Động từ bất qui tắc Sleep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Sleep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sleep
Ngủ
Cách chia động từ bất qui tắc Sleep
Động từ nguyên thể | Sleep |
Quá khứ | Slept |
Quá khứ phân từ | Slept |
Ngôi thứ ba số ít | Sleeps |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sleeping |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Creep | Crept | Crept |
Keep | Kept | Kept |
Weep | Wept | Wept |