Tiếng Anh 9 Right on Unit 6e Grammar (trang 88, 89)
Lời giải bài tập Unit 6e lớp 9 Grammar trang 88, 89 trong Unit 6: English Around The World Tiếng Anh 9 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6e.
Tiếng Anh 9 Right on Unit 6e Grammar (trang 88, 89)
1 (trang 88 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Fill in the gaps with although/though/even though or despite/ in spite of. (Điền vào chỗ trống với although/though/even though hoặc despite/in spite of.)
1._______ we can’t speak English well, we decided to move to Australia.
2. She was able to find a job _______ not having a university degree.
3. I downloaded an English-speaking app _______ I’m too busy to use it.
4. _______ Rosa is busy with schoolwork, she studies English for one hour a day.
5. He wants to work in the USA _______ having a good job in his home country.
6. Jane needed to improve her writing skills to apply for a job in London _______ her good English speaking skills.
Đáp án:
1. Although we can’t speak English well, we decided to move to Australia.
(Mặc dù chúng tôi không thể nói tiếng Anh tốt nhưng chúng tôi đã quyết định chuyển đến Úc.)
2. She was able to find a job despite not having a university degree.
(Cô ấy có thể tìm được việc làm mặc dù không có bằng đại học.)
3. I downloaded an English-speaking app even though I’m too busy to use it.
(Tôi đã tải xuống một ứng dụng nói tiếng Anh mặc dù tôi quá bận để sử dụng nó.)
4. Although Rosa is busy with schoolwork, she studies English for one hour a day.
(Mặc dù Rosa bận rộn với việc học ở trường nhưng cô ấy vẫn học tiếng Anh một giờ mỗi ngày.)
5. He wants to work in the USA despite having a good job in his home country.
(Anh ấy muốn làm việc ở Mỹ mặc dù có một công việc tốt ở quê nhà.)
6. Jane needed to improve her writing skills to apply for a job in London despite her good English speaking skills.
(Jane cần cải thiện kỹ năng viết của mình để xin việc ở London mặc dù kỹ năng nói tiếng Anh tốt của cô ấy.)
2 (trang 88 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.)
1. Although the weather was bad, she went to her English class on time. (IN SPITE OF)
(Mặc dù thời tiết xấu, cô ấy vẫn đến lớp tiếng Anh đúng giờ.)
2. Ivy was able to get a high mark in spite of the difficult English test. (EVEN THOUGH)
(Ivy đã có thể đạt điểm cao mặc dù bài kiểm tra tiếng Anh khó.)
3. Bob is excited to learn a new language despite speaking three languages already. (THOUGH)
(Bob rất hào hứng khi học một ngôn ngữ mới mặc dù đã nói được ba thứ tiếng.)
4. I couldn’t find much information about the topic although I did lots of research. (IN SPITE OF)
(Tôi không thể tìm thấy nhiều thông tin về chủ đề này mặc dù tôi đã nghiên cứu rất nhiều.)
5. Though we use our English-learning apps, we prefer our English lessons at school. (DESPITE)
(Mặc dù chúng tôi sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, nhưng chúng tôi thích các bài học tiếng Anh ở trường hơn.)
6. Late doesn’t feel confident about her speaking skills despite being the top student in her English class. (ALTHOUGH)
(Late không cảm thấy tự tin về kỹ năng nói của mình mặc dù là học sinh giỏi nhất lớp tiếng Anh.)
Đáp án:
1. In spite of the bad weather, she went to her English class on time.
(Bất chấp thời tiết xấu, cô ấy vẫn đến lớp học tiếng Anh đúng giờ.)
2. Ivy was able to get a high mark even though the English test was difficult.
(Ivy đã đạt được điểm cao mặc dù bài kiểm tra tiếng Anh rất khó.)
3. Bob is excited to learn a new language though he already speaks three languages.
(Bob rất hào hứng khi học một ngôn ngữ mới mặc dù anh ấy đã nói được ba thứ tiếng.)
4. I couldn’t find much information about the topic in spite of having done lots of research.
(Tôi không thể tìm thấy nhiều thông tin về chủ đề này mặc dù đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu.)
5. Despite using our English-learning apps, we prefer our English lessons at school.
(Mặc dù sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh nhưng chúng tôi vẫn thích học tiếng Anh ở trường hơn.)
6. Late doesn’t feel confident about her speaking skills although she is the top student in her English class.
(Late không cảm thấy tự tin về kỹ năng nói của mình mặc dù cô ấy là học sinh đứng đầu lớp tiếng Anh.)
3 (trang 88 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Make sentences using phrases/clauses of concession. You start a sentence and your partner completes it. (Đặt câu sử dụng các cụm từ/mệnh đề nhượng bộ. Bạn bắt đầu một câu và đối tác của bạn hoàn thành nó.)
Gợi ý:
A: Jane practices speaking English with friends online everyday.
B: Jane practices speaking English with friends online everyday although she is busy with her homework.
Hướng dẫn dịch:
A: Jane luyện nói tiếng Anh trực tuyến với bạn bè hàng ngày.
B: Jane luyện nói tiếng Anh trực tuyến với bạn bè hàng ngày mặc dù cô ấy bận làm bài tập về nhà.
4 (trang 89 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.)
1. Minh got a job in the UK _______ his excellent English-speaking skills.
A.though
B. in spite of
C. as
D. because of
2. We have _______ a busy schedule that we have to take online English lessons.
A. such
B. so
C. despite
D. though
3. Henry wants to become an English teacher in Việt Nam _______ he loves the country.
A. so
B. such
C. because
D. in spite of
4. _______ my English speaking is pretty good, I’m not confident about my writing.
A. Despite
B. Although
C. Such
D. So
5. The students are spending more time practising _______ they want to get high marks on their English exams.
A. because
B. because of
C. though
D. despite
Đáp án:
1. D |
2. A |
3. C |
4. A |
5. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Minh got a job in the UK because of his excellent English-speaking skills.
(Minh có được việc làm ở Anh nhờ kỹ năng nói tiếng Anh xuất sắc của mình.)
2. We have such a busy schedule that we have to take online English lessons.
(Chúng tôi có lịch trình bận rộn đến mức phải học tiếng Anh trực tuyến.)
3. Henry wants to become an English teacher in Việt Nam because he loves the country.
(Henry muốn trở thành giáo viên tiếng Anh ở Việt Nam vì anh ấy yêu đất nước này.)
4. Despite my English speaking is pretty good, I’m not confident about my writing.
(Mặc dù khả năng nói tiếng Anh của tôi khá tốt nhưng tôi không tự tin về phần viết của mình.)
5. The students are spending more time practising because they want to get high marks on their English exams.
(Học sinh dành nhiều thời gian luyện tập hơn vì muốn đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh.)
5 (trang 89 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Fill in each gap with so, such (x2), despite, although or because of. (Điền vào mỗi chỗ trống so, such (x2), despite, although hoặc because of.)
1. _______ his love for English films, Juan took an English course online.
2. We had _______ interest in the course that we signed up for another one.
3. It was _______ an interesting lesson that the time seemed to go by quickly.
4. Jane’s visit to London was _______ exciting that she decided to move there.
5. _______ I’m not good at English, I want to apply for a job at a multinational company.
6. Teachers in rural areas were able to do their work well _______ the lack of resources for teaching English.
Đáp án:
1. Despite his love for English films, Juan took an English course online.
(Mặc dù yêu thích phim tiếng Anh nhưng Juan vẫn tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến.)
2. We had such interest in the course that we signed up for another one.
(Chúng tôi quan tâm đến khóa học đến mức đã đăng ký một khóa học khác.)
3. It was so an interesting lesson that the time seemed to go by quickly.
(Đó là một bài học thú vị đến nỗi thời gian trôi qua thật nhanh.)
4. Jane’s visit to London was so exciting that she decided to move there.
(Chuyến thăm London của Jane thú vị đến mức cô ấy quyết định chuyển đến đó.)
5. Although I’m not good at English, I want to apply for a job at a multinational company.
(Mặc dù tôi không giỏi tiếng Anh nhưng tôi muốn xin việc ở một công ty đa quốc gia.)
6. Teachers in rural areas were able to do their work well despite the lack of resources for teaching English.
(Giáo viên ở nông thôn vẫn có thể làm tốt công việc của mình mặc dù thiếu nguồn lực dạy tiếng Anh.)
6 (trang 89 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.)
1. This is a useful English-learning app. Millions of people use it. (SUCH … THAT)
(Đây là một ứng dụng học tiếng Anh hữu ích. Hàng triệu người sử dụng.)
2. We understood the lesson well. The teacher was surprised about that. (SO … THAT)
(Chúng tôi hiểu bài học rất tốt. Giáo viên rất ngạc nhiên về điều đó.)
3. Ly likes chatting with foreign tourists. It helps her practise her English skills. (BECAUSE)
(Ly thích trò chuyện với khách du lịch nước ngoài. Điều đó giúp cô ấy luyện tập kỹ năng tiếng Anh của mình.)
4. Trung didn’t enjoy English lessons at first. He is now the best student in the class. (DESPITE)
(Lúc đầu, Trung không thích học tiếng Anh. Bây giờ, em ấy là học sinh giỏi nhất lớp.)
5. English has simple structures It is an accessible language for beginners. (BECAUSE OF)
(Tiếng Anh có cấu trúc đơn giản. Đây là ngôn ngữ dễ hiểu đối với người mới bắt đầu.)
6. Huy can’t speak English very well. He can give directions to many English-speaking visitors. (ALTHOUGH)
(Huy không nói tiếng Anh giỏi lắm. Em ấy có thể chỉ đường cho nhiều du khách nói tiếng Anh.)
Đáp án:
1. This is such a useful English-learning app that millions of people use it.
(Đây là một ứng dụng học tiếng Anh hữu ích được hàng triệu người sử dụng.)
2. We understood the lesson so well that the teacher was surprised about that.
(Chúng tôi hiểu bài quá rõ đến nỗi giáo viên rất ngạc nhiên về điều đó.)
3. Ly likes chatting with foreign tourists because it helps her practice her English skills.
(Ly thích trò chuyện với khách du lịch nước ngoài vì nó giúp cô rèn luyện kỹ năng tiếng Anh.)
4. Trung didn't enjoy English lessons at first, despite now being the best student in the class.
(Trung ban đầu không thích học tiếng Anh dù hiện tại là học sinh giỏi nhất lớp.)
5. English has simple structures, making it an accessible language for beginners.
(Tiếng Anh có cấu trúc đơn giản, khiến nó trở thành ngôn ngữ dễ tiếp cận cho người mới bắt đầu.)
6. Although Huy can't speak English very well, he can give directions to many English-speaking visitors.
(Mặc dù Huy không nói tiếng Anh giỏi nhưng anh có thể chỉ đường cho nhiều du khách nói tiếng Anh.)
7 (trang 89 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Write sentences about yourself using clauses/phrases of reason, clauses of result and clauses/phrases of concession. Tell your partner. (Viết các câu về bản thân bạn bằng cách sử dụng các mệnh đề/cụm từ lý do, mệnh đề kết quả và mệnh đề/cụm từ nhượng bộ. Nói với bạn của bạn.)
Gợi ý:
- I did well on my English exam because I studied hard.
- It is such an interesting English class that I wait for it every week.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi đã làm tốt bài kiểm tra tiếng Anh vì tôi đã học chăm chỉ.
- Đó là một lớp học tiếng Anh thú vị đến nỗi tôi chờ đợi nó hàng tuần.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6: English Around The World hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Right on
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều