Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Friends Global (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất sách Friends Global 10 (Chân trời sáng tạo) sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Background |
n |
/ˈbækɡraʊnd/ |
Nền |
Breathtaking |
adj |
/ˈbreθteɪkɪŋ/ |
Gây ấn tượng, gây ngạc nhiên |
Brilliant |
adj |
/ˈbrɪliənt/ |
Có nhiều ánh sáng mặt trời |
Circumnavigate |
v |
/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ |
Lái thuyền vòng quanh (thế giới) |
Courageous |
adj |
/kəˈreɪdʒəs/ |
Can đảm, dũng cảm |
Dinghy |
n |
/ˈdɪŋi/ |
Thuyền buồm |
Foreground |
n |
/ˈfɔːɡraʊnd/ |
Cận cảnh |
Paddle |
n |
/ˈpædl/ |
Mái chèo ngắn |
Shallow |
adj |
/ˈʃæləʊ/ |
Nông, cạn |
Summit |
n |
/ˈsʌmɪt/ |
Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn |
Tragic |
adj |
/ˈtrædʒɪk/ |
Thuộc bi kịch |
Venue |
n |
/ˈvenjuː/ |
Nơi gặp mặt, địa điểm tập trung |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Soạn văn lớp 10 (hay nhất) - CTST
- Giải Toán lớp 10 - CTST
- Giải Tiếng Anh lớp 10 - CTST
- Giải Vật lí lớp 10 - CTST
- Giải Hóa học lớp 10 - CTST
- Giải Sinh học lớp 10 - CTST
- Giải Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CTST
- Giải Địa lí lớp 10 - CTST
- Giải Lịch sử lớp 10 - CTST
- Giải Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - CTST