Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English



Trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách mới Global Success, Friends plus, Explore English của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều giúp học sinh dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 6 Unit 1.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English

Quảng cáo

Từ vựng Unit 1 Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

activity

n

/ækˈtɪv.ə.ti/

hoạt động

art

n

/ɑːt/

nghệ thuật

boarding school

n

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

calculator

n

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

máy tính

classmate

n

/ˈklɑːs.meɪt/

bạn cùng lớp

compass

n

/ˈkʌm.pəs/

com-pa

favourite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

được yêu thích

help

n, v

/help/

sự giúp đỡ, giúp đỡ

international

ad

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

quốc tế

interview

n, v

/ˈɪn.tə.vjuː/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

knock

v

/nɒk/

gõ (cửa)

remember

v

/rɪˈmem.bər/

nhớ, ghi nhớ

share

v

/ʃeər/

chia sẻ

smart

adj

/smɑːt/

bảnh bao, gọn gàng

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

bể bơi


Từ vựng Unit 1 Explore English

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên

band

n

/bænd/

ban nhạc

baseball

n

/ˈbeɪs.bɔːl/

bóng chày

basketball

n

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

bóng rổ

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

favorite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích

kayaking

n

/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/

chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak)

movie

n

/ˈmuː.vi/

bộ phim

movie star

n

/ˈmuː.vi stɑːr/

ngôi sao điện ảnh

popular

adj

/ˈpɒp.jə.lər/

phổ biến, được ưa chuộng

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

bóng bầu dục

singer

n

/ˈsɪŋ.ər/

ca sĩ

soccer

n

/ˈsɒk.ər/

bóng đá (Mỹ)

tennis

n

/ˈten.ɪs/

quần vợt


Từ vựng Unit 1 Friends plus

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cabin

n

/ˈkæb.ɪn/

buồng nhỏ

chef

n

/ʃef/

bếp trưởng

climbing wall

n

/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/

tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà)

cruise ship

n

/ˈkruːz ˌʃɪp/

tàu du lịch trên biển

description

n

/dɪˈskrɪp.ʃən/

văn miêu tả

flat

n

/flæt/

căn hộ

modern

adj

/ˈmɒd.ən/

hiện đại

monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

đài tưởng niệm

old part

n

/əʊld pɑːt/

khu phố cổ

population

n

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/

dân số

square

n

/skweər/

quảng trường

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

transport

n

/ˈtræn.spɔːt/

sự vận chuyển


Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 (sách cũ)

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-1-my-new-school.jsp


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên