Tiếng Anh 11 Unit 4B trang 42, 43 Talk about Healthy Habits - Explore New Worlds 11
Lời giải bài tập Unit 4B lớp 11 trang 42, 43 Talk about Healthy Habits trong Unit 4: The Body Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4B.
- Listening trang 42 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- A trang 42 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- B trang 42 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- C trang 42 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- D trang 42 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- E trang 43 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- Communication trang 42 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- F trang 43 Tiếng Anh 11 Unit 4B
- Goal Check trang 43 Tiếng Anh 11 Unit 4B
Tiếng Anh 11 Unit 4B trang 42, 43 Talk about Healthy Habits - Explore New Worlds 11
Listening
A (trang 42 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Discuss the questions in pairs.
1. Is it important to eat healthy food?
2. What else can you do to stay healthy?
Đáp án:
Person A: "Is it important to eat healthy food?"
Person B: "Yes, it's very important. Healthy food provides our bodies with the right nutrients to function well."
Person A: "What else can you do to stay healthy?"
Person B: "Exercise is one way. It helps keep us fit and energetic. Also, getting enough rest is essential for our health."
Giải thích:
Cấu trúc thì HTĐ:
(+) S + V(s/es) + O
(?) Với tobe: Is/ Am/ Are + S + N/Adj
(?) What + can + S + V? Bạn có thể làm điều gì?
Hướng dẫn dịch:
Người A: "Việc ăn thức ăn lành mạnh quan trọng không?"
Người B: "Có, rất quan trọng. Thức ăn lành mạnh cung cấp cho cơ thể những chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động tốt."
Người A: "Còn cách nào khác để giữ sức khỏe?"
Người B: "Tập thể dục là một cách. Nó giúp chúng ta duy trì vóc dáng và năng lượng. Ngoài ra, việc đảm bảo có đủ giấc ngủ cũng rất quan trọng đối với sức khỏe."
B (trang 42 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen to three people talking about their healthy lifestyles. Write the letter (A-C) to match the speaker to the correct topic. (Hãy nghe ba người nói về lối sống lành mạnh của họ. Viết chữ cái (A-C) để nối người nói với đúng chủ đề)
1. Exercise
2. Diet
3. Healthy genes
Đáp án:
Giải thích:
Hướng dẫn dịch:
C (trang 42 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen again and answer the questions in your notebook. (Nghe lại và trả lời các câu hỏi trong vở của bạn)
Speaker A:
1. What kind of exercise does Speaker A get?
2. Which family members does Speaker A mention?
Speaker B:
3. What kind of exercise does Speaker B get?
4. How often does Speaker B get sick?
Speaker C:
5. Why did Speaker C change her diet when she got older?
6. What do some people think about Speaker C's diet?
Đáp án:
Giải thích:
Hướng dẫn dịch:
D (trang 42 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Interview a partner. Then tell the class about your partner's lifestyle. (Phỏng vấn một đối tác. Sau đó kể cho cả lớp nghe về lối sống của bạn đời bạn)
What kind of exercise do you get? How often?
What do you usually eat?
Đáp án:
Question 1: What kind of exercise do you get? How often?
Partner's Response: "I enjoy running and try to do it at least three times a week. It's a great way to stay in shape and relieve stress."
Question 2: What do you usually eat?
Partner's Response: "I prioritize a balanced diet. I have plenty of fruits and vegetables, lean protein, and whole grains. I also make sure to stay hydrated with lots of water."
Giải thích:
Cấu trúc: What kind of + N + do/does + S + V? Để hỏi về loại gì?
Enjoy + V-ing: thích làm gì
Cấu trúc thì HTĐ: (?) Wh + do/does + S + V?
Hướng dẫn dịch:
Câu hỏi 1: Bạn tập thể dục loại nào? Thường xuyên như thế nào?
Câu trả lời của Đối tác: "Tôi thích chạy bộ và cố gắng chạy ít nhất ba lần một tuần. Đó là một cách tốt để duy trì thể lực và giảm căng thẳng."
Câu hỏi 2: Bạn thường ăn gì?
Câu trả lời của Đối tác: "Tôi ưu tiên chế độ ăn cân đối. Tôi ăn nhiều trái cây và rau, thịt gà không mỡ và các loại ngũ cốc nguyên hạt. Tôi cũng đảm bảo uống đủ nước."
E (trang 43 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen to the sentences. Notice how the sounds are linked. Listen again and repeat. (Nghe các câu. Chú ý cách các âm thanh được liên kết. Nghe lại và lặp lại)
1. Do you consider running a healthy activity?
2. My brother kept talking about the importance of healthy habits.
3. Those children hate taking medicines.
4. This is the best tea for your stomach.
5. They avoid doing tiring physical exercises.
Đáp án:
Học sinh tự thực hành
Giải thích:
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn coi chạy là một hoạt động lành mạnh không?
2. Anh trai của tôi thường nói về tầm quan trọng của những thói quen lành mạnh.
3. Những đứa trẻ đó ghét uống thuốc.
4. Đây là loại trà tốt nhất cho dạ dày của bạn.
5. Họ tránh làm các bài tập thể dục mệt mỏi.
Communication
F (trang 43 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): What are the best kinds of food and exercise for a healthy lifestyle? In pairs, rate the foods from the least healthy to the healthiest. Add one idea of your own for each topic. Then do the same with the types of exercise. Compare your list with the list of another pair. (Các loại thực phẩm và tập thể dục tốt nhất cho một lối sống lành mạnh là gì? Làm theo cặp, đánh giá các loại thực phẩm từ kém lành mạnh nhất đến lành mạnh nhất. Thêm một ý tưởng của riêng bạn cho mỗi chủ đề. Sau đó làm tương tự với các loại bài tập. So sánh danh sách của bạn với danh sách của một cặp khác)
bread fruit meat vegetables
running swimming walking yoga
Example: I feel good if I eat some meat or fish every day.
But is meat healthier than vegetables?
Đáp án:
1. Foods (from least healthy to healthiest):
Bread: Processed and refined bread with a high glycemic index and low nutritional value is less healthy.
Meat: Lean meats like poultry and fish are good sources of protein, but red and processed meats should be eaten in moderation.
Fruit: Fruits are healthy choices, rich in vitamins, minerals, and fiber, although some have natural sugars.
Vegetables: Vegetables are the healthiest foods, packed with essential nutrients, fiber, and antioxidants.
2. Exercise (from least strenuous to most strenuous):
Yoga: Yoga is great for flexibility, relaxation, and reducing stress but may not provide the same cardiovascular benefits as more intense exercises.
Walking: Walking is a low-impact exercise that's good for overall health and suitable for most people.
Swimming: Swimming is a full-body workout that's gentle on the joints, making it a good option for cardiovascular fitness.
Running: Running is a high-intensity exercise with excellent cardiovascular benefits and aids in weight management.
Giải thích:
Cấu trúc thì HTĐ: S + V(s/es)
Cấu trúc so sánh hơn nhất: S + tobe + the + Adj + est + N
Sử dụng danh động từ làm chủ ngữ trong câu
Hướng dẫn dịch:
1. Thực phẩm (từ ít lành mạnh nhất đến lành mạnh nhất):
Bánh mì: Mặc dù nó là một phần không thể thiếu trong nhiều chế độ ăn, bánh mì quá xử lý và tinh chế có thể ít lành mạnh hơn do chỉ số đường huyết cao và giá trị dinh dưỡng thấp.
Thịt: Thịt nạc như gia cầm và cá có thể là nguồn cung cấp protein tốt, nhưng thịt đỏ và thực phẩm chế biến cần tiêu thụ một cách vừa phải do tiềm năng có nguy cơ cho sức khỏe.
Trái cây: Trái cây chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ, khiến chúng trở thành lựa chọn lành mạnh hơn, nhưng một số có thể chứa nhiều đường tự nhiên.
Rau cải: Rau cải nằm trong nhóm thực phẩm lành mạnh nhất, giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, chất xơ và chất chống oxi hóa. Chúng là cơ sở của một chế độ ăn lành mạnh.
2. Bài tập thể dục (từ ít đòi hỏi đến đòi hỏi nhiều nhất):
Yoga: Yoga thúc đẩy tính linh hoạt, giảm căng thẳng và tạo điều kiện thư giãn, nhưng có thể không cung cấp cùng lợi ích về tim mạch như bài tập cường độ cao hơn.
Đi bộ: Đi bộ là một loại bài tập ít tác động, có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tổng thể và dễ dàng tiếp cận cho hầu hết mọi người.
Bơi lội: Bơi lội là bài tập toàn bộ cơ thể với tác động nhẹ trên các khớp, làm cho nó là một tùy chọn tốt cho sức khỏe tim mạch.
Chạy: Chạy là một bài tập cường độ cao cung cấp lợi ích tim mạch xuất sắc và có thể giúp kiểm soát cân nặng.
Goal Check (trang 43 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Talk about Healthy Habits (Nói về Thói quen lành mạnh)
Discuss the questions in a small group. Use some of the ideas below
and your own ideas.
1. Are the following healthy habits? Why (not)?
2. Which of the habits do you have?
3. Do people have a healthier life now than they did in the past? Why do you think so?
having a balanced diet doing exercise every day
staying up late eating spicy food
drinking a lot of coffee going to the doctors
chatting with friends and family listening to loud music
eating fast food spending hours on the Internet
Example:
In my opinion, eating spicy food is unhealthy because it's harmful to your stomach
I think people had a healthier life in the past because they spent more time chatting with friends and family.
Personally, I think listening to loud music is an unhealthy habit because it can damage
your ear.
Đáp án:
1. Are the following healthy habits? Why (not)?
Having a balanced diet: I think this is a healthy habit because it provides our bodies with essential nutrients.
Doing exercise every day: In my opinion, daily exercise is healthy because it keeps us fit and active.
Staying up late: I believe staying up late is not healthy since it disrupts our sleep patterns.
Eating spicy food: Some people enjoy spicy food, but too much can harm the stomach.
Drinking a lot of coffee: Drinking too much coffee isn't healthy, but a moderate amount can be okay.
Going to the doctors: Going to the doctor for regular check-ups is a good habit for staying healthy.
Chatting with friends and family: I think this is healthy for our mental well-being because it makes us feel connected.
Listening to loud music: It's not healthy to listen to loud music since it can harm our ears.
Eating fast food: In my opinion, fast food is generally unhealthy because it's often high in unhealthy ingredients.
Spending hours on the Internet: Spending too much time online isn't healthy because it can lead to a sedentary lifestyle.
2. Which of these habits do you have?
I have the habit of maintaining a balanced diet and exercising regularly. I also talk with friends and family to stay emotionally healthy. However, I try to avoid staying up too late, drinking too much coffee, and spending excessive time on the Internet.
3. Do people have a healthier life now than they did in the past? Why do you think so?
I believe people have a chance for a healthier life now because we have more knowledge about health and nutrition. Additionally, medical advancements and easier access to healthcare have improved overall health. However, modern habits like excessive internet use and fast food consumption can negatively impact health. It ultimately depends on individuals' choices and access to healthcare.
Giải thích:
Cấu trúc thì HTĐ: S + V(s/es)
Sử dụng danh động từ làm chủ ngữ trong câu
Sử dụng cấu trúc: I think + S + V: để bày tỏ suy nghĩ, quan điểm
Hướng dẫn dịch:
1. Những thói quen sau đây có lành mạnh không? Tại sao (không)?
Ăn uống cân đối: Tôi nghĩ đây là một thói quen lành mạnh vì nó cung cấp cho cơ thể chúng ta các dưỡng chất cần thiết.
Tập thể dục hàng ngày: Theo ý kiến của tôi, việc tập thể dục hàng ngày là lành mạnh vì nó giúp chúng ta giữ dáng và hoạt bát.
Thức khuya: Tôi tin rằng thức khuya không lành mạnh vì nó làm xáo trộn thói quen ngủ của chúng ta.
Ăn thức ăn cay: Một số người thích ăn thức ăn cay, nhưng ăn quá nhiều có thể gây hại cho dạ dày.
Uống nhiều cà phê: Uống quá nhiều cà phê không lành mạnh, nhưng một lượng vừa phải có thể chấp nhận được.
Đi khám bác sĩ: Đi khám bác sĩ định kỳ là một thói quen tốt để duy trì sức khỏe.
Nói chuyện với bạn bè và gia đình: Tôi nghĩ rằng điều này là tốt cho tâm trí vì nó khiến chúng ta cảm thấy kết nối.
Nghe nhạc to: Không lành mạnh khi nghe nhạc to vì có thể gây hại cho tai của chúng ta.
Ăn thức ăn nhanh: Theo quan điểm của tôi, thức ăn nhanh chung là không lành mạnh vì thường chứa nhiều thành phần không tốt cho sức khỏe.
Dành nhiều thời gian trên Internet: Dành quá nhiều thời gian trực tuyến không lành mạnh vì nó có thể dẫn đến lối sống ít vận động.
2. Những thói quen nào trong số này bạn có?
Tôi có thói quen duy trì một chế độ ăn cân đối và tập thể dục thường xuyên. Tôi cũng nói chuyện với bạn bè và gia đình để duy trì tinh thần lành mạnh. Tuy nhiên, tôi cố gắng tránh thức khuya quá muộn, uống quá nhiều cà phê và dành quá nhiều thời gian trực tuyến.
3. Liệu người dân có cuộc sống lành mạnh hơn bây giờ so với quá khứ? Tại sao bạn nghĩ như vậy?
Tôi nghĩ rằng người dân có cơ hội cuộc sống lành mạnh hơn bây giờ vì chúng ta có nhiều kiến thức hơn về sức khỏe và dinh dưỡng. Ngoài ra, sự phát triển y học và dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế đã cải thiện sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, những thói quen hiện đại như việc sử dụng Internet quá mức và tiêu thụ thức ăn nhanh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Cuối cùng, điều này phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: The Body hay khác:
Tiếng Anh 11 Unit 4A: Discuss Ways to Stay Healthy (trang 40, 41)
Tiếng Anh 11 Unit 4C: Suggest Helpful Natural Remedies (trang 44, 45)
Tiếng Anh 11 Unit 4D: Describe the Benefits of a Positive Attitude (trang 46)
Tiếng Anh 11 Unit 4E: Explain an Idea Using Details (trang 48, 49)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Challenges
- Tiếng Anh 11 Unit 6: Transitions
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Things that Matter
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Conservation
- Tiếng Anh 11 Unit 9: Life Now and in The Past
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Explore New Worlds
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều