Động từ bất qui tắc Withdraw (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Withdraw (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Withdraw

  • Rút lui, rút (tiền từ tài khoản)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Withdraw
Quá khứ Withdrew
Quá khứ phân từ Withdrawn
Ngôi thứ ba số ít Withdraws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Withdrawing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Draw-Drew-Drawn (AW EW AWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Draw Drew Drawn
Overdraw Overdrew Overdrawn

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên