Động từ bất qui tắc Foretell (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Foretell (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Foretell

  • Dự đoán, dự báo

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Foretell
Quá khứ Foretold
Quá khứ phân từ Foretold
Ngôi thứ ba số ít Foretells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Foretelling
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Sell-Sold-Sold (E OLD OLD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Sell Sold Sold
Tell Told Told
Upsell Upsold Upsold

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên