Tiếng Anh 9 Right on Welcome back (trang 6, 7, 8, 9)



Lời giải bài tập lớp 9 Welcome back trang 6, 7, 8, 9 trong Welcome back Tiếng Anh 9 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Welcome back.

Tiếng Anh 9 Right on Welcome back (trang 6, 7, 8, 9)

Quảng cáo

Customs (Phong tục)

1a (trang 6 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Choose the correct options. (Chọn những lựa chọn đúng.)

1. In Asian countries, it is important to respect/bow the elderly.

2. The British often shake/cross hands for greeting when they meet someone.

3. Don’t cross your hips/arms. It can show that your are unpleasant or angry.

4. In our country, we bow/shake our heads to show respects to other people.

5. When you visit someone, you should respect/offer fruit or food to the host.

6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips/heads.

Đáp án:

1. respect

2. shake

3. arms

4. bow

5. offer

6. hips

Giải thích:

1. respect (v): tôn trọng; bow (v): cúi chào

2. shake hands: bắt tay; cross hands: bắt chéo tay

3. hip (n): eo; arm (n): cánh tay

Quảng cáo

4. bow head: cúi đầu chào

5. offer (v): dâng tặng

6. hip (n): eo; head (n): đầu

Hướng dẫn dịch:

1. In Asian countries, it is important to respect the elderly.

(Ở các nước châu Á, việc tôn trọng người già là điều quan trọng.)

2. The British often shake hands for greeting when they meet someone.

(Người Anh thường bắt tay chào hỏi khi gặp ai đó.)

3. Don’t cross your arms. It can show that your are unpleasant or angry.

(Đừng khoanh tay. Nó có thể cho thấy rằng bạn đang khó chịu hoặc tức giận.)

4. In our country, we bow our heads to show respects to other people.

(Ở nước ta, chúng ta cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng với người khác.)

5. When you visit someone, you should offer fruit or food to the host.

(Khi đến thăm ai đó, bạn nên mang hoa quả hoặc đồ ăn cho chủ nhà.)

Quảng cáo

6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips.

(Ở một số nước, việc đứng chống tay lên hông là bất lịch sự.)

1b (trang 6 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Match the sentences (1-6) in Exercise 1a with the pictures (A-F). (Nối các câu (1-6) trong Bài tập 1a với các hình ảnh (A-F).)

Tiếng Anh 9 Right on  Welcome back (trang 6, 7, 8, 9)

Đáp án:

A. 2

B. 3

C. 1

D. 5

E. 4

F. 6

Hướng dẫn dịch:

1. In Asian countries, it is important to respect the elderly.

(Ở các nước châu Á, việc tôn trọng người già là điều quan trọng.)

2. The British often shake hands for greeting when they meet someone.

(Người Anh thường bắt tay chào hỏi khi gặp ai đó.)

3. Don’t cross your arms. It can show that your are unpleasant or angry.

(Đừng khoanh tay. Nó có thể cho thấy rằng bạn đang khó chịu hoặc tức giận.)

Quảng cáo

4. In our country, we bow our heads to show respects to other people.

(Ở nước ta, chúng ta cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng với người khác.)

5. When you visit someone, you should offer fruit or food to the host.

(Khi đến thăm ai đó, bạn nên mang hoa quả hoặc đồ ăn cho chủ nhà.)

6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips.

(Ở một số nước, việc đứng chống tay lên hông là bất lịch sự.)

Teenagers’ school life (Đời sống học đường của thanh thiếu niên)

2a (trang 6 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Fill in each gap with the correct phrase from the list. (Điền vào mỗi chỗ trống với cụm từ đúng trong danh sách.)

sit exams

do homework

give presentations

have lessons

go on school trips

take part in after-school activities

1. I usually _______ after I have dinner.

2. We _______ from 8:00 a.m/ to 4:00 p.m. every day.

3. We will _______ to national park this year.

4. Bella can _______ very well because she has good communication skills.

5. Students at my school often _______, such as art classes or sports clubs.

6. Danny has to _______ next week, so he is reviewing the lessons hard.

Đáp án:

1. I usually do homework after I have dinner.

(Tôi thường làm bài tập về nhà sau khi ăn tối.)

2. We have lessons from 8:00 a.m/ to 4:00 p.m. every day.

(Chúng tôi học từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều mỗi ngày.)

3. We will go on school trips to national park this year.

(Năm nay chúng tôi sẽ đi tham quan công viên quốc gia.)

4. Bella can give presentations very well because she has good communication skills.

(Bella có thể thuyết trình rất tốt vì cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)

5. Students at my school often take part in after-school activities, such as art classes or sports clubs.

(Học sinh ở trường tôi thường tham gia các hoạt động sau giờ học như lớp học nghệ thuật hoặc câu lạc bộ thể thao.)

6. Danny has to sit exams next week, so he is reviewing the lessons hard.

(Danny phải thi vào tuần tới nên anh ấy đang ôn bài rất chăm chỉ.)

Giải thích:

sit exams: dự thi

do homework: làm bài tập về nhà

give presentations: thuyết trình

have lessons: có tiết học

go on school trips: đi dã ngoại

take part in after-school activities: tham gia các hoạt động sau giờ học

2b (trang 6 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Talk about your school life using the phrases in Exercise 2a. (Nói về cuộc sống học đường của bạn bằng cách sử dụng các cụm từ trong Bài tập 2a.)

Gợi ý:

- I have lessons at school from 7:00 a.m. to 4:00 p.m.

(Tôi học ở trường từ 7 giờ sáng đến 4 giờ chiều.)

- I usually do homework after I have dinner.

(Tôi thường làm bài tập về nhà sau khi ăn tối.)

Natural disasters and accidents (Thiên tai và tai nạn)

3a (trang 7 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Label each picture with the correct word/phrase from the list. (Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng từ/cụm từ chính xác trong danh sách.)

volcanic eruption

earthquake

flood

storm

landslide

tsunami

Tiếng Anh 9 Right on  Welcome back (trang 6, 7, 8, 9)

Đáp án:

1. tsunami (sóng thần)

2. volcanic eruption (phun trào núi lửa)

3. landslide (lở đất)

4. earthquake (động đất)

5. storm (bão)

6. flood (lũ lụt)

3b (trang 7 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Fill in each gap with the correct word/phrase from the list. (Điền vào mỗi chỗ trống với từ/cụm từ đúng trong danh sách.)

fire

plane crash

explosion

car crash

shipwreck

1. Lots of passengers on that flight died in the _______ yesterday.

2. Last week, a gas _______ at a car factory injured eighteen people.

3. More than twenty people are missing after a(n) _______ in the Black Sea.

4. There was a terrible _______ on Henry Street last night.

5. The _______ was finally under control, but the building burned down completely.

Đáp án:

1. plane crash

2. explosion

3. shipwreck

4. car crash

5. fire

Giải thích:

fire: cháy

plane crash: tai nạn máy bay

explosion: vụ nổ

car crash: tai nạn xe hơi

shipwreck: vụ đắm tàu

Hướng dẫn dịch:

1. Lots of passengers on that flight died in the plane crash yesterday.

(Rất nhiều hành khách trên chuyến bay đó đã chết trong vụ tai nạn máy bay ngày hôm qua.)

2. Last week, a gas explosion at a car factory injured eighteen people.

(Tuần trước, một vụ nổ khí gas tại một nhà máy sản xuất ô tô đã làm 18 người bị thương.)

3. More than twenty people are missing after a shipwreck in the Black Sea.

(Hơn 20 người mất tích sau vụ đắm tàu ở Biển Đen.)

4. There was a terrible car crash on Henry Street last night.

(Tối qua có một vụ tai nạn ô tô khủng khiếp trên phố Henry.)

5. The fire was finally under control, but the building burned down completely.

(Ngọn lửa cuối cùng đã được khống chế nhưng tòa nhà đã thiêu rụi hoàn toàn.)

Environmental problems (Những vấn đề về môi trường)

4 (trang 7 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Match the environmental problems (1-5) to their effects (a-e). Practice saying the sentences with your partner. (Hãy ghép các vấn đề môi trường (1-5) với tác động của chúng (a-e). Thực hành nói các câu với bạn của bạn.)

1. If the ice caps melt,

a. sea animals will die.

2. If rain forests disappear,

b. we’ll get more health problems.

3. If seas become polluted,

c. wild animals will lose their habitats.

4. If rivers and lakes dry up,

d. we won’t have any clean drinking water.

5. If the air becomes polluted,

e. sea levels will rise and coastal towns will disappear.

Đáp án:

1. e

2. c

3. a

4. d

5. b

Hướng dẫn dịch:

1 - e. If the ice caps melt, sea levels will rise and coastal towns will disappear.

(Nếu băng tan, mực nước biển sẽ dâng cao và các thị trấn ven biển sẽ biến mất.)

2 - c. If rain forests disappear, wild animals will lose their habitats.

(Nếu rừng mưa biến mất, động vật hoang dã sẽ mất môi trường sống.)

3 - a. If seas become polluted, sea animals will die.

(Nếu biển bị ô nhiễm, động vật biển sẽ chết.)

4 - d. If rivers and lakes dry up, we won’t have any clean drinking water.

(Nếu sông hồ cạn kiệt, chúng ta sẽ không có nước uống sạch.)

5 - b. If the air becomes polluted, we’ll get more health problems.

(Nếu không khí trở nên ô nhiễm, chúng ta sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.)

Countable/Uncountable nouns (Danh từ đếm được/ không đếm được)

5 (trang 8 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Which of the nouns below are countable (C) or uncountable (U)? Write the plural forms of the countable nouns. (Danh từ nào dưới đây đếm được (C) và không đếm được (U)? Viết dạng số nhiều của danh từ đếm được.)

1. notebook 

7. tennis

2. happiness

8. teacher

3. woman

9. exam

4. butter

10. programme

5. storm

11. equipment

6. literature

12. juice

Đáp án:

Tiếng Anh 9 Right on  Welcome back (trang 6, 7, 8, 9)

Quantifiers (Lượng từ)

6 (trang 8 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Choose the correct options. (Chọn những lựa chọn đúng.)

1. Can you give me _______ advice on giving presentations in front of the class?

A. a lot of 

B. some                   

C. little

D. much

2. How _______ people died in the earthquake in Indonesia last week?

A. much 

B. many

C. few                

. little

3. Peter takes part in _______ after-school activities in the afternoon.

A. much

B. a little  

C. any                                

D. some

4. How _______ water do we need each day to stay healthy?

A. many

B. much

C. any                                

D. some

5. We went on _______ school trips to museums and science centers last year.

A. some                  

B. much                            

C. little          

D. any

6. I can watch TV tonight because I don’t have _______ homework to do.

A. much

B. many                            

C. some          

D. few

7.

John: What do we have for breakfast?

Mum: There are _______ eggs in the fridge. We can make omelets.

A. much                 

B. a little       

C. a few

D. any

8.

Ann: Did you hang out with your friends last weekend?

Billy: No, I had _______ free time because I had to prepare for my exams.

A. lots of

B. little 

C. much 

D. many

9.

Ariel: Did the car crash near our school injure _______ people?

Alice: Luckily, it didn’t cause _______ serious damage. No one was injured.

A. lots of, some       

B. lots of, any

C. a little, much                

D. much, any

10.

Jack: Did you find _______ information about the fire in our area last night?

Jane: Yes, I read _______ news about it on the Internet.

A. any, some

B. little, some

C. any, many

D. few, lots of

Đáp án:

1. B

2. B

3. D

4. B

5. A

6. A

7. C

8. B

9. B

10. A

Giải thích:

- a lot of/ lots of (nhiều) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu khẳng định

- some (một vài/ một số) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu khẳng định

- little (một chút/ một ít, rất ít gần như không có, mang nghĩa tiêu cực) + danh từ không đếm được

- much (nhiều) + danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn

- many (nhiều) + danh từ số nhiều, thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn

- few (một chút/ một ít, rất ít gần như không có, mang nghĩa tiêu cực) + danh từ số nhiều

- any (bất cứ/ bất kì) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn

- a few (một chút/ một ít) + danh từ số nhiều

- a little (một chút/ một ít) + danh từ không đếm được

Hướng dẫn dịch:

1. Can you give me some advice on giving presentations in front of the class?

(Bạn có thể cho tôi lời khuyên về cách thuyết trình trước lớp được không?)

2. How many people died in the earthquake in Indonesia last week?

(Có bao nhiêu người chết trong trận động đất ở Indonesia tuần trước?)

3. Peter takes part in some after-school activities in the afternoon.

(Peter tham gia một số hoạt động sau giờ học vào buổi chiều.)

4. How much water do we need each day to stay healthy?

(Chúng ta cần bao nhiêu nước mỗi ngày để khỏe mạnh?)

5. We went on some school trips to museums and science centers last year.

(Năm ngoái chúng tôi đã đi tham quan một số viện bảo tàng và trung tâm khoa học.)

6. I can watch TV tonight because I don’t have much homework to do.

(Tối nay tôi có thể xem TV vì tôi không có nhiều bài tập về nhà để làm.)

7. John: What do we have for breakfast? (Chúng ta ăn gì cho bữa sáng ạ?)

Mum: There are a few eggs in the fridge. We can make omelets. (Có vài quả trứng trong tủ lạnh. Chúng ta có thể làm món trứng tráng.)

8. Ann: Did you hang out with your friends last weekend? (Cuối tuần trước bạn có đi chơi với bạn bè không?)

Billy: No, I had little free time because I had to prepare for my exams. (Không, tôi có rất ít thời gian rảnh vì tôi phải chuẩn bị cho kỳ thi.)

9. Ariel: Did the car crash near our school injure lots of people? (Vụ tai nạn ô tô gần trường chúng ta có làm nhiều người bị thương không?)

Alice: Luckily, it didn’t cause any serious damage. No one was injured. (May mắn thay, nó không gây ra thiệt hại nghiêm trọng nào. Không ai bị thương.)

10. Jack: Did you find any information about the fire in our area last night? (Bạn có tìm thấy thông tin gì về vụ cháy ở khu vực của chúng tôi đêm qua không?)

Jane: Yes, I read some news about it on the Internet. (Vâng, tôi đã đọc một số tin tức về nó trên Internet.)

a/an - the - zero article (không dùng mạo từ)

7 (trang 9 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Fill in each gap with a, an, the or - (zero article). (Điền vào mỗi chỗ trống với a, an, the hoặc không dùng mạo từ).)

1. _______ Hyde Park is one of the most famous parks in _______ UK.

2. Nhi and her friends saw the Avatar 2 film at _______ Ritz Cinema last night.

3. There is _______ arts festival on _______ Aran Islands every September.

4. My dad is _______ forest firefighter and my mum is _______ animal nutritionist.

5. Would you like _______ burger or _______ bowl of phở for dinner?

6. We are planning to visit _______ Alps and _______ Lake Como in _______ Italy next year.

7. I booked _______ hotel room last week. _______ room cost £50 per night,

8. _______ Sahara Desert in _______ Africa is the largest and hottest desert in the world.

9. Tuấn is _______ tour guide. He is showing people around _______ Hồ Chí Minh Museum.

10. Emma visited _______ Eiffel Tower when she was in _______ Paris for the summer holiday.

Đáp án:

1. - / the

2. -

3. an / the

4. a / an

5. a / a

6. the / - / -

7. a / The

8. The / -

9. a / -

10. the / -

Giải thích:

1. Trước tên vương quốc (UK) dùng mạo từ “the”.

2. Trước tên rạp chiếu phim Không dùng mạo từ.

3. Sử dụng mạo từ “an” trước danh từ số ít chưa xác định bắt đầu bằng nguyên âm “arts festival” trong câu miêu tả với cấu trúc “there be”; dùng mạo từ “the” trước tên quần đảo “Aran Islands”.

4. Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng phụ âm “forest firefighter”; dùng mạo từ “an” trước danh từ số ít chưa xác định bắt đầu bằng nguyên âm.

5. Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chưa xác định bằng đầu bằng phụ âm “burger, bowl”.

6. Dùng mạo từ “the” trước tên dãy núi “Alps”; không dùng mạo từ trước tên hồ “Lake Como” và tên quốc gia “Italy”.

7. Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chưa xác định bằng đầu bằng phụ âm “hotel room”; dùng mạo từ “the” khi sự vật đã xác định (được nhắc đến lần thứ 2 trong câu).

8. Dùng mạo từ “the” trước tên sa mạc "Sahara Desert"; không dùng mạo từ trước tên châu lục "Africa".

9. Dùng mạo từ “a” trước danh từ số ít chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng phụ âm “tour guide”; không dùng mạo từ trước tên bảo tàng “Hồ Chí Minh Museum”.

10. Dùng mạo từ “the” trước tên tháp hoặc công trình lớn duy nhất trên thế giới “Eiffel Tower”; không dùng mạo từ trước tên thành phố “Paris”.

Hướng dẫn dịch:

1. Hyde Park is one of the most famous parks in the UK.

(Hyde Park là một trong những công viên nổi tiếng nhất nước Anh.)

2. Nhi and her friends saw the Avatar 2 film at - Ritz Cinema last night.

(Nhi và các bạn đã xem phim Avatar 2 tại Ritz Cinema tối qua.)

3. There is an arts festival on the Aran Islands every September.

(Có một lễ hội nghệ thuật trên Quần đảo Aran vào tháng 9 hàng năm.)

4. My dad is a forest firefighter, and my mum is an animal nutritionist.

(Bố tôi là lính cứu hỏa rừng và mẹ tôi là chuyên gia dinh dưỡng động vật.)

5. Would you like a burger or a bowl of phở for dinner?

(Bạn muốn ăn burger hay tô phở cho bữa tối?)

6. We are planning to visit the Alps and Lake Como in - Italy next year.

(Chúng tôi dự định đến thăm dãy Alps và Hồ Como ở Ý vào năm tới.)

7. I booked a hotel room last week. The room cost £50 per night.

(Tôi đã đặt phòng khách sạn vào tuần trước. Phòng có giá £50 một đêm.)

8. The Sahara Desert in - Africa is the largest and hottest desert in the world.

(Sa mạc Sahara ở Châu Phi là sa mạc lớn nhất và nóng nhất thế giới.)

9. Tuấn is a tour guide. He is showing people around - Hồ Chí Minh Museum.

(Tuấn là hướng dẫn viên du lịch. Anh ấy đang dẫn mọi người đi tham quan Bảo tàng Hồ Chí Minh.)

10. Emma visited the Eiffel Tower when she was in - Paris for the summer holiday.

(Emma đến thăm tháp Eiffel khi cô ấy đang ở Paris vào kỳ nghỉ hè.)

8 (trang 9 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Read the sentences. Which are simple sentences (S)? Which are compound sentences (C)? (Đọc các câu. Câu nào là câu đơn (S)? Câu ghép (C) là gì?)

1. A major earthquake struck our hometown last night.

2. The wind blew hard and it rained heavily in the storm yesterday.

3. We often offer some food or fruit to our host on out visits.

4. The tsunami damaged lots of buildings, but it didn’t kill anyone.

5. I care about the environment, so I will give a presentation on global warning.

Hướng dẫn dịch:

1. Một trận động đất lớn đã tấn công quê hương chúng tôi đêm qua.

2. Gió thổi rất mạnh và trời mưa rất to trong cơn bão hôm qua.

3. Chúng tôi thường tặng một ít đồ ăn hoặc trái cây cho chủ nhà khi họ đến thăm.

4. Sóng thần đã phá hủy rất nhiều tòa nhà, nhưng không giết chết bất kỳ ai.

5. Tôi quan tâm đến môi trường, vì vậy tôi sẽ trình bày về cảnh báo toàn cầu.

Đáp án:

1. S

2. C

3. S

4. C

5. C

9 (trang 9 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. The volcano shook strongly. The lava erupted from the top. (AND)

(Núi lửa rung chuyển mạnh. Dung nham phun trào từ trên cao. (VÀ))

2. We had a great holiday in New Zealand. It rained all the time. (ALTHOUGH)

(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở New Zealand. Trời mưa suốt. (MẶC DÙ))

3. I got home from the dinner. I sent a thank-you note to my host. (AFTER)

(Tôi đi ăn tối về nhà. Tôi đã gửi một lời cảm ơn đến chủ nhà của tôi. (SAU KHI))

4. George lost his house in the earthquake. He is staying with his aunt these days. (SO)

(George bị mất nhà trong trận động đất. Những ngày này anh ấy đang ở với dì của mình. (VÌ THẾ))

5. Anna visited the Côn Đảo Islands. She travelled to Việt Nam last year. (WHEN)

(Anna đến thăm quần đảo Côn Đảo. Cô ấy đã đến Việt Nam vào năm ngoái. (KHI))

6. She decorated her house with flowers. Her guests arrived at the party. (BEFORE)

(Cô ấy trang trí nhà bằng hoa. Khách của cô đã đến dự tiệc. (TRƯỚC KHI))

7. Paul didn’t go out last week. He had to prepare for his presentation. (BECAUSE)

(Tuần trước Paul đã không đi chơi. Anh ấy phải chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình. (BỞI VÌ))

8. After the lessons, students can have football practice. They can join a music class. (OR)

(Sau giờ học, học sinh có thể tập đá bóng. Họ có thể tham gia một lớp học âm nhạc. (HOẶC))

Đáp án:

1. The volcano shook strongly, and the lava erupted from the top.

(Núi lửa rung chuyển mạnh và dung nham phun trào từ trên đỉnh.)

2. We had a great holiday in New Zealand although it rained all the time.

(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở New Zealand mặc dù trời lúc nào cũng mưa.)

3. After I got home from the dinner, I sent a thank-you note to my host.

(Sau khi ăn tối về nhà, tôi đã gửi lời cảm ơn tới chủ nhà.)

4. George lost his house in the earthquake, so he is staying with his aunt these days.

(George đã mất nhà trong trận động đất nên dạo này anh ấy đang ở với dì.)

5. When Anna travelled to Việt Nam last year, she visited the Côn Đảo Islands.

(Khi Anna đến Việt Nam năm ngoái, cô ấy đã đến thăm Quần đảo Côn Đảo.)

6. Before her guests arrived at the party, she decorated her house with flowers.

(Trước khi khách đến dự tiệc, cô ấy đã trang trí nhà bằng hoa.)

7. Paul didn’t go out last week because he had to prepare for his presentation.

(Tuần trước Paul đã không ra ngoài vì anh ấy phải chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)

8. After the lessons, students can have football practice or join a music class.

(Sau giờ học, học sinh có thể tập đá bóng hoặc tham gia lớp học âm nhạc.)

Giải thích:

and: và

although: mặc dù

after: sau khi

so: vì vậy

when: khi

before: trước khi

because: bởi vì

or: hoặc

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Welcome back hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học