Động từ bất qui tắc Deal trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Deal trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Deal
Chia (bài)
Phân phối
Giải quyết, đối phó
Cách chia động từ bất qui tắc Deal
Động từ nguyên thể | Deal |
Quá khứ | Dealt |
Quá khứ phân từ | Dealt |
Ngôi thứ ba số ít | Deals |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Dealing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Dwell | Dwelt | Dwelt |
Mean | Meant | Meant |