Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Welcome (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Welcome sách Phonics Smart 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Welcome (đầy đủ nhất)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aa |
n |
/eɪ/ |
Chữ a |
Bb |
n |
/biː/ |
Chữ b |
Black |
n |
/blæk/ |
Màu đen |
Blue |
n |
/bluː/ |
Màu xanh lam |
Brown |
n |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Cc |
n |
/siː/ |
Chữ c |
Colour |
n |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
Dd |
n |
/diː/ |
Chữ d |
Ee |
n |
/iː/ |
Chữ e |
Eight |
number |
/eɪt/ |
Số 8 |
Eighteen |
number |
/ˌeɪˈtiːn/ |
Số 18 |
Eleven |
number |
/ɪˈlev.ən/ |
Số 11 |
Ff |
n |
/ef/ |
Chữ f |
Fifteen |
number |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
Số 15 |
Five |
number |
/faɪv/ |
Số 5 |
Four |
number |
/fɔːr/ |
Số 4 |
Fourteen |
number |
/ˌfɔːˈtiːn/ |
Số 14 |
Gg |
n |
/dʒiː/ |
Chữ g |
Green |
n |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Hh |
n |
/eɪtʃ/ |
Chữ h |
Ii |
n |
/aɪ/ |
Chữ i |
Jj |
n |
/dʒeɪ/ |
Chữ j |
Kk |
n |
/keɪ/ |
Chữ k |
Ll |
n |
/el/ |
Chữ l |
Mm |
n |
/em/ |
Chữ m |
Name |
n |
/neɪm/ |
Tên |
Nine |
number |
/naɪn/ |
Số 9 |
Nineteen |
number |
/ˌnaɪnˈtiːn/ |
Số 19 |
Nn |
n |
/en/ |
Chữ n |
Number |
n |
/ˈnʌm.bər/ |
Con số |
One |
number |
/wʌn/ |
Số 1 |
Oo |
n |
/əʊ/ |
Chữ o |
Pp |
n |
/piː/ |
Chữ p |
|
n |
/kjuː/ |
Chữ q |
Red |
n |
/red/ |
Màu đỏ |
Rr |
n |
/ɑːr/ |
Chữ r |
Seven |
number |
/ˈsev.ən/ |
Số 7 |
Seventeen |
number |
/ˌsev.ənˈtiːn/ |
Số 17 |
Six |
number |
/sɪks/ |
Số 6 |
Sixteen |
number |
/ˌsɪkˈstiːn/ |
Số 16 |
Ss |
n |
/es/ |
Chữ s |
Ten |
number |
/ten/ |
Số 10 |
Thirteen |
number |
/θɜːˈtiːn/ |
Số 13 |
Three |
number |
/θriː/ |
Số 3 |
Tt |
n |
/tiː/ |
Chữ t |
Twelve |
number |
/twelv/ |
Số 12 |
Twenty |
number |
/ˈtwen.ti/ |
Số 20 |
Two |
number |
/tuː/ |
Số 2 |
Uu |
n |
/juː/ |
Chữ u |
Vv |
n |
/viː/ |
Chữ v |
White |
n |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Ww |
n |
/ˈdʌb.əl.juː/ |
Chữ w |
Xx |
n |
/eks/ |
Chữ x |
Yellow |
n |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Yy |
n |
/waɪ/ |
Chữ y |
Zz |
n |
/zed/, /ziː/ |
Chữ z |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Welcome hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is my mother
- Tiếng Anh lớp 3 Review 1
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: I have got a doll
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: He has got blue eyes
- Tiếng Anh lớp 3 Review 2
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.