Động từ bất qui tắc Mean (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Mean (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mean

  • Có nghĩa là

  • Dự định, ý định

Cách chia động từ bất qui tắc Mean

Động từ nguyên thể Mean
Quá khứ Meant
Quá khứ phân từ Meant
Ngôi thứ ba số ít Means
Hiện tại phân từ/Danh động từ Meaning
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Deal Dealt Dealt
Dwell Dwelt Dwelt

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên