Tiếng Anh 6 Right on Unit 6e Grammar (trang 110, 111)



Lời giải bài tập Unit 6e lớp 6 Grammar trang 110, 111 trong Unit 6: Entertainment Tiếng Anh 6 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 6e.

Tiếng Anh 6 Right on Unit 6e Grammar (trang 110, 111)

Quảng cáo

1 (trang 110 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Look at the pictures. Use the prompts to make sentences as in the example. (Nhìn vào những bức tranh. Sử dụng lời nhắc để đặt câu như trong ví dụ.)

• become a pianist

• fall

• fall behind with homework

• have a car crash

Tiếng Anh 6 Right on Unit 6e Grammar (trang 110, 111)

Ví dụ:

Ann might fall. (Ann có thể ngã.)

Đáp án:

2. Steve might fall behind with his homework.

(Steve có thể bị tụt lại phía sau với bài tập về nhà của mình.)

3. Mark might have a car crash.

(Mark có thể bị tai nạn ô tô.)

4. Laura might become a pianist.

(Laura có thể trở thành một nghệ sĩ dương cầm.)

Quảng cáo

2 (trang 110 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Look at the notes. What should/shouldn't one do while visiting someone in Canada? Write sentences in your notebook. (Nhìn vào các ghi chú. Một người nên / không nên làm gì khi đến thăm một người nào đó ở Canada? Viết các câu vào vở của bạn.)

1. take off sunglasses when you talk to someone ()

(tháo kính râm khi nói chuyện với ai đó)

2. arrive late at a meeting (X)

(đến muộn trong một cuộc họp)

3. put elbows on the table when eating (X)

(chống khuỷu tay lên bàn khi ăn)

4. eat with your hands (X)

(dùng tay ăn)

5. talk with your hands in your pockets (X)

(nói chuyện với tay trong túi)

6. bring flowers or chocolates when you visit someone ()

(mang theo hoa hoặc sôcôla khi đến thăm ai đó)

Quảng cáo

Đáp án:

1. You should take off your sunglasses when you talk to someone.

(Bạn nên tháo kính râm khi nói chuyện với ai đó.)

2. You shouldn't arrive late at a meeting.

(Bạn không nên đến muộn trong một cuộc họp.)

3. You shouldn't put your elbows on the table when eating.

(Bạn không nên chống khuỷu tay lên bàn khi ăn.)

4. You shouldn't eat with your hands.

(Bạn không nên dùng tay ăn.)

5. You shouldn't talk with your hands in your pockets.

(Bạn không nên nói chuyện với tay trong túi.)

6. You should bring flowers or chocolates when you visit someone.

(Bạn nên mang theo hoa hoặc sôcôla khi đến thăm ai đó.)

Quảng cáo

3 (trang 110 SGK tiếng Anh 6 Right-on)What is the etiquette in your country? Prepare a list. Act out a dialogue. Use the phrases in the box. (Các nghi thức ở đất nước của bạn là gì? Chuẩn bị một danh sách. Thực hiện một cuộc đối thoại. Sử dụng các cụm từ trong hộp.)

Gợi ý:

A: I'm going to Vietnam next week.

B: Really? It's a beautiful country.

A: You were there last year. Is there something I should know?

B: Well, you should ...

A: Really? Anything else ...

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi sẽ đến Việt Nam vào tuần tới.

B: Thật sao? Đó là một đất nước xinh đẹp.

A: Bạn đã ở đó vào năm ngoái. Có điều gì tôi nên biết không?

B: Vâng, bạn nên ...

A: Thật sao? Còn điều gì khác nữa ...

4 (trang 111 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the theory box. How do we form the first conditional? (Đọc hộp lý thuyết. Chúng ta hình thành câu điều kiện loại 1 như thế nào?)

Tiếng Anh 6 Right on Unit 6e Grammar (trang 110, 111)

Hướng dẫn dịch:

Form: if + Present Simple => Future Simple (will + infinitive without to)

(Dạng: if + hiện tại đơn => tương lai đơn (will + động từ nguyên thể))

If you study, you'll get good grades.

(Nếu bạn học, bạn sẽ đạt điểm cao.)

It won't be fun if you don't come with us.

(Sẽ không vui nếu bạn không đi cùng chúng tôi.)

Use: We use the first conditional to talk about a possible or probable situation in the present or future. We also use it to make promises and offers.

(Sử dụng: Chúng ta sử dụng điều kiện đầu tiên để nói về một tình huống có thể xảy ra hoặc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Chúng tôi cũng sử dụng nó để đưa ra lời hứa và đề nghị.)

Note: unless = if not Unless it rains, we'll go to the park. (If it doesn't rain, we'll go to the park.)

(Lưu ý: trừ khi = nếu không Trừ khi trời mưa, chúng ta sẽ đến công viên. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đến công viên.))

5 (trang 111 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Put the verbs in brackets into the Present Simple or Future Simple. Put commas where necessary. (Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn hoặc Thì tương lai. Đặt dấu phẩy ở những nơi cần thiết.)

1. If we _______ (go) to the stadium we_______(see) our favourite band perform live.

2. The teacher ________(explain) the exercise to you if you_______(ask) him.

3. I______(not/lend) you my camera unless you ______(be) careful with it.

4. I___________ (come) to your party if my parents. ________(let) me.

5. If I_______(meet) Joe tonight I___ him the good news.

6. If Kathy_______(visit) us we________ (order) pizza for dinner.

Đáp án:

1. If we go to the stadium, we will see our favourite band perform live.

(Nếu chúng tôi đến sân vận động, chúng tôi sẽ thấy ban nhạc yêu thích của chúng tôi biểu diễn trực tiếp.)

2. The teacher will explain the exercise to you if you ask him.

(Giáo viên sẽ giải thích bài tập cho bạn nếu bạn hỏi thầy.)

3. I won't lend you my camera unless you are careful with it.

(Tôi sẽ không cho bạn mượn máy ảnh của tôi trừ khi bạn cẩn thận với nó.)

4. I will come to your party if my parents let me.

(Tôi sẽ đến bữa tiệc của bạn nếu cha mẹ tôi cho phép tôi.)

5. If I meet Joe tonight, I will tell him the good news.

(Nếu tôi gặp Joe tối nay, tôi sẽ cho anh ấy biết tin vui.)

6. If Kathy visits us, we will order pizza for dinner.

(Nếu Kathy đến thăm chúng tôi, chúng tôi sẽ gọi pizza cho bữa tối.)

6 (trang 111 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Put the verbs in brackets into the correct tense. (Đặt các động từ trong ngoặc vào thì đúng.)

1. If Joe isn't busy, he ________(help) you.

2. If it rains, we__________ (not/go) to the exhibition centre tomorrow.

3. My parents won't let me come to the circus unless I ________(do) homework first.

4. If you're hot, I_______ (open) the window.

5. If the tickets________ (not/be) expensive, we'll go to the theatre.

Đáp án:

1. If Joe isn't busy, he will help you.

(Nếu Joe không bận, anh ấy sẽ giúp bạn.

2. If it rains, we won't go to the exhibition centre tomorrow.

(Nếu trời mưa, ngày mai chúng ta sẽ không đến trung tâm triển lãm.)

3. My parents won't let me come to the circus unless I do my homework first.

(Bố mẹ tôi sẽ không cho tôi đến rạp xiếc trừ khi tôi làm bài tập về nhà trước.)

4. If you're hot, I will open the window.

(Nếu bạn nóng, tôi sẽ mở cửa sổ.)

5. If the tickets are not expensive, we'll go to the theatre.

(Nếu vé không đắt, chúng ta sẽ đến nhà hát.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 6: Entertainment hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on bám sát nội dung sách giáo khoa Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học