Động từ bất qui tắc Light (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Light (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Light
Đốt, thắp, chiếu sáng
Cách chia động từ bất qui tắc Light
Động từ nguyên thể | Light |
Quá khứ | Lit |
Quá khứ phân từ | Lit |
Ngôi thứ ba số ít | Lights |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Lighting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Light-Lit-Lit (IGHT IT IT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Alight | Alit/Alighted | Alit/Alighted |