Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers (đầy đủ nhất) - Global Success
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
account (n) |
/əˈkaʊnt/ |
tài khoản |
browse (v) |
/braʊz/ |
đọc lướt, tìm (trên mạng) |
bully (v) |
/ˈbʊli/ |
bắt nạt |
bullying (n) |
/ˈbʊliɪŋ/ |
sự bắt nạt |
concentrate (v) |
/ˈkɒnsntreɪt/ |
tập trung (vào) |
connect (v) |
/kəˈnekt/ |
kết nối |
craft (n) |
/krɑːft/ |
(nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công |
enjoyable (adj) |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
thú vị, gây hứng thú |
expectation (n) |
/ˌekspekˈteɪʃn/ |
sự mong chờ, kì vọng |
focused (adj) |
/ˈfəʊkəst/ |
chuyên tâm, tập trung |
forum (n) |
/ˈfɔːrəm/ |
diễn đàn |
log (on to) (v) |
/lɒɡ (ən tə)/ |
đăng nhập |
mature (adj) |
/məˈtʃʊə/ |
chín chắn, trưởng thành |
media (n) |
/ˈmiːdiə/ |
(phương tiện) truyền thông |
midterm (adj) |
/ˌmɪdˈtɜːm/ |
giữa kì |
notification (n) |
/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự thông báo |
peer (n) |
/pɪə/ |
người ngang hàng, bạn đồng lứa |
pressure (n) |
/ˈpreʃə/ |
áp lực |
schoolwork (n) |
/ˈskuːlwɜːk/ |
bài làm trên lớp |
session (n) |
/ˈseʃn/ |
tiết học |
stress (n) |
/ˈstres/ |
căng thẳng |
stressful (adj) |
/ˈstresfl/ |
căng thẳng, tạo áp lực |
upload (v) |
/ˌʌpˈləʊd/ |
tải lên |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (sách cũ)
Video Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 Peoples of Vietnam - Cô Nguyễn Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)
people (n) | Người (số nhiều) |
people (n) | Dân tộc |
ethnology (n) | Dân tộc học |
ethnic (adj) | Thuộc dân tộc |
group (n) | nhóm |
Curious (adj) | Tò mò |
Account for (v) | Lí giải |
population (n) | Dân số |
Ethnic minority (n) | Dân tộc thiểu số |
mostly (adv) | Hầu hết, phần lớn |
Region (n) | Vùng miền |
North (n) | Phía bắc |
Northem (adj) | Thuộc phía bắc |
center (n) | Trung tâm |
Province (n) | Tỉnh |
custom (n) | Phong tục, tục lệ |
tradition (n) | Truyền thống |
Find out (v) | Tìm ra, phát hiện |
Majority (n) | Phần lớn, đa số |
Open-air market (n) | Chợ trời |
stilt house (n) | Nhà sàn |
Sticky rice (n) | Xôi |
Terraced field (n) | Ruộng nương |
Musical instrument (n) | Nhạc cụ |
Herilage site (n) | Khu di tích |
Member (n) | Thành viên |
Law (n) | Luật, phép tắc |
discriminate (v) | Phân biệt, kì thị |
Religious group (n) | Nhóm tôn giáo |
against (pre) | Chống lại |
country (n) | Đất nước |
exhibition (n) | Sự triển lãm, cuộc triển lãm |
design (v,n) | Thiết kế, phác thảo |
architect (n) | Kiến trúc |
Major (adj) | Lớn, chủ yếu |
simple (adj) | Đơn giản |
south (n) | Phía Nam |
southern (adj) | Thuộc phái Nam |
costume (n) | Trang phục |
According to (adv) | Theo như |
mountainous (adj) | Nhiều núi non |
Modern (adj) | Hiện tại |
Insignificant (adj) | Không quan trọng |
Complicated (adj) | Phức tạp |
Basic (adj) | Cơ bản |
Poor (adj) | Nghèo |
Language (n) | Ngôn ngữ |
Way of life (n) | Cách sống |
Hunt (n) | Sự săn bắn, cuộc đi săn |
Gather (v) | Tụ họp, tụ hợp |
Tools (n) | Công cụ dụng cụ |
Literature (n) | Văn học |
Display (n) | Sự trưng bày |
Instead (adv) | Thay vì vậy |
Basket (n) | Cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
Spicy (adj) | Cay |
Boarding school (n) | Trường nội trú |
Far-away (adj) | Xa xôi |
Schooling (n) | Việc học |
Difficulty (n) | Sự khó khăn |
flat (n) | Căn hộ |
Waterwheel (n) | Bánh xe quay nước |
Communal house (n) | Nhà rông |
Local people (n) | Người dân địa phương |
Colourful (adj) | Nhiều màu sắc |
Speciality (n) | Đặc sản |
Unforgettable (adj) | Không thể quên được |
Belong to (v) | Thuộc về |
Bamboo (n) | Cây tre |
Item (n) | Món đồ |
Unique (adj) | Duy nhất |
Scarf (n) | Khăn quàng |
Ancestor (n) | Tổ tiên |
Ceremony (n) | Nghi thức, nghi lễ |
Alternating song (n) | Hát đối |
Cattle (n) | Gia súc |
Poultry (n) | Gia cầm |
Sow seed (v) | Gieo hạt |
Sugar (n) | Đường |
Represent (v) | Đại diện |
Element (n) | Yếu tố |
Harmony (n) | Sự hài hòa |
Occasion (n) | Dịp, cơ hội |
guest (n) | Vị khách |
Lời giải Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers:
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside
- Tiếng Anh 8 Review 1
- Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
- Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles
- Tiếng Anh 8 Review 2
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 hay nhất, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát sgk Tiếng Anh 8 sách mới.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều