Động từ bất qui tắc Keep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Keep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Keep
Giữ (vật)
Giam giữ
Cách chia động từ bất qui tắc Keep
| Động từ nguyên thể | Keep |
| Quá khứ | Kept |
| Quá khứ phân từ | Kept |
| Ngôi thứ ba số ít | Keeps |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Keeping |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Creep | Crept | Crept |
| Sleep | Slept | Slept |
| Weep | Wept | Wept |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



