Tiếng Anh 8 Right on Unit 4f Skills (trang 62, 63, 64)
Lời giải bài tập Unit 4f lớp 8 Skills trang 62, 63, 64 trong Unit 4: Culture & Ethnic groups Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4f.
- Bài 1 trang 62 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 2 trang 62 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 3 trang 62 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 4 trang 62 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 5 trang 63 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 6 trang 63 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 7 trang 63 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 8 trang 63 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 1 trang 64 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 2 trang 64 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 3 trang 64 Tiếng Anh 8 Unit 4f
- Bài 4 trang 64 Tiếng Anh 8 Unit 4f
Tiếng Anh 8 Right on Unit 4f Skills (trang 62, 63, 64)
Reading
1 (trang 62 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Think of three things you would like to know about Dragan Con. Listen and read to check whether the text answers them. (Hãy nghĩ về ba điều em muốn biết về Dragon Con. Nghe và đọc để kiểm tra xem văn bản có trả lời chúng không.)
1. Where is Dragon Con take place? (Dragon Con diễn ra ở đâu?)
2. What do people do at Dragon Con? (Mọi người làm gì ở Dragon Con?)
3. When was Dragon Con start? (Dragon Con bắt đầu khi nào?)
2 (trang 62 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the text and decide if the statements (1-5) are (right), W (wrong) or DS (doesn't say). (Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
Dragon Con
In the 1970s, groups of people in the USA met or a few days each year to celebrate their hobbies. These meetings were especially popular with video gamers, comic book fans and sci-fi fans. In 1987, group of friends noticed it was common to find fans of all three hobbies. So, Dragon Con began —one huge event for everyone!
Dragon Con is one of the largest cultural events in the world. This five-day festival takes place every September in Atlanta, USA. When it began in 1987 just 1,200 fans attended. However, now it attracts more than 80,000 people and its more popular every year. Fans come to meet all their favourite actors, artists, writers and video game designers face-to-face.
Dragon Con isn’t just about meeting people. There are lots of exciting competitions and at exhibitions. The highlight of the festivals is the cosplay parade when fans cress up as their heroes. Some cosplayers spend all year preparing their costumes and the results are out of this world.
Hướng dẫn dịch:
Dragon Con
Vào những năm 1970, các nhóm người ở Hoa Kỳ đã gặp nhau hoặc vài ngày mỗi năm để kỷ niệm sở thích của họ. Những cuộc gặp gỡ này đặc biệt phổ biến với những người chơi trò chơi điện tử, người hâm mộ truyện tranh và người hâm mộ khoa học viễn tưởng. Vào năm 1987, một nhóm bạn nhận thấy rằng người hâm mộ của cả ba sở thích này rất phổ biến. Vì vậy, Dragon Con đã bắt đầu —một sự kiện lớn dành cho tất cả mọi người!
Dragon Con là một trong những sự kiện văn hóa lớn nhất thế giới. Lễ hội kéo dài năm ngày này diễn ra vào tháng 9 hàng năm tại Atlanta, Hoa Kỳ. Khi bắt đầu vào năm 1987, chỉ có 1.200 người hâm mộ tham dự. Tuy nhiên, hiện nay, sự kiện thu hút hơn 80.000 người và ngày càng trở nên phổ biến hơn vào mỗi năm. Người hâm mộ đến để gặp gỡ trực tiếp tất cả các diễn viên, nghệ sĩ, nhà văn và nhà thiết kế trò chơi điện tử yêu thích của họ.
Dragon Con không chỉ là nơi gặp gỡ mọi người. Có rất nhiều cuộc thi thú vị và tại các triển lãm. Điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành anh hùng của họ. Một số người chơi cosplay dành cả năm để chuẩn bị trang phục và kết quả thật không thể tin được.
1. Dragon Con began in the 1970s.
2. Dragon Con takes place in different cities each year.
3. Fewer people attend Dragon Con now than in the 1980s.
4. You can meet people in costumes at Dragon Con.
5. There are prizes for the best costumes in the cosplay parade.
Hướng dẫn dịch:
1. Dragon Con bắt đầu vào những năm 1970.
2. Dragon Con diễn ra ở nhiều thành phố khác nhau mỗi năm.
3. Ít người tham dự Dragon Con hơn so với những năm 1980.
4. Bạn có thể gặp gỡ mọi người trong trang phục hóa trang tại Dragon Con.
5. Có giải thưởng cho những bộ trang phục đẹp nhất trong cuộc diễu hành cosplay.
Đáp án:
1. F |
2. F |
3. F |
4. R |
5. DS |
Giải thích:
1. Thông tin: In 1987, group of friends noticed it was common to find fans of all three hobbies. So, Dragon Con began - one huge event for everyone! (Năm 1987, một nhóm bạn nhận thấy rằng rất phổ biến khi tìm thấy người hâm mộ của cả ba sở thích. Vì vậy, Dragon Con đã bắt đầu - một sự kiện lớn cho tất cả mọi người!) -> F
2. Thông tin: In This five-day festival takes place every September in Atlanta, USA. (Trong Lễ hội kéo dài năm ngày này diễn ra vào tháng 9 hàng năm tại Atlanta, Hoa Kỳ.) -> F
3. Thông tin: When it began in 1987 just 1,200 fans attended. However, now it attracts more than 80,000 people and its more popular every year. (Khi bắt đầu vào năm 1987, chỉ có 1.200 người hâm mộ tham dự. Tuy nhiên, hiện nay lễ hội thu hút hơn 80.000 người và ngày càng trở nên phổ biến hơn mỗi năm) -> F
4. Thông tin: The highlight of the festivals is the cosplay parade when fans cress up as their heroes. Some cosplayers spend all year preparing their costumes and the results are out of this world. (Điểm nhấn của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành thần tượng của họ. Một số người chơi cosplay dành cả năm để chuẩn bị trang phục và kết quả thật không thể tin được.) -> F
3 (trang 62 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Match the words in bold in the text to their synonyms below. (Nối các từ in đậm trong văn bản với các từ đồng nghĩa dưới đây.)
best part effects directly took part in
Đáp án:
best part - highlight
effects - results
directly - face-to-face
took part in - attended
Giải thích:
best part: phần hay nhất
effects: kết quả
directly: trực tiếp
took part in: tham gia
attended: tham dự
face-to-face: mặt đối mặt
highlight: điểm nổi bật
results: kết quả
4 (trang 62 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Collect information about the cultural event in the text under the headings name, when and where, how long and what to see and do. Present the event to the class. (Thu thập thông tin về sự kiện văn hóa trong văn bản dưới tiêu đề tên, khi nào và ở đâu, thời gian và những gì để xem và làm. Trình bày sự kiện trước lớp.)
Gợi ý:
Hi everyone,
Today I will present to you one of largest cultural events in the world. It is Dragon Con. It takes place every September in Atlanta, USA. This event lasts five days. Fans come to meet all their favourite actors, artists, writers and video game designers face-to-face. The highlight of the festivals is the cosplay parade when fans cress up as their heroes. Some cosplayers spend all year preparing their costumes and the results are out of this world.
Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người,
Hôm nay tớ sẽ giới thiệu với các bạn một trong những sự kiện văn hóa lớn nhất trên thế giới. Đó là Dragon Con. Nó diễn ra vào tháng 9 hàng năm tại Atlanta, Hoa Kỳ. Sự kiện này kéo dài năm ngày. Người hâm mộ đến để gặp mặt trực tiếp tất cả các diễn viên, nghệ sĩ, nhà văn và nhà thiết kế trò chơi điện tử yêu thích của họ. Điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành anh hùng của họ. Một số cosplayer dành cả năm để chuẩn bị trang phục của họ và kết quả thật tuyệt vời.
Vocabulary
Festival activities (Hoạt động lễ hội)
5 (trang 63 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Fill in each gap with the correct word/phrase from the list. Listen and check, the repeat. (Điền vào mỗi chỗ trống với từ/cụm từ đúng trong danh sách. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
watch (x2) take part in listen to dress up eat
Đáp án:
1. take part in competitions: tham gia vào các cuộc thi
2. dress up in costumes: mặc trang phục
3. watch a parade: xem một cuộc diễu hành
4. watch magic show: xem ảo thuật
5. listen to live music: nghe nhạc sống
6. eat traditional food: ăn đồ ăn truyền thống
6 (trang 63 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Use the phrases from Exercise 5 to describe what you like doing at a festival. (Sử dụng các cụm từ từ Bài tập 5 để mô tả những gì em thích làm tại một lễ hội.)
Ví dụ:
At a festival, like watching a parade and listening to live music.
(Tại một lễ hội, tôi thích xem một cuộc diễu hành và nghe nhạc sống.)
Gợi ý:
At a festival, I like eating traditional food and taking part in competitions.
(Tại một lễ hội, tôi thích ăn các món ăn truyền thống và tham gia các cuộc thi.)
Listening
7 (trang 63 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Listen to Emily and Peter talking about a festival they attended with their family. Match the people to their favourite festival activities (a-f). (Hãy nghe Emily và Peter nói về một lễ hội mà họ đã tham gia cùng gia đình. Nối người được nói tới với các hoạt động lễ hội yêu thích của họ (a-f).)
A. take part in competitions
B. dress up in costumes
C. watch a parade
D. watch magic shows
E. listen to live music
F. eat traditional food
Đáp án:
Emily: C |
Peter: F |
Becky: A |
Dad: B |
James: E |
Mum: D |
Nội dung bài nghe:
- Hey, Peter. What are you doing?
- Oh, hi, Emily. I'm looking at the photos I took at the festival we attended. Look, here's you watching the parade on the final evening.
- Oh, yes. That was my favorite part. And here's you trying traditional food.
- Yes. I didn't want it to end so I could eat all the delicious traditional foods.
- Not everyone liked the food, though. I didn't see Becky try anything. She was taking part in competitions every day. She said she won a few.
- What about dad? Did he have a nice time?
- Yes. He loved dressing up in costumes, but he didn't like the live music. However, our cousin James enjoyed listening to it.
- Well, jazz music isn't for everyone.
- Did you enjoy the magic shows?
- No, but Mum said she loved them.
- Maybe we'll see them next year.
Hướng dẫn dịch:
- Này, Peter. Cậu đang làm gì thế?
- Ồ, chào Emily. Tôi đang xem những bức ảnh tôi chụp ở lễ hội mà chúng ta đã tham dự. Nhìn này, đây là bạn đang xem cuộc diễu hành vào buổi tối cuối cùng.
- Ồ, vâng. Đó là phần tôi thích nhất. Và đây là bạn đang thử đồ ăn truyền thống.
- Vâng. Tôi không muốn nó kết thúc để tôi có thể ăn hết tất cả các món ăn truyền thống ngon lành.
- Nhưng không phải ai cũng thích đồ ăn. Tôi không thấy Becky thử bất cứ thứ gì. Cô ấy tham gia các cuộc thi mỗi ngày. Cô ấy nói rằng cô ấy đã thắng một vài cuộc.
- Còn bố thì sao? Bố có vui không?
- Vâng. Bố thích hóa trang, nhưng không thích nhạc sống. Tuy nhiên, anh họ James của chúng tôi lại thích nghe nhạc.
- Ồ, nhạc jazz không dành cho tất cả mọi người.
- Bạn có thích các buổi biểu diễn ảo thuật không?
- Không, nhưng mẹ tôi nói rằng bà ấy thích chúng.
- Có lẽ chúng ta sẽ xem họ vào năm sau.
8 (trang 63 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Collect information about a festival in your country under the headings name, when and where, how long and what to see and do. Present the festival to the class. (Thu thập thông tin về một lễ hội ở quốc gia của em dưới tiêu đề tên, khi nào và ở đâu, thời gian và những gì để xem và làm. Trình bày lễ hội cho cả lớp.)
Gợi ý:
Hi everyone,
Today I will present to you one of largest cultural events in Việt Nam. It is Buôn Ma Thuột Coffee Festival. It takes place every March in Đăk Lăk, Việt Nam. This event lasts one week. People come here to learn how to process coffee, watch art exhibition. Sometime you will have chance to take part in making coffee compition. This is a festival to spread coffee culture to everyone.
Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người,
Hôm nay tớ sẽ giới thiệu với các bạn một trong những sự kiện văn hóa lớn nhất ở Việt Nam. Đó là Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột. Nó diễn ra vào tháng 3 hàng năm tại Đăk Lăk, Việt Nam. Sự kiện này kéo dài một tuần. Mọi người đến đây để học cách chế biến cà phê, xem triển lãm nghệ thuật. Đôi khi bạn sẽ có cơ hội tham gia pha chế cà phê. Đây là ngày hội nhằm truyền bá văn hóa cà phê tới mọi người.
Writing
1 (trang 64 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the task and complete the table. (Đọc nhiệm vụ và hoàn thành bảng.)
An international teen magazine wants its readers to send in a paragraph describing a festival in their country. Write paragraph for the magazine (about 80-100 words). Include its name, when and where it takes place, how long it last and what people can see and do. (Một tạp chí quốc tế dành cho thanh thiếu niên muốn độc giả gửi một đoạn văn mô tả một lễ hội ở quốc gia của họ. Viết đoạn văn cho tạp chí (khoảng 80-100 từ). Bao gồm tên lễ hội, thời gian và địa điểm diễn ra, thời gian diễn ra và những gì mọi người có thể thấy và làm.)
Đáp án:
Type of text |
paragraph |
Readers |
international teen |
Topic |
a festival in countries |
Number of words |
about 80-100 words |
What to include |
its name, when and where it takes place, how long it lasts and what people can see and do |
Hướng dẫn dịch:
Loại văn bản |
đoạn văn |
Người đọc |
thanh thiếu niên quốc tế |
Chủ đề |
một lễ hội ở các quốc gia |
Số lượng từ |
khoảng 80-100 từ |
Những gì cần đưa vào |
tên lễ hội, thời gian và địa điểm diễn ra, thời gian diễn ra và những gì mọi người có thể thấy và làm |
2 (trang 64 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the model and complete the spidergram in your notebook. (Đọc bài văn mẫu và hoàn thành sơ đồ vào vở.)
Carnival is an annual six-day festival. It takes place six weeks before Easter in different countries all over the word. However, the biggest festival of all is in Rio de Janeiro, Brazil. There area of things to see and do at Carnival. Visitors can see people dress up in beautiful costumes and they can watch exciting parades. They can also listen to interesting live music and eat delicious traditional food. It's a wonderful festival. Don’t miss it.
Hướng dẫn dịch:
Lễ hội hóa trang là một lễ hội kéo dài sáu ngày hàng năm. Nó diễn ra sáu tuần trước lễ Phục sinh ở các quốc gia khác nhau trên toàn thế giới. Tuy nhiên, lễ hội lớn nhất trong tất cả là ở Rio de Janeiro, Brazil. Có nhiều thứ để xem và làm tại Lễ hội hóa trang. Du khách có thể thấy mọi người mặc trang phục đẹp và họ có thể xem các cuộc diễu hành thú vị. Họ cũng có thể nghe nhạc sống thú vị và ăn những món ăn truyền thống ngon miệng. Đó là một lễ hội tuyệt vời. Đừng bỏ lỡ nó.
Đáp án:
Name |
Carnival |
Place |
different countries all over the word |
Time/length |
six weeks before Easter /six-day |
Feelings/recommendations |
wonderful festival/don't miss it. |
What to see/do |
see people dress up in beautiful costumes/watch exciting parades/listen to interesting live music and eat delicious traditional food |
Hướng dẫn dịch:
Tên |
Lễ hội hóa trang |
Địa điểm |
các quốc gia khác nhau trên toàn thế giới |
Thời gian/độ dài |
sáu tuần trước lễ Phục sinh/sáu ngày |
Cảm xúc/khuyến nghị |
lễ hội tuyệt vời/đừng bỏ lỡ. |
Nên xem/làm gì |
xem mọi người mặc trang phục đẹp/xem diễu hành thú vị/nghe nhạc sống thú vị và ăn đồ ăn truyền thống ngon lành |
3 (trang 64 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Complete the gaps with the phrases in the list. (Hoàn thành các chỗ trống với các cụm từ trong danh sách.)
wonderful festival miss it best festival ever
worth visiting have a great time
1. Don’t _______! It’s great!
2. It’s _______! this festival. You'll love it!
3. It was a _______. You should attend it next year.
4. It was the _______!
5. If you like trying delicious food, you'll _______ at this festival.
Đáp án:
1. miss it |
2. worth visiting |
3. wonderful festival |
4. best festival ever |
5. have a great time |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Don’t miss it! It’s great!
(Đừng bỏ lỡ! Nó thật tuyệt vời!)
2. It’s worth visiting this festival. You'll love it!
(Thật đáng để tham quan lễ hội này. Bạn sẽ yêu nó!)
3. It was a wonderful festival. You should attend it next year.
(Đó là một lễ hội tuyệt vời. Bạn nên tham dự nó vào năm tới.)
4. It was the best festival ever!
(Đó là lễ hội tuyệt nhất từ trước tới giờ!)
5. If you like trying delicious food, you'll have a great time at this festival.
(Nếu bạn thích thử những món ăn ngon, bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội này.)
4 (trang 64 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Collect information about a festival in your country. Use your notes to write a paragraph about it (about 80-100 words). (Thu thập thông tin về một lễ hội ở đất nước em. Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về nó (khoảng 80-100 từ).)
Gợi ý:
Hung Temple Festival is an annual one-day festival. It takes place at the 10th day of the third lunar month in Hung Temple, Phú Thọ, Việt Nam. There area of things to see and do at this festival. Visitors can see people dress up in costumes offering incense and they can watch parades. They can also listen to interesting live music and attend many competitions. It's a wonderful festival. Don’t miss it.
Hướng dẫn dịch:
Lễ hội Đền Hùng là lễ hội kéo dài một ngày được tổ chức hàng năm. Lễ hội diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch tại Đền Hùng, Phú Thọ, Việt Nam. Có nhiều thứ để xem và làm tại Lễ hội. Du khách có thể thấy mọi người mặc trang phục dâng hương và họ có thể xem các cuộc diễu hành. Họ cũng có thể nghe nhạc sống thú vị và tham dự nhiều cuộc thi. Đó là một lễ hội tuyệt vời. Đừng bỏ lỡ nó.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4: Culture & Ethnic groups hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 2: Disasters & Accidents
- Tiếng Anh 8 Unit 3: The environment
- Tiếng Anh 8 Review (Units 1-3)
- Tiếng Anh 8 Unit 5: Teenagers’ life
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Space & Technology
- Tiếng Anh 8 Review (Units 1-6)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Right on
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều