Động từ bất qui tắc Overdraw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overdraw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overdraw
Rút quá số tiền gửi (từ tài khoản ngân hàng)
Cách chia động từ bất qui tắc Overdraw
Động từ nguyên thể | Overdraw |
Quá khứ | Overdrew |
Quá khứ phân từ | Overdrawn |
Ngôi thứ ba số ít | Overdraws |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overdraw |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Draw-Drew-Drawn (AW EW AWN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Draw | Drew | Drawn |
Withdraw | Withdrew | Withdrawn |