Tiếng Anh 9 Right on Unit 1a Reading (trang 10, 11)
Lời giải bài tập Unit 1a lớp 9 Reading trang 10, 11 trong Unit 1: Life - Past and Present Tiếng Anh 9 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1a.
Tiếng Anh 9 Right on Unit 1a Reading (trang 10, 11)
Vocabulary - Communication
(Từ vựng - Giao tiếp)
1 (trang 10 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. face-to-face (mặt đối mặt/ trực tiếp)
2. letter (thư)
3. diary (nhật ký)
4. telephone (điện thoại)
5. email (thư điện tử)
6. text message (tin nhắn văn bản)
7. smartphone (điện thoại thông minh)
8. social media (mạng xã hội)
9. blog/vlog (blog/vlog)
Pronunciation
2 (trang 10 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Listen to and notice the pronunciation of the underlined parts. Practise saying the words with your partner. (Nghe và chú ý cách phát âm các phần được gạch chân. Thực hành nói các từ với bạn.)
Giải thích:
diary /ˈdaɪəri/ (n): nhật ký
send /send/ (v): gửi
write /raɪt/ (v): viết
media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
present /ˈpreznt/ (n): món quà
friend /frend/ (n): bạn
talk /tɔːk/ (v): nói
today /təˈdeɪ/ (adv): hôm nay
telephone /ˈtelɪfəʊn/ (n): điện thoại
communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
Listening
3 (trang 10 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Listen to five people talking about the ways of communication they prefer. Match the Speakers (1-5) to the ways of communication (A-E). (Hãy nghe năm người nói về cách giao tiếp mà họ ưa thích. Nối Người phát biểu (1-5) với cách giao tiếp (A-E).)
Speaker 1 |
A. social media |
Speaker 2 |
B. smartphone |
Speaker 3 |
C. letter |
Speaker 4 |
D. text message |
Speaker 5 |
E. face-to-face |
Đáp án:
1 – E. face-to-face (đối mặt)
2 – B. smartphone (điện thoại thông minh)
3 – D. text message (tin nhắn văn bản)
4 – C. letter (thư viết tay)
5 – A. social media (mạng xã hội)
Nội dung bài nghe:
Speaker 1: At work, I usually send emails or talk on the phone, so when I communicate with my friends and family, I prefer talking with them face-to-face.
Speaker 2: My friends often ask me why I don't use social media, but I don't think I need to go online. I think it's faster and more convenient to use a smartphone to call us.
Speaker 3: When it comes to communication, I don't like talking on the phone or face-to-face much. I'm very shy, so I prefer sending text messages when I need to communicate.
Speaker 4: Some people say I am low-fashioned, but I think the best way to communicate is by sending letters. It's nice to read a letter from someone you care about because they took the time to write it by hand.
Speaker 5: I rarely call people on the phone, and I don't send emails anymore. It's much easier to go on social media and talk about my life. In this way, everyone knows what's going on with me.
Hướng dẫn dịch:
Người nói 1: Tại nơi làm việc, tôi thường gửi email hoặc nói chuyện qua điện thoại, vì vậy khi giao tiếp với bạn bè và gia đình, tôi thích nói chuyện trực tiếp với họ hơn.
Người nói 2: Bạn bè của tôi thường hỏi tôi tại sao tôi không sử dụng mạng xã hội, nhưng tôi không nghĩ mình cần phải lên mạng. Tôi nghĩ sẽ nhanh hơn và thuận tiện hơn khi sử dụng điện thoại thông minh để gọi cho chúng tôi.
Người nói 3: Khi nói đến giao tiếp, tôi không thích nói chuyện điện thoại hoặc gặp mặt nhiều. Tôi rất nhút nhát nên tôi thích gửi tin nhắn khi cần liên lạc.
Người nói 4: Một số người nói tôi là người lạc hậu, nhưng tôi nghĩ cách giao tiếp tốt nhất là gửi thư. Thật vui khi đọc được bức thư từ người mà bạn quan tâm vì họ đã dành thời gian viết nó bằng tay.
Người nói 5: Tôi hiếm khi gọi điện cho mọi người và tôi không gửi email nữa. Việc lên mạng xã hội và nói về cuộc sống của tôi dễ dàng hơn nhiều. Bằng cách này, mọi người đều biết chuyện gì đang xảy ra với tôi.
4 (trang 10 SGK Tiếng Anh 9 Right on): How do you communicate with your family and friends? Tell your partner. (Bạn giao tiếp với gia đình và bạn bè như thế nào? Nói với bạn của bạn.)
Gợi ý:
I call my family members every weekend because I study far from my house. I usually talk to my friends face-to-face or use social media.
Hướng dẫn dịch:
Tôi gọi điện cho gia đình vào mỗi cuối tuần vì tôi học xa nhà. Tôi thường nói chuyện trực tiếp với bạn bè hoặc sử dụng mạng xã hội.
5 (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Think: Read the title and look at the pictures. What do you think the text is about? (Suy nghĩ: Đọc tiêu đề và nhìn vào hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì?)
COMMNUCATION: PAST AND PRESENT
Today, communication is fast and easy, but how did people communicate in the past? Read on to learn about the way people shared messages 100 years ago and how it is different today.
100 YEARS AGO
When you think of communication 100 years ago, the first thing that comes to mind is speaking face-to-face. However, there were other ways to communicate, too. People often (1) _______ letters by post, but they also used the telephone, the telegraph machine and carrier pigeons. These ways of communication delivered messages across long distances, even hundred of kilometers. Besides, a lot of people kept a (2) _______ about their lives to share with future generations.
TODAY
Today, the Internet deeply changes the way we communicate. People nowadays speak face-to-face often than they did in the past because they (3) _______ a lot of time online. They share information about their lives on social media by (4) _______ new entries. Also, many people keep a blog or a vlog instead of a diary, and they send emails instead of letters. Nowadays, people still use the telephone, but most have a smartphone for calling or sending (5) _______. What will communication be like in 100 years? We wish we knew!
* ‘Blog’ comes from the words ‘web’ and ‘log’. ‘Vlog’ comes from the words ‘video’ and ‘log’.
Giải thích:
telegraph machine (n): máy điện báo
carrier pigeon (n): chim bồ câu đưa thư
deliver (v): giao hàng
generation (n): thế hệ
Gợi ý:
The text talks about communication between people in the past and present. (Văn bản nói về sự giao tiếp giữa con người trong quá khứ và hiện tại.)
6 (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Read the text. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D). Listen and check. (Đọc văn bản. Đối với các câu hỏi (1-5), hãy chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D). Nghe và kiểm tra.)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. D |
4. B |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
COMMNUCATION: PAST AND PRESENT
Today, communication is fast and easy, but how did people communicate in the past? Read on to learn about the way people shared messages 100 years ago and how it is different today.
100 YEARS AGO
When you think of communication 100 years ago, the first thing that comes to mind is speaking face-to-face. However, there were other ways to communicate, too. People often sent letters by post, but they also used the telephone, the telegraph machine and carrier pigeons. These ways of communication delivered messages across long distances, even hundred of kilometers. Besides, a lot of people kept a diary about their lives to share with future generations.
TODAY
Today, the Internet deeply changes the way we communicate. People nowadays speak face-to-face less often than they did in the past because they spend a lot of time online. They share information about their lives on social media by posting new entries. Also, many people keep a blog or a vlog instead of a diary, and they send emails instead of letters. Nowadays, people still use the telephone, but most have a smartphone for calling or sending text messages. What will communication be like in 100 years? We wish we knew!
* ‘Blog’ comes from the words ‘web’ and ‘log’. ‘Vlog’ comes from the words ‘video’ and ‘log’.
(GIAO TIẾP: QUÁ KHỨ VÀ HIỆN TẠI
Ngày nay, việc giao tiếp nhanh chóng và dễ dàng nhưng ngày xưa con người giao tiếp bằng cách nào? Hãy đọc tiếp để tìm hiểu về cách mọi người chia sẻ tin nhắn cách đây 100 năm và ngày nay nó đã khác như thế nào.
100 NĂM TRƯỚC
Khi bạn nghĩ về giao tiếp cách đây 100 năm, điều đầu tiên bạn nghĩ đến là nói chuyện trực tiếp. Tuy nhiên, cũng có những cách khác để giao tiếp. Người ta thường gửi thư qua đường bưu điện nhưng họ cũng sử dụng điện thoại, máy điện báo và chim bồ câu đưa thư. Những cách liên lạc này truyền tải thông điệp qua khoảng cách xa, thậm chí hàng trăm km. Ngoài ra, rất nhiều người còn ghi nhật ký về cuộc đời mình để chia sẻ với thế hệ tương lai.
NGÀY NAY
Ngày nay, Internet thay đổi sâu sắc cách chúng ta giao tiếp. Mọi người ngày nay ít nói chuyện trực tiếp hơn trước đây vì họ dành nhiều thời gian trực tuyến. Họ chia sẻ thông tin về cuộc sống của họ trên mạng xã hội bằng cách đăng các mục mới. Ngoài ra, nhiều người viết blog hoặc vlog thay vì nhật ký và gửi email thay vì thư. Ngày nay, mọi người vẫn sử dụng điện thoại nhưng hầu hết đều có điện thoại thông minh để gọi điện hoặc gửi tin nhắn. Truyền thông sẽ như thế nào sau 100 năm nữa? Chúng tôi ước gì chúng tôi biết!
* ‘Blog’ xuất phát từ các từ ‘web’ và ‘log’. 'Vlog' xuất phát từ các từ 'video' và 'log'.)
7 (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS doesn’t say). (Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. In the past, people used carrier pigeons to deliver messages across long distances.
2. Everybody used to write in a diary about their daily lives in the past.
3. Today, people spend a lot of time online, so they speak face-to-face less often.
4. People nowadays post updates about their lives on social media.
5. Blogs are more popular than emails these days.
Hướng dẫn dịch:
1. Trước đây, mọi người sử dụng chim bồ câu đưa thư để truyền tin qua những khoảng cách xa.
2. Mọi người thường viết nhật ký về cuộc sống hàng ngày của họ trong quá khứ.
3. Ngày nay, mọi người dành nhiều thời gian trực tuyến, vì vậy họ ít nói chuyện trực tiếp hơn.
4. Ngày nay, mọi người đăng các bản cập nhật về cuộc sống của họ trên phương tiện truyền thông xã hội.
5. Blog phổ biến hơn email trong những ngày này.
Đáp án:
1. R |
2. W |
3. R |
4. R |
5. R |
Giải thích:
1. Thông tin: People often sent letters by post, but they also used the telephone, the telegraph machine and carrier pigeons. These ways of communication delivered messages across long distances, even hundred of kilometers. (Người ta thường gửi thư qua đường bưu điện nhưng họ cũng sử dụng điện thoại, máy điện báo và chim bồ câu đưa thư. Những cách liên lạc này truyền tải thông điệp qua khoảng cách xa, thậm chí hàng trăm km.)
2. Thông tin: Besides, a lot of people kept a diary about their lives to share with future generations. (Ngoài ra, rất nhiều người còn ghi nhật ký về cuộc đời mình để chia sẻ với thế hệ tương lai.)
3. Thông tin: People nowadays speak face-to-face less often than they did in the past because they spend a lot of time online. (Mọi người ngày nay ít nói chuyện trực tiếp hơn trước đây vì họ dành nhiều thời gian trực tuyến.)
4. Thông tin: They share information about their lives on social media by posting new entries. (Họ chia sẻ thông tin về cuộc sống của họ trên mạng xã hội bằng cách đăng các mục mới.)
5. Thông tin: Also, many people keep a blog or a vlog instead of a diary, and they send emails instead of letters. (Ngoài ra, nhiều người viết blog hoặc vlog thay vì nhật ký và gửi email thay vì thư.)
8 (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Think: How does the Internet change the way we communicate today? Discuss with your partner. (Hãy suy nghĩ: Internet thay đổi cách chúng ta giao tiếp ngày nay như thế nào? Thảo luận với bạn của bạn.)
Gợi ý:
A: How does the Internet change the way we communicate today?
B: I think the Internet has made the world a smaller place, enabling instant communication with people across the globe. Email, social media, and messaging apps have redefined how we stay in touch with friends, family, and colleagues. Video calls have allowed us to see and hear loved ones, bridging the gap of physical distance.
Hướng dẫn dịch:
A: Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp ngày nay như thế nào?
B: Tôi nghĩ Internet đã làm cho thế giới trở nên nhỏ hơn, cho phép giao tiếp tức thời với mọi người trên toàn cầu. Email, phương tiện truyền thông xã hội và ứng dụng nhắn tin đã định nghĩa lại cách chúng ta giữ liên lạc với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Cuộc gọi video cho phép chúng ta nhìn thấy và nghe thấy những người thân yêu, thu hẹp khoảng cách về mặt vật lý.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1: Life - Past and Present hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Right on
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều