Động từ bất qui tắc Dwell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Dwell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dwell
Cư ngụ, sống (ở đâu)
Cách chia động từ bất qui tắc Dwell
Động từ nguyên thể | Dwell |
Quá khứ | Dwelt |
Quá khứ phân từ | Dwelt |
Ngôi thứ ba số ít | Dwells |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Dwelling |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Deal | Dealt | Dealt |
Mean | Meant | Meant |