Động từ bất qui tắc Draw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Draw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Draw
Vẽ tranh
Kéo
Cách chia động từ bất qui tắc Draw
Động từ nguyên thể | Draw |
Quá khứ | Drew |
Quá khứ phân từ | Drawn |
Ngôi thứ ba số ít | Draws |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Drawing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Draw-Drew-Drawn (AW EW AWN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Overdraw | Overdrew | Overdrawn |
Withdraw | Withdrew | Withdrawn |