Động từ bất qui tắc Creep trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Creep trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Creep
Bò, trườn
Cách chia động từ bất qui tắc Creep
Động từ nguyên thể | Creep |
Quá khứ | Crept |
Quá khứ phân từ | Crept |
Ngôi thứ ba số ít | Creeps |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Creeping |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Keep | Kept | Kept |
Sleep | Slept | Slept |
Weep | Wept | Wept |