5+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với đoàn kết; thân thiết

Tìm 2 – 3 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau: đoàn kết; thân thiết hay nhất giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.

5+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với đoàn kết; thân thiết

Quảng cáo

Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với đoàn kết; thân thiết - mẫu 1

- Từ đồng nghĩa với đoàn kết: đồng lòng, đùm bọc, bao bọc, hợp lực, chung tay...

- Từ đồng nghĩa với thân thiết: thân yêu, thân quen, thân tình,..

Xem thêm các bài viết Tập làm văn lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:

ĐỀ THI, BÀI TẬP CUỐI TUẦN, SÁCH ÔN TẬP DÀNH CHO KHỐI TIỂU HỌC

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và bài tập cuối tuần, gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Việt lớp 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Việt lớp 5 Tập 1 và Tập 2 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác
Tài liệu giáo viên