Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 7: Healthy lifestyle (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Healthy lifestyle sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 7: Healthy lifestyle (đầy đủ nhất)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accuse |
v |
/əˈkjuːz/ |
Buộc tội |
Apply |
v |
/əˈplaɪ/ |
Bôi (kem) |
Athlete |
n |
/ˈæθliːt/ |
Vận động viên |
Avoid |
v |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh xa |
Awareness |
n |
/əˈweənəs/ |
Nhận thức |
Badge |
n |
/bædʒ/ |
Huy hiệu |
Balanced diet |
n.phr |
/ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ |
Chế độ ăn cân bằng, khoẻ mạnh |
Consume |
v |
/kənˈsjuːm/ |
Ăn, tiêu thụ |
Control |
v |
/kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát |
Craze |
n |
/kreɪz/ |
Mốt, trào lưu |
Cut down on/cut out |
phr.v |
/kʌt daʊn ɒn/ /kʌt aʊt/ |
Giảm bớt |
Diet |
n |
/ˈdaɪ.ət/ |
Chế độ ăn |
Exercise |
v |
/ˈek.sə.saɪz/ |
Tập thể dục |
Fitness |
n |
/ˈfɪtnəs/ |
Thể hình |
Fizzy |
n |
/ˈfɪzi/ |
Đồ uống có ga |
Floss |
v |
/flɒs/ |
Vệ sinh răng (bằng chỉ nha khoa) |
Get enough sleep |
v.phr |
/get ɪˈnʌf sliːp/ |
Ngủ đủ giấc |
Give up |
phr.v |
/ɡɪv ʌp/ |
Từ bỏ, không ăn |
Join a gym |
v.phr |
/dʒɔɪn ə dʒɪm/ |
Tham gia tập gym |
Junk food |
n |
/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ |
Đồ ăn vặt |
Lifestyle |
n |
/ˈlaɪf.staɪl/ |
Lối sống |
Limit |
v |
/ˈlɪm.ɪt/ |
Hạn chế |
Maintain |
v |
/meɪnˈteɪn/ |
Duy trì (cân nặng) |
Manage stress |
v.phr |
/ˈmæn.ɪdʒ stres/ |
Kiểm soát căng thẳng |
Meditate |
v |
/ˈmed.ɪ.teɪt/ |
Thiền định |
Personal trainer |
n |
/ˌpɜː.sən.əl ˈtreɪ.nər/ |
Huấn luyện viên cá nhân |
Pilates |
n |
/ˌpəˈlɑː.tiːz/ |
Bộ môn Pilates |
Portion |
n |
/ˈpɔː.ʃən/ |
Phần (thức ăn) |
Progress |
n |
/ˈprəʊ.ɡres/ |
Sự tiến bộ, tiến triển |
Recipe |
n |
/ˈresəpi/ |
Công thức |
Remove |
v |
/rɪˈmuːv/ |
Loại bỏ |
Salt |
n |
/sɒlt/ |
Muối |
Serving |
n |
/ˈsɜː.vɪŋ/ |
Phần (ăn) |
Spend time outdoors |
v.phr |
/spend taɪm ˈaʊtˌdɔːrz/ |
Dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời |
Stay positive |
v.phr |
/steɪ ˈpɒz.ə.tɪv/ |
Sống tích cực |
Take off |
phr.v |
/teɪk ɔːf/ |
(Máy bay) cất cánh |
Take up |
phr.v |
/teɪk ʌp/ |
Bắt đầu một sở thích, thói quen mới |
Track |
v |
/træk/ |
Theo dõi |
Treadmill |
n |
/ˈtred.mɪl/ |
Máy chạy bộ |
Weights |
n |
/weɪts/ |
Tạ |
Wellness |
n |
/ˈwel.nəs/ |
Sự chăm sóc sức khoẻ toàn diện |
Work out |
n |
/ˈwɜːkaʊt/ |
Sự tập luyện |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Healthy lifestyle hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future
- Tiếng Anh 11 Unit 6: Social issues
- Tiếng Anh 11 Bright C
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Health and Life expectancy
- Tiếng Anh 11 Bright D
- Tiếng Anh 11 Review (Units 5 - 8)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh Bright 11
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều