Động từ bất qui tắc Hang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Hang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hang
Treo, mắc (vật)
Treo cổ (người)
Cách chia động từ bất qui tắc Hang
Động từ nguyên thể | Hang |
Quá khứ | Hung/Hanged |
Quá khứ phân từ | Hung/Hanged |
Ngôi thứ ba số ít | Hangs |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hanging |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Cling | Clung | Clung |
Dig | Dug | Dug |
Fling | Flung | Flung |
Sling | Slung | Slung |
Slink | Slunk | Slunk |
Stick | Stuck | Stuck |
Sting | Stung | Stung |
Strike | Struck | Stricken |
String | Strung | Strung |
Swing | Swung | Swung |
Wring | Wrung | Wrung |