Động từ bất qui tắc String (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc String (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc String

  • Xâu thành chuỗi

Cách chia động từ bất qui tắc String

Động từ nguyên thể String
Quá khứ Strung
Quá khứ phân từ Strung
Ngôi thứ ba số ít Strings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stringing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Cling Clung Clung
Dig Dug Dug
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Stick Stuck Stuck
Sting Stung Stung
Strike Struck Stricken
Swing Swung Swung
Wring Wrung Wrung

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên