Động từ bất qui tắc Mean (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Mean (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mean
Có nghĩa là
Dự định, ý định
Cách chia động từ bất qui tắc Mean
Động từ nguyên thể | Mean |
Quá khứ | Meant |
Quá khứ phân từ | Meant |
Ngôi thứ ba số ít | Means |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Meaning |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Deal | Dealt | Dealt |
Dwell | Dwelt | Dwelt |