Tiếng Anh 7 Right on Unit 2 Progress check (trang 42, 43)



Lời giải bài tập Unit 2 lớp 7 Progress check trang 42, 43 trong Unit 2: Fit for life Tiếng Anh 7 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2.

Tiếng Anh 7 Right on Unit 2 Progress check (trang 42, 43)

Quảng cáo

Vocabulary

1 (trang 42 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Complete the sentences with do, play or go and one of the words in the list. (Hoàn thành các câu sau với do, play hoặc go và một trong các từ trong danh sách.)

          helmet                     wetsuit                    boxing gloves           hoop             mat

1. When you ___ rollerblading, you need rollerblades and a ___.

2. When you ___ basketball, you need a ball and a ___. 

3. When you ___ yoga, you need a ___.

4. When you ___ snorkelling, you need flippers, a snorkel and a ___.

5. When you ___ kickboxing, you need a punchbag and ___. 

Đáp án:

1. go – helmet

2. play – hoop

3. do – mat

4. go – wetsuit

5. do – boxing gloves

 

Quảng cáo

Giải thích:

helmet: mũ bảo hiểm 

wetsuit: đồ bơi

boxing gloves: găng tay đấm bốc 

hoop : cái vòng

mat: thảm tập 

Hướng dẫn dịch:

1. When you go rollerblading, you need rollerblades and a helmet. (Khi bạn trượt patin, bạn cần giày trượt và mũ bảo hiểm.)

2. When you play basketball, you need a ball and a hoop. (Khi bạn chơi bóng rổ, bạn cần bóng và một cái vòng.)

3. When you do yoga, you need a mat.(Khi bạn tập yoga, bạn cần thảm tập.)

4. When you go snorkelling, you need flippers, a snorkel and a wetsuit. (Khi bạn đi lặn, bạn cần chân vịt, ống thở và đồ lặn.)

5. When you do kickboxing, you need a punchbag and boxing gloves.  (Khi bạn tập đấm bốc, bạn cần bao đấm bốc và găng tay đấm bốc.)

Quảng cáo

2 (trang 42 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Fill in each gap with sore, temperature, stomach ache, cold or headache. (Điền vào chỗ trống với sore, temperature, stomach ache, cold hoặc headache.)

1. Penny has got a cold and a ___.

2. Steve ate too many sweets and now he has got a ___.

3. Ann has got a ___throat. It hurts when she swallows.

4. Mike has got a ___. He worked on his computer too much.

5. Jane has got a ___. Her forehead is really hot. 

Đáp án:

1. cough

2. stomach ache

3. sore

4. headache

5. temperature

Giải thích:

sore: đau

temperature: sốt

stomach ache: đau bụng

cold: lạnh

headache: đau đầu

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

1. Penny has got a cold and a cough. (Penny bị cảm và ho.)

2. Steve ate too many sweets and now he has got a stomach ache. (Steve ăn quá nhiều đồ ngọt và bây giờ anh ấy bị đau bụng.)

3. Ann has got a sore throat. It hurts when she swallows. (Ann bị đau họng. Cổ họng đau khi cô ấy nuốt. )

4. Mike has got a headache. He worked on his computer too much. (Mike bị đau đầu. Anh ấy làm việc trên máy tính quá nhiều.)

5. Jane has got a temperature. Her forehead is really hot. (Jane bị sốt. Trán của cô ấy rất nóng.)

Grammar

3 (trang 42 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)

1. How many/much milk do we have?

2. I need to buy some/any bread at the supermarket.

3. There are only little/few grapes left.

4. We don’t have some/any orange juice for breakfast.

5. Can I have some/any orange juice for breakfast?

6. There are lot/lots of strawberries in the fridge. 

Đáp án:

1. much

2. some

3. few

4. any

5. some

6. lots

Hướng dẫn dịch:

1. How much milk do we have? (Chúng ta có bao nhiêu sữa?)

2. I need to buy some bread at the supermarket. (Tôi cần mua một số bánh mì ở siêu thị.)

3. There are only few grapes left.(Chỉ còn một ít nho.)

4. We don’t have any orange juice for breakfast. (Tôi không có chút nước cam ép nào cho bữa sáng.)

5. Can I have some orange juice for breakfast? (Tôi có thể uống một ít nước cam ép cho bữa sáng không?)

6. There are lots of strawberries in the fridge. (Có rất  nhiều dâu tây trong tủ lạnh.)

4 (trang 42 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Put the verbs in brackets into the Past Simple. (Đặt các động từ trong ngoặc vào Quá khứ đơn.)

1. _____ (where/you/see) the poster about sports day?

2. I _____ (go) to the British Museum last Sunday.

3. _____ (who/run) in a marathon last week?

4. The children _____ (not/want) to go to the cinema.

5. When _____ (she/leave)? An hour ago. 

6. Who _____ (Jane/watch) the race with? Susan.

7. _____ (when/Sam/lose) his bag?

8. She _____ (fall) off a ladder last week. 

Đáp án:

1. Where did you see

2. went

3. Who ran

4. didn’t want

5. did she leave

6. did Jane watch

7. When did Sam lose

8. fell

Hướng dẫn dịch:

1. Where did you see the poster about sports day? ( Bạn thấy áp phích về ngày hội thể thao ở đâu?)

2. I went to the British Museum last Sunday. (Tôi đã đi đến bảo tàng Anh Chủ nhật tuần trước.)

3. Who ran in a marathon last week? (Ai chạy trong kì thi ma- ra- tông tuần trước?)

4. The children didn’t want to go to the cinema. (Những đứa trẻ không muốn đến rạp chiếu phim.)

5. When did she leave? An hour ago. (Cô ấy rời đi lúc nào? 1 tiếng trước.)

6. Who did Jane watch the race with? Susan. (Jane xem cuộc đua với ai? Susan.)

7.  When did Sam lose his bag? (Sam làm mất túi khi nào?)

8. She fell off a ladder last week. (Cô ấy bị ngã cầu thang vào tuần trước.)

5 (trang 42 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)

1. He used to/used play tennis at college. 

2. Did they use/used to walk to school?

3. We used to go/went to basketball practice yesterday.

4. Sandra didn’t use/used to play badminton.

Đáp án:

1. used to

2. use

3. went

4. use

Hướng dẫn dịch:

1. He used to play tennis at college. (Anh ấy đã từng chơi tennis ở trường cao đẳng.)

2. Did they use walk to school? (Họ đã từng đi bộ đến trường chưa?)

3. We used to went to basketball practice yesterday. (Họ đã đến tập luyện bóng rổ hôm qua.)

4. Sandra didn’t use to play badminton. (Sandra đã không thường chơi cầu lông.)

Everyday English

6 (trang 42 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Match the sentences to make exchanges. (Nối các câu để tạo thành đoạn hội thoại.)

Tiếng Anh 7 Right on Unit 2 Progress check (trang 42, 43)

Đáp án:

1. c

2. a

3. b

4. d

5. e

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có muốn ăn cùng cà rốt không? – Được thôi, một phần lớn.

2. Xin chào. Bạn muốn gì hôm nay? – Tôi muốn bít tết và cơm, làm ơn.

3. Tất cả là 5 pound. – Của bạn đây.

4. Còn món tráng miệng thì sao? – Trái cây và sữa chua, làm ơn.

5. Uống gì không? – Một chai nước khoáng làm ơn.

Reading

7 (trang 43 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Read the text and decide if the statements are R (right) or W (wrong). (Đọc đoạn văn bản và quyết định xem các mệnh đề đúng (R) hay sai (W).)

Tiếng Anh 7 Right on Unit 2 Progress check (trang 42, 43)

Đáp án:

1. W

2. W

3. R

4. W

5. W

Giải thích:

1. Thông tin: (“I used to drink lots of fizzy drinks like cola and soda”) (Tôi đã từng uống rất nhiều đồ uống có ga như coca cola và sô đa.)

2. Thông tin: (“That means we have more water than bone.”) (Điều đó có nghĩa chúng ta có nhiều nước hơn xương.)

3. Thông tin: (“When we exercise, our bodies lose up to 10% of their water”.) (Khi chúng ta tập luyện, cơ thể mất đến 10% nước.)

4. Thông tin: (“Also, our skin looks brighter”) (Đồng thời, da chúng ta cũng trông sáng hơn)

5. Thông tin: (“Most experts suggest around eight glasses a day”.) (Hầu hết các chuyên gia khuyến khích uống 8 cốc nước mỗi ngày.) 

Hướng dẫn dịch:

1. Alex started drinking fizzy drinks last year. (Alex bắt đầu uống nước có ga từ năm ngoái.)

2. Our bodies have more bone than water. (Cơ thể của chúng ta có nhiều xương hơn nước.)

3. We lose a lot of our water when we exercise. (Chúng ta mất rất nhiều nước khi chúng ta tập luyện.)

4. Our skin doesn’t change when we drink water. (Da chúng ta không thay đổi khi chúng ta uống nước.)

5. Experts think eight glasses of water per day is too much. (Các chuyên gia cho rằng 8 cốc nước mỗi ngày là quá nhiều.)

Listening

8 (trang 43 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Listen to a radio advertisement and fill in the gaps (1-5) in the advert. (Nghe quảng cáo trên đài radio và điền vào chỗ trống (1-5) trong quảng cáo.)

Track 1.28

Tiếng Anh 7 Right on Unit 2 Progress check (trang 42, 43)

Đáp án:

1. outdoor

2. kickboxing

3. 200

4. 16/sixteen

5. Forest

Hướng dẫn dịch:

Now Open! Croft Sports Centre

- Indoor and outdoor sports

- Learn kickboxing from a famous sportsperson

- Special membership is £ 200 a year.

- Members must be over 16/sixteen  years old.

- Close to Bute Forest

(Mở cửa ngay bây giờ! Trung tâm thể thao Croft

- Các môn thể thao trong nhà và ngoài trời.

- Học đấm bốc từ vận động viên thể thao nổi tiếng.

- Đăng ký thành viên đặc biệt với giá 200 pound 1 năm,

- Thành viên phải hơn 16 tuổi.

- Gần với rừng Bute.)

Writing

9 (trang 43 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): You attended a special sports event at your school. Write a paragraph describing it (about 60- 80 words). Include its name, the place, the date and the activities. (Bạn đã tham gia vào một sự kiện đặc biệt ở trường. Hãy viết một đoạn văn miêu tả nó (khoảng 60- 80 từ). Bao gồm tên, địa điểm, thời gian và các hoạt động.)

Gợi ý:

At my school, we celebrate School Sports Day every September. It takes place on our school playing field. The day starts with an aerobics class and some team building games - even the teachers join in! Then, we compete in running races and other sports. The long jump is my favourite because I’ve got long legs and I usually win. School Sports Day is always a fantastic day. Even students that don’t like sport enjoy themselves!

Hướng dẫn dịch:

At my school, we celebrate School Sports Day every September. It takes place on our school playing field. The day starts with an aerobics class and some team building games - even the teachers join in! Then, we compete in running races and other sports. The long jump is my favourite because I’ve got long legs and I usually win. School Sports Day is always a fantastic day. Even students that don’t like sport enjoy themselves! (Ở trường của tôi, chúng tôi tổ chức ngày hội thể thao vào mỗi tháng9. Nó được diễn ra tại sân chơi trong trường. Ngày hội bắt đầu bằng lớp học aerobic và một số trò chơi tập thể- thậm chí các giáo viên cũng tham gia! Sau đó, chúng tôi thi chạy và các môn thể thao khác. Nhảy xa là môn thể thao yêu thích của tôi bởi vì tôi có đôi chân dài và tôi thường chiến thắng. Ngày hội thể thao luôn là ngày tuyệt vời. Ngay cả những học sinh không thích thể thao cũng hứng thú với ngày này!)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2: Fit for life hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 Right on của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học