Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings (đầy đủ nhất) - Friends plus
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings (đầy đủ nhất) - Friends plus
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aggressive |
adj |
/əˈɡres.ɪv/ |
Hay gây hấn, hung hăng |
Annoyance |
n |
/əˈnɔɪ.əns/ |
Điều bực mình, mối muộn phiền |
Annoyed |
adj |
/əˈnɔɪd/ |
Khó chịu, bực mình |
Assertive |
adj |
/əˈsɜː.tɪv/ |
Quyết đoán |
Blue |
adj |
/bluː/ |
Buồn |
Boredom |
n |
/ˈbɔː.dəm/ |
Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán |
Broken-hearted |
adj |
/ˌbrəʊ.kənˈhɑː.tɪd/ |
Thất vọng, buồn |
Calm down |
phr v |
/kɑːm daʊn/ |
Làm bình tĩnh |
Cheer up |
phr v |
/tʃɪər ʌp/ |
Làm vui vẻ, phấn khởi |
Concentrate |
v |
/ˈkɒn.sən.treɪt/ |
Tập trung |
Considerate |
adj |
/kənˈsɪd.ər.ət/ |
Ân cần, chu đáo |
Disgust |
n |
/dɪsˈɡʌst/ |
Sự chán ghét, sự ghê tởm |
Disgusting |
adj |
/dɪsˈɡʌs.tɪŋ/ |
Ghê tởm, kinh tởm |
Distract |
v |
/dɪˈstrækt/ |
Làm sao lãng |
Embarrassing |
adj |
/ɪmˈbær.ə.sɪŋ/ |
Lúng túng, bối rối |
Embarrassment |
n |
/ɪmˈbær.əs.mənt/ |
Sự lúng túng, bối rối |
Emotion |
n |
/ɪˈməʊ.ʃən/ |
Sự xúc động |
Excitement |
n |
/ɪkˈsaɪt.mənt/ |
Sự hào hứng, phấn khởi |
Fear |
n |
/fɪər/ |
Sự sợ hãi, sự khiếp sợ |
Frightening |
adj |
/ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ |
Kinh khủng, khủng khiếp |
Improve |
v |
/ɪmˈpruːv/ |
Cải thiện |
Open-minded |
adj |
/ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ |
Cởi mở |
Personality |
n |
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ |
Tính cách, tính tình |
Philosopher |
n |
/fɪˈlɒs.ə.fər/ |
Nhà triết học, triết gia |
Psychologist |
n |
/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ |
Nhà tâm lí học |
Reduce |
v |
/rɪˈdʒuːs/ |
Làm giảm |
Relaxation |
n |
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
Sự nghỉ ngơi, sự giải trí |
Relaxing |
adj |
/rɪˈlæk.sɪŋ/ |
Thư giãn, nghỉ ngơi |
Slow down |
phr v |
/sləʊ daʊn/ |
Làm chậm lại |
Speed up |
phr v |
/spiːd ʌp/ |
Tăng tốc |
Stressful |
adj |
/ˈstres.fəl/ |
Gây ra căng thẳng |
Surprising |
adj |
/səˈpraɪ.zɪŋ/ |
Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc |
Sympathetic |
adj |
/ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/ |
Thông cảm, đồng cảm |
Sympathy |
n |
/ˈsɪm.pə.θi/ |
Sự thông cảm |
Turn down |
phr v |
/ˈtɜːn daʊn/ |
Giảm (âm lượng, nhiệt độ,…) |
Turn off |
phr v |
/tɜːn ɒf/ |
Tắt (công tắc, thiết bị) |
Turn on |
phr v |
/tɜːn ɒn/ |
Bật (công tắc, thiết bị) |
Turn up |
phr v |
/tɜːn ʌp/ |
Tăng (âm lượng, nhiệt độ,…) |
Worried |
adj |
/ˈwʌr.id/ |
Lo lắng, lo âu |
Work out |
phr v |
/wɜːk aʊt/ |
Tập thể dục |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Friends plus.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều