Tiếng Anh 11 Bright Unit 7a Reading trang 78, 79
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7a Reading trang 78, 79 trong Unit 7: Healthy lifestyle sách Tiếng Anh Bright 11 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 11 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7a.
- Bài 1 trang 78 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Bài 2 trang 78 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Bài 3 trang 78 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Bài 4 trang 79 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Bài 5 trang 79 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Bài 6 trang 79 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Bài 7 trang 79 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Value trang 79 Tiếng Anh 11 Unit 7a
- Culture trang 79 Tiếng Anh 11 Unit 7a
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7a Reading trang 78, 79
1 (trang 78 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Read the title and subheadings and look at the picture. What do you think the text is about? Listen / Watch and read to find out. (Đọc tiêu đề và tiêu đề phụ và nhìn vào hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe / Xem và đọc để tìm hiểu.)
Get in Shape with the Latest Fitness Trends
Going to the gym, or not?
Home workouts are becoming very popular these days because many working people can't manage to have time to go to the fitness centre. Recently, 75% of people asked say it is easier, cheaper and more convenient to exercise at home. Mini-workouts of 5 to 10 minutes spread out during the day are also a great way to exercise while busy at home. All you need is a mat, light weights and some space for the perfect home gym.
Apps are everywhere
As we use our mobile phones for almost everything, it is no surprise they can help us exercise too. Fitness applications on our mobiles, smart watches and computers are the latest craze. These apps are often free to download and for people of all ages. They offer a variety of workouts as well as healthy diet advice and wellness tips. They also help track your progress and even give rewards such as badges and stars for encouragement.
High-tech exercising
Technology has definitely become part of our daily exercise. Whether at home or at the gym, exercise bikes, treadmills and other types of equipment have become interactive with screens and speakers. Smart fitness mirrors, acting as personal trainers, provide a variety of exercise programmes from boxing to Pilates while the person exercising can see themself in the mirror.
Building muscles outdoors
Running, cycling, walking and hiking are some types of outdoor fitness. More and more people are getting together to exercise or take an outdoor class while enjoying the benefits of nature with some fresh air and green healing.
Đáp án:
Based on the title and the subheadings, it is likely that the text is about various fitness trends and how people are exercising nowadays, including working out at home, using fitness apps, incorporating technology in their workouts, and taking advantage of outdoor exercise opportunities.
Hướng dẫn dịch:
Lấy lại vóc dáng với các xu hướng tập thể dục mới nhất
Đi đến phòng tập thể dục, hay không?
Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đi làm không thể có thời gian đến trung tâm thể hình. Gần đây, 75% số người được hỏi nói rằng tập thể dục tại nhà dễ dàng hơn, rẻ hơn và thuận tiện hơn. Các bài tập ngắn từ 5 đến 10 phút trải đều trong ngày cũng là một cách tuyệt vời để tập thể dục khi bận rộn ở nhà. Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.
Ứng dụng ở khắp mọi nơi
Khi chúng ta sử dụng điện thoại di động cho hầu hết mọi thứ, không có gì ngạc nhiên khi chúng cũng có thể giúp chúng ta tập thể dục. Các ứng dụng thể dục trên điện thoại di động, đồng hồ thông minh và máy tính của chúng tôi là cơn sốt mới nhất. Các ứng dụng này thường được tải xuống miễn phí và dành cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Chúng cung cấp nhiều bài tập luyện cũng như lời khuyên về chế độ ăn uống lành mạnh và mẹo giữ gìn sức khỏe. Họ cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng như huy hiệu và ngôi sao để khuyến khích.
Tập thể dục công nghệ cao
Công nghệ chắc chắn đã trở thành một phần của bài tập hàng ngày của chúng tôi. Cho dù ở nhà hay tại phòng tập thể dục, xe đạp tập thể dục, máy chạy bộ và các loại thiết bị khác đã trở nên tương tác với màn hình và loa. Gương thể dục thông minh, đóng vai trò là huấn luyện viên cá nhân, cung cấp nhiều chương trình tập luyện khác nhau từ đấm bốc đến Pilates trong khi người tập có thể nhìn thấy chính mình trong gương.
Xây dựng cơ bắp bằng những hoạt động ngoài trời
Chạy, đạp xe, đi bộ và đi bộ đường dài là một số loại hình thể dục ngoài trời. Ngày càng có nhiều người cùng nhau tập thể dục hoặc tham gia một lớp học ngoài trời trong khi tận hưởng những lợi ích của thiên nhiên với không khí trong lành và phương pháp chữa bệnh bằng cây xanh.
2 (trang 78 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN FOUR WORDS. (Đọc văn bản. Hoàn thành mỗi câu với KHÔNG QUÁ BỐN TỪ.)
1. Mini-workouts last from _________
2. Some fitness apps also offer healthy _________ tips.
3. The latest fitness _________ is apps on our smart watches, laptops and computers.
4. Smart fitness mirrors are like _________ that teach exercises.
5. Fresh air is one of the _________ of exercising outside.
Đáp án:
1. 5 to 10 minutes |
2. diet |
3. trend |
4. personal trainers |
5. benefits |
Hướng dẫn dịch:
1. Các bài tập nhỏ kéo dài từ 5 đến 10 phút.
2. Một số ứng dụng thể dục cũng cung cấp các mẹo ăn kiêng lành mạnh.
3. Xu hướng thể dục mới nhất là các ứng dụng trên đồng hồ thông minh, máy tính xách tay và máy tính của chúng ta.
4. Gương thể dục thông minh giống như huấn luyện viên cá nhân hướng dẫn các bài tập.
5. Không khí trong lành là một trong những lợi ích của việc tập thể dục ngoài trời.
3 (trang 78 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Read the text again and decide if each of the statements (1-5) is T (true), F (false) or DS (doesn't say). (Đọc lại văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không đề cập).)
1. Many people think it is less expensive to exercise in their homes. _____
2. Home gyms need a lot of space. _____
3. Most fitness apps are downloaded on mobile phones. _____
4. You can't take exercise classes with a smart fitness mirror. _____
5. Outdoor fitness classes don't have equipment. _____
Đáp án:
1. T |
2. DS |
3. T |
4. F |
5. DS |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiều người nghĩ rằng tập thể dục tại nhà sẽ ít tốn kém hơn.
2. Phòng tập thể dục tại nhà cần rất nhiều không gian.
3. Hầu hết các ứng dụng thể dục được tải xuống trên điện thoại di động.
4. Bạn không thể tham gia các lớp tập thể dục với gương thể dục thông minh.
5. Lớp thể dục ngoài trời không có dụng cụ.
4 (trang 79 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Fill in each gap with consume, floss, maintain, limit, apply, exercise, avoid or remove. Then listen and check. (Điền vào mỗi khoảng trống với consume, floss, maintain, limit, apply, exercise, avoid hoặc remove. Sau đó nghe và kiểm tra.)
HEALTHY TIPS FOR TEENS!
1. _________ a healthy weight by reducing the amount of food and calories you eat.
2. __________ suncream when you go outside to protect your skin from the sun's rays.
3. __________ for at least 30 minutes a day.
4. __________ at least five servings of fruit and vegetables per day.
5. __________ and brush your teeth for two minutes, twice a day.
6. __________ using your mobile phones at bedtime and get eight hours of sleep.
7. __________ sugary fizzy drinks from your diet completely.
8. __________ your sitting and screen time.
Đáp án:
1. Limit |
2. Apply |
3. Exercise |
4. Consume |
5. Floss |
6. Avoid |
7. Remove |
8. Maintain |
Hướng dẫn dịch:
1. Hạn chế cân nặng hợp lý bằng cách giảm lượng thức ăn và lượng calo nạp vào.
2. Thoa kem chống nắng khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
3. Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
4. Tiêu thụ ít nhất năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
5. Dùng chỉ nha khoa và đánh răng trong hai phút, hai lần một ngày.
6. Tránh sử dụng điện thoại di động trước khi đi ngủ và ngủ đủ 8 tiếng.
7. Loại bỏ hoàn toàn đồ uống có ga có đường khỏi chế độ ăn uống của bạn.
8. Duy trì thời gian ngồi và màn hình của bạn.
5 (trang 79 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Have you tried any of the tips in Exercise 4? What other healthy lifestyle tips for teens can you think of? (Bạn đã thử bất kỳ mẹo nào trong Bài tập 4 chưa? Bạn có thể nghĩ ra những mẹo lối sống lành mạnh nào khác cho thanh thiếu niên?)
Đáp án:
I have tried tips number 2, 6 and 7.
Some healthy lifestyle tips for teens:
- Practice good posture: Maintain proper posture while sitting, standing, and using electronic devices to prevent strain on your muscles and spine.
- Build positive relationships: Cultivate healthy and supportive relationships with family, friends, and peers to foster social connections and emotional well-being.
- Stay hydrated: Drink plenty of water throughout the day to maintain proper hydration levels.
Hướng dẫn dịch:
Một số lời khuyên về lối sống lành mạnh cho thanh thiếu niên:
- Rèn luyện tư thế tốt: Duy trì tư thế thích hợp khi ngồi, đứng và sử dụng các thiết bị điện tử để tránh căng cơ và cột sống.
- Xây dựng các mối quan hệ tích cực: Vun đắp các mối quan hệ lành mạnh và hỗ trợ với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp để thúc đẩy các kết nối xã hội và tình cảm hạnh phúc.
- Giữ nước: Uống nhiều nước trong suốt cả ngày để duy trì mức độ hydrat hóa thích hợp.
6 (trang 79 SGK Tiếng Anh 11 Bright): How can people live healthier? Think about diet, lifestyle and exercise. Discuss with your partner. (Làm thế nào mọi người có thể sống khỏe mạnh hơn? Hãy suy nghĩ về chế độ ăn uống, lối sống và tập thể dục. Thảo luận với bạn của bạn.)
Gợi ý:
1. Diet:
- Eat a balanced diet: Include a variety of fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats in your meals.
- Portion control: Be mindful of portion sizes to avoid overeating.
- Limit processed foods: Reduce the intake of processed and packaged foods that are high in added sugars, unhealthy fats, and sodium.
2. Lifestyle:
- Get sufficient sleep: Aim for 7-9 hours of quality sleep each night to support overall well-being.
- Manage stress: Practice stress-management techniques such as exercise, meditation, deep breathing, or engaging in hobbies.
- Avoid harmful habits: Limit alcohol consumption, avoid smoking, and minimize the use of recreational drugs.
3. Exercise:
- Engage in regular physical activity: Strive for at least 150 minutes of moderate-intensity aerobic exercise or 75 minutes of vigorous-intensity exercise per week.
- Find activities you enjoy: Choose exercises or sports that you find enjoyable and are more likely to stick with in the long term.
Hướng dẫn dịch:
1. Chế độ ăn uống:
- Ăn một chế độ ăn uống cân bằng: Bao gồm nhiều loại trái cây, rau, ngũ cốc, protein nạc và chất béo lành mạnh trong bữa ăn của bạn.
- Kiểm soát khẩu phần ăn: Hãy chú ý đến khẩu phần ăn để tránh ăn quá nhiều.
- Hạn chế thực phẩm chế biến: Giảm ăn thực phẩm chế biến và đóng gói có nhiều đường bổ sung, chất béo không lành mạnh và natri.
2. Lối sống:
- Ngủ đủ giấc: Đặt mục tiêu ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng như tập thể dục, thiền, hít thở sâu hoặc tham gia vào sở thích.
- Tránh các thói quen có hại: Hạn chế uống rượu, tránh hút thuốc, hạn chế tối đa việc sử dụng các chất kích thích.
3. Tập thể dục:
- Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên: Cố gắng tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải ít nhất 150 phút hoặc 75 phút tập thể dục cường độ mạnh mỗi tuần.
- Tìm các hoạt động mà bạn yêu thích: Chọn các bài tập hoặc môn thể thao mà bạn thấy thú vị và có nhiều khả năng sẽ gắn bó lâu dài.
7 (trang 79 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Write sentences about how people can live healthier. (Viết câu về cách mọi người có thể sống khỏe mạnh hơn.)
Gợi ý:
- Incorporate more fruits and vegetables into your meals to ensure a nutritious and balanced diet.
- Practice good hygiene habits, including regular handwashing and dental care.
- Build a supportive network of friends and family who encourage and inspire healthy habits.
- Stay active throughout the day by incorporating movement into your daily routine, such as taking the stairs instead of the elevator or going for walks during breaks.
Hướng dẫn dịch:
- Kết hợp nhiều trái cây và rau quả vào bữa ăn để đảm bảo dinh dưỡng và cân bằng chế độ ăn uống.
- Rèn luyện thói quen vệ sinh tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên và chăm sóc răng miệng.
- Xây dựng một mạng lưới hỗ trợ gồm bạn bè và gia đình, những người khuyến khích và truyền cảm hứng cho những thói quen lành mạnh.
- Duy trì hoạt động suốt cả ngày bằng cách kết hợp vận động vào thói quen hàng ngày của bạn, chẳng hạn như đi cầu thang bộ thay vì thang máy hoặc đi dạo trong giờ nghỉ giải lao.
Value (trang 79 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Do you agree with the following statements? Why / Why not? (Bạn có đồng ý với các tuyên bố sau đây? Tại sao tại sao không?)
1. "It's important to go to the gym to stay fit."
2. "We should only eat healthy food."
3. "Stress can cause a lot of health problems."
4. "Everyone should get at least 8 hours of sleep a night to be healthy."
Đáp án:
1. This statement implies that going to the gym is essential for maintaining fitness. While going to the gym can be a beneficial way to engage in structured exercise and access various equipment, it's not the only way to stay fit. There are numerous physical activities, such as outdoor sports, home workouts, or group fitness classes, that can also contribute to fitness. The key is finding activities that you enjoy and that align with your fitness goals and preferences.
2. While consuming a diet primarily composed of healthy, nutrient-dense foods is generally recommended for optimal health, completely restricting oneself to only healthy food is not always realistic or sustainable. It's important to strike a balance between nourishing your body with nutritious choices and allowing yourself some flexibility to enjoy indulgent or less healthy foods in moderation. The key is to focus on overall dietary patterns rather than strict perfectionism.
3. There is a significant body of research supporting the link between chronic stress and its impact on physical and mental health. Prolonged exposure to stress can contribute to a range of health problems, including cardiovascular issues, weakened immune function, and mental health disorders. Therefore, I agree that managing and reducing stress is crucial for overall well-being.
4. The recommended amount of sleep can vary depending on individual factors such as age, lifestyle, and overall health. While 8 hours of sleep is often cited as a general guideline for adults, some individuals may function well with slightly less or more sleep. It's important to prioritize sleep and aim for a duration that leaves you feeling rested and refreshed. Consistency and quality of sleep also play a role in its impact on overall health.
Hướng dẫn dịch:
1. Câu nói này ngụ ý rằng việc đến phòng tập thể dục là điều cần thiết để duy trì thể lực. Mặc dù đến phòng tập thể dục có thể là một cách hữu ích để tham gia vào các bài tập có cấu trúc và sử dụng các thiết bị khác nhau, nhưng đó không phải là cách duy nhất để giữ dáng. Có rất nhiều hoạt động thể chất, chẳng hạn như thể thao ngoài trời, tập thể dục tại nhà hoặc các lớp thể dục theo nhóm, cũng có thể góp phần rèn luyện sức khỏe. Điều quan trọng là tìm các hoạt động mà bạn thích và phù hợp với mục tiêu và sở thích tập thể dục của bạn.
2. Mặc dù tiêu thụ một chế độ ăn kiêng chủ yếu bao gồm các loại thực phẩm lành mạnh, giàu chất dinh dưỡng thường được khuyến nghị để có sức khỏe tối ưu, nhưng việc hạn chế hoàn toàn bản thân chỉ sử dụng thực phẩm lành mạnh không phải lúc nào cũng thực tế hoặc bền vững. Điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc nuôi dưỡng cơ thể bằng các lựa chọn bổ dưỡng và cho phép bản thân linh hoạt để thưởng thức các loại thực phẩm dễ gây nghiện hoặc kém lành mạnh một cách điều độ. Điều quan trọng là tập trung vào các mô hình ăn kiêng tổng thể hơn là chủ nghĩa hoàn hảo nghiêm ngặt.
3. Có rất nhiều nghiên cứu ủng hộ mối liên hệ giữa căng thẳng mãn tính và tác động của nó đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Tiếp xúc với căng thẳng kéo dài có thể góp phần gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm các vấn đề về tim mạch, suy giảm chức năng miễn dịch và rối loạn sức khỏe tâm thần. Do đó, tôi đồng ý rằng việc quản lý và giảm căng thẳng là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.
4. Thời lượng giấc ngủ được khuyến nghị có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân như tuổi tác, lối sống và sức khỏe tổng thể. Mặc dù giấc ngủ 8 tiếng thường được coi là hướng dẫn chung cho người lớn, nhưng một số người có thể hoạt động tốt dù ngủ ít hơn hoặc nhiều hơn một chút. Điều quan trọng là phải ưu tiên giấc ngủ và nhắm đến khoảng thời gian khiến bạn cảm thấy được nghỉ ngơi và sảng khoái. Tính nhất quán và chất lượng của giấc ngủ cũng đóng một vai trò trong tác động của nó đối với sức khỏe tổng thể.
Culture (trang 79 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Do you know any similar programmes in other countries? (Bạn có biết bất kỳ chương trình tương tự nào ở các quốc gia khác không?)
Vietnam Health Programme was created by the Ministry of Health (MOH) in 2018. It aims to improve the quality of life of the Vietnamese people. It focuses on 3 goals:
• to promote a healthy diet and lifestyle
• to raise awareness of the prevention of health problems
• to provide healthcare services
Gợi ý:
- Healthy People 2030 (United States): This initiative by the U.S. Department of Health and Human Services aims to set national objectives and guidelines for improving the health and well-being of Americans. It focuses on various areas such as promoting healthy lifestyles, reducing health disparities, and enhancing access to quality healthcare.
- Healthy Living Initiative (Australia): The Australian government has implemented various initiatives to promote healthy lifestyles and preventive healthcare. These programs emphasize areas such as nutrition, physical activity, mental health, and preventive screenings.
Hướng dẫn dịch:
- Người khỏe mạnh 2030 (Hoa Kỳ): Sáng kiến này của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ nhằm đặt ra các mục tiêu và hướng dẫn quốc gia để cải thiện sức khỏe và phúc lợi của người Mỹ. Nó tập trung vào các lĩnh vực khác nhau như thúc đẩy lối sống lành mạnh, giảm sự chênh lệch về sức khỏe và tăng cường khả năng tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
- Sáng kiến Sống khỏe (Úc): Chính phủ Úc đã thực hiện nhiều sáng kiến khác nhau để thúc đẩy lối sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. Các chương trình này nhấn mạnh các lĩnh vực như dinh dưỡng, hoạt động thể chất, sức khỏe tâm thần và sàng lọc phòng ngừa.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Healthy lifestyle hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future
- Tiếng Anh 11 Unit 6: Social issues
- Tiếng Anh 11 Bright C
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Health and Life expectancy
- Tiếng Anh 11 Bright D
- Tiếng Anh 11 Review (Units 5 - 8)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh Bright 11
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều