Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English



Trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 sách mới Global Success, Friends plus, Explore English của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều giúp học sinh dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 6 Unit 10.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English

Quảng cáo

Từ vựng Unit 10 Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

appliance

n

/əˈplaɪ.əns/

thiết bị

cottage

n

/ˈkɒt.ɪdʒ/

nhà tranh

dishwasher

n

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

máy rửa bát

dry

v

/draɪ/

làm khô, sấy khô

electric cooker

n

/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/

bếp điện

helicopter

n

/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/

máy bay lên thẳng

hi-tech

adj

/ˈhɑɪˈtek/

công nghệ cao

housework

n

/ˈhaʊs.wɜːk/

công việc nhà

location

n

/ləʊˈkeɪ.ʃən/

địa điểm

look after

v

/lʊk ˈɑːf.tər/

trông nom, chăm sóc

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

đại dương

outside

adv

/ˌaʊtˈsaɪd/

ngoài

solar energy

n

/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/

năng lượng mặt trời

space

n

/speɪs/

không gian vũ trụ

super

adj

/ˈsuː.pər/

siêu đẳng

type

n

/taɪp/

kiểu, loại

UFO

(Unidentified Flying Object)

n

/ˌjuː.efˈəʊ/

vật thể bay, đĩa bay không xác định

washing machine

n

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

máy giặt

wireless

adj

/ˈwaɪə.ləs/

không dây


Từ vựng Unit 10 Explore English

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu

cool

adj

/kuːl/

mát

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt độ)

fall

n

/fɔːl/

mùa thu

hailstone

n

/ˈheɪl.stəʊn/

mưa đá

rain forest

n

/ˈreɪn ˌfɔr·əst/

rừng mưa

rainy

adj

/ˈreɪ.ni/

có mưa

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

bão tố

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa hè

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

có nắng, nhiều nắng

temperature

n

/ˈtem.prə.tʃər/

nhiệt độ

thunderstorm

n

/ˈθʌn.də.stɔːm/

dông, bão

tornado

n

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

lốc xoáy

volcano

n

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

núi lửa

weather

n

/ˈweð.ər/

thời tiết

windy

adj

/ˈwɪn.di/

có gió, nhiều gió

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông


Đang cập nhật ...

Quảng cáo

Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 (sách cũ)

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-10-our-house-in-the-future.jsp


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên