Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 5: The environment (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5: The environment sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 5: The environment (đầy đủ nhất)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Air pollution |
n |
/ˈeə pəˌluː.ʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
Attract |
v |
/əˈtrækt/ |
Thu hút |
Barrier |
n |
/ˈbær.i.ər/ |
Rào chắn |
Campfire |
n |
/ˈkæmp.faɪər/ |
Lửa trại |
Carbon footprint |
n |
/ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ |
Lượng khí CO2 thải ra |
Clean-up day |
n |
/kliːn ʌp deɪ/ |
Ngày làm sạch, dọn dẹp |
Climate change |
n |
/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Compost bin |
n |
/ˈkɒm.pɒst bɪn/ |
Thùng đựng rác hữu cơ (rác tươi, lá cây) |
Consider |
v |
/kənˈsɪdər/ |
Xem xét |
Current |
n |
/ˈkʌr.ənt/ |
Dòng hải lưu, dòng (nước) |
Deforestation |
n |
/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
Sự phá rừng |
Deny |
v |
/di'nai/ |
Phủ nhận |
Eco-friendly |
adj |
/ˈiː.kəʊˌfrend.li/ |
Thân thiện với môi trường |
Ecosystem |
n |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
Hệ sinh thái |
Emission |
n |
/iˈmɪʃ.ən/ |
Sự thải ra |
Endangered species |
n |
/ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ |
Các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
Energy |
n |
/ˈenədʒi/ |
Năng lượng |
Energy-efficient |
adj |
/ˈenədʒi ɪˈfɪʃnt/ |
Tiết kiệm năng lượng |
Eventually |
adv |
/ɪˈventʃuəli/ |
Cuối cùng |
Expert |
n |
/ˈekspɜːt/ |
Chuyên gia |
Extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
Tuyệt chủng |
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Khắc nghiệt |
Floating |
adj |
/ˈfləʊ.tɪŋ/ |
Nổi (trên mặt nước) |
Fossil fuel |
n |
/ˈfɒsl fjuːəl/ |
Nhiên liệu hoá thạch |
Greenhouse gases |
n |
/ˌɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ |
Khí nhà kính |
Inspire |
v |
/ɪnˈspaɪər/ |
Truyền cảm hứng |
Invent |
v |
/ɪnˈvent/ |
Phát minh |
Issue |
n |
/ˈɪʃ.uː/ |
Vấn đề |
Landfill |
n |
/ˈlænd.fɪl/ |
Bãi rác |
Loose |
adj |
/luːs/ |
Chưa đóng gói sẵn |
On standby |
prep.phr |
/ɒn ˈstænd.baɪ/ |
Chế độ chờ (đồ dùng điện tử) |
Ozon layer |
n |
/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ |
Tầng ô-zôn |
Pipe |
n |
/paɪp/ |
Ống dẫn (khí, nước, dầu) |
Plastic pollution |
n |
/ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm rác thải nhựa |
Put out |
phr.v |
/ˈpʊt.aʊt/ |
Dập tắt (lửa) |
Raise |
v |
/reɪz/ |
Gây quỹ |
Recycle |
v |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
Tái chế |
Renewable |
adj |
/rɪˈnjuːəbl/ |
Có thể tái tạo |
Rescue |
v |
/ˈreskjuː/ |
Giải cứu |
Reserve |
v |
/ri'zə:v/ |
Bảo lưu, bảo tồn |
Resource |
n |
/rɪˈsɔːs/ |
Nguồn lực |
Result |
n |
/rɪˈzʌlt/ |
Kết quả |
Solar energy |
n |
/ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ |
Năng lượng mặt trời |
Suffer |
v |
/ˈsʌfə(r)/ |
Đau khổ |
Swap |
v |
/swɒp/ |
Đổi, trao đổi |
Thinning |
n |
/ˈθɪnɪŋ/ |
Sự mỏng đi |
Turn off |
phr.v |
/tɜːn ɒf/ |
Tắt (điện, ti-vi…) |
Turn on |
phr.v |
/tɜːn ɒn/ |
Mở (điện, ti-vi…) |
Waste |
n |
/weɪst/ |
Chất thải, rác thải |
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 5: The environment hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 10 Review (Units 1 - 4)
- Tiếng Anh 10 Unit 6: Eco-tourism
- Tiếng Anh 10 Bright C
- Tiếng Anh 10 Unit 7: New ways to learn
- Tiếng Anh 10 Unit 8: Technology and inventions
- Tiếng Anh 10 Bright D
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Bright
- Giải SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều