Động từ bất qui tắc Sell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Sell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sell
Bán (hàng hóa)
Cách chia động từ bất qui tắc Sell
Động từ nguyên thể | Sell |
Quá khứ | Sold |
Quá khứ phân từ | Sold |
Ngôi thứ ba số ít | Sells |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Selling |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Sell-Sold-Sold (E OLD OLD)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Foretell | Foretold | Foretold |
Tell | Told | Told |
Upsell | Upsold | Upsold |