Động từ bất qui tắc Upsell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Upsell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Upsell
Bán gia tăng
Cách chia động từ bất qui tắc Upsell
| Động từ nguyên thể | Upsell |
| Quá khứ | Upsold |
| Quá khứ phân từ | Upsold |
| Ngôi thứ ba số ít | Upsells |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Upselling |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Sell-Sold-Sold (E OLD OLD)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Foretell | Foretold | Foretold |
| Sell | Sold | Sold |
| Tell | Told | Told |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



