Tiếng Anh 9 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)
Lời giải bài tập Unit 4 lớp 9 Lesson 1 trang 34, 35, 36, 37 trong Unit 4: Tourism Tiếng Anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4.
Tiếng Anh 9 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)
Let's Talk! (trang 34 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. What famous city can you see? Where would you most like to travel in the world? What would you like to see there? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy thành phố nổi tiếng nào? Bạn muốn đi du lịch ở đâu nhất trên thế giới? Bạn muốn thấy gì ở đó?)
Gợi ý:
The pictures show New York City, with iconic landmarks like the Statue of Liberty and Central Park.
I would most like to travel to Tokyo, Japan. I want to explore the bustling streets of Shibuya, visit the historic temples in Asakusa, and experience the vibrant culture. Seeing the cherry blossoms in Ueno Park would be a dream come true. I also want to enjoy the delicious food, from sushi to ramen, and visit unique places like Akihabara for its electronics and anime culture. Tokyo's blend of tradition and modernity fascinates me, and I can't wait to immerse myself in its atmosphere.
Hướng dẫn dịch:
Những bức ảnh chụp Thành phố New York, với các địa danh mang tính biểu tượng như Tượng Nữ thần Tự do và Công viên Trung tâm.
Tôi muốn đi du lịch đến Tokyo, Nhật Bản nhất. Tôi muốn khám phá những con phố nhộn nhịp ở Shibuya, thăm những ngôi đền lịch sử ở Asakusa và trải nghiệm nền văn hóa sống động. Ngắm hoa anh đào ở Công viên Ueno sẽ là giấc mơ thành hiện thực. Tôi cũng muốn thưởng thức những món ăn ngon, từ sushi đến ramen, và ghé thăm những địa điểm độc đáo như Akihabara để tìm hiểu về văn hóa điện tử và phim hoạt hình. Sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại của Tokyo mê hoặc tôi và tôi háo hức được đắm mình trong bầu không khí của nó.
New Words (phần a->b trang 34 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức tranh. Lắng nghe và lặp lại.)
CD1-38
Đáp án:
1 - B |
2 - I |
3 - F |
4 - G |
5 - D |
6 - A |
7 - H |
8 - C |
9 - E |
Hướng dẫn dịch:
1. pastry (n): bánh ngọt
2. dumpling (n): bánh bao
3. bakery (n): tiệm bánh
4. monument (n): tượng đài
5. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm
6. fanny pack (n): túi đeo hông
7. sunblock (n): kem chống nắng
8. hostel (n): ký túc xá
9. bed and breakfast (n): nhà nghỉ B&B - một điểm lưu trú nhỏ cung cấp chỗ ở qua đêm và kèm theo phục vụ bữa ăn sáng cho du khách. Nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng và thường không cung cấp thêm các bữa ăn khác, cũng thường là nhà riêng của các gia đình và thường có từ bốn đến mười một phòng, trung bình có sáu phòng.
b. In pairs: Write the new words in the table and add more words you know. Use the new words to talk about your past vacations. (Theo cặp: Viết những từ mới vào bảng và thêm những từ bạn biết. Sử dụng những từ mới để nói về kỳ nghỉ trước đây của bạn.)
Places you stay |
Things you eat |
Places you visit |
Things you take |
|
|
|
|
I stayed at a bed and breakfast in Japan. (Tôi ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ở Nhật Bản.)
I took a socket adapter to Germany. (Tôi mang một bộ chuyển đổi ổ cắm sang Đức.)
Gợi ý:
Places you stay |
Things you eat |
Places you visit |
Things you take |
resort, hotel, cabin, villa, guesthouse, cottage |
sushi, ramen, tempura, sashimi, matcha, wagyu, beef, tokoyaki |
beach, museum, park, historical site, mountain, city center, temple |
camera, sunscreen, passport, travel guide, portable charger, universal adapter |
During my past vacation in Japan, I stayed at a traditional guest house nestled in the mountains. Each morning, I indulged in authentic Japanese cuisine such as sushi and sashimi. I explored various temples, taking in the serene atmosphere and rich history. To capture the beauty of the landscapes, I made sure to bring my camera along. Additionally, I packed a language phrasebook to help me communicate with locals and fully immerse myself in the culture.
Hướng dẫn dịch:
Những nơi bạn ở |
Những thứ bạn ăn |
Những nơi bạn tham quan |
Những thứ bạn mang theo |
khu nghỉ dưỡng, khách sạn, buồng hành khách, biệt thự, nhà khách, nhà tranh |
sushi, ramen, tempura, sashimi, matcha, wagyu, beef, tokoyaki |
bãi biển, bảo tàng, công viên, khu di tích lịch sử, núi, trung tâm thành phố, đền |
máy ảnh, kem chống nắng, hộ chiếu, hướng dẫn viên du lịch, sạc di động, bộ chuyển đổi phổ quát |
Trong kỳ nghỉ vừa qua ở Nhật Bản, tôi đã ở tại một nhà khách truyền thống nép mình trong núi. Mỗi buổi sáng, tôi thưởng thức các món ăn chính thống của Nhật Bản như sushi và sashimi. Tôi đã khám phá nhiều ngôi đền khác nhau, tận hưởng bầu không khí thanh bình và lịch sử phong phú. Để chụp lại vẻ đẹp của phong cảnh, tôi nhớ mang theo máy ảnh. Ngoài ra, tôi còn mang theo một cuốn sách thành ngữ ngôn ngữ để giúp tôi giao tiếp với người dân địa phương và hoàn toàn hòa mình vào nền văn hóa.
Reading (phần a->d trang 35 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the email and choose the best subject line. (Đọc email và chọn dòng tiêu đề phù hợp nhất.)
1. Last week's trip (Chuyến đi tuần trước)
2. Our trip to Paris! (Chuyến đi Paris của chúng tôi!)
3. What did you learn? (Bạn đã học được gì?)
To: janegrunt@abcmail.com
Subject: __________
Hey Jane,
My family gave me some great suggestions for the trip to Paris you and I are taking next year, and I wanted to tell you about them. My dad suggested we travel in October or April. He said it was less crowded at those times. I think April will be the nicest because it will be sunny and warm. He also said we should visit the Eiffel Tower and the Louvre Museum. I thought that sounded pretty boring, so I asked my mom.
She suggested we visit Disneyland Paris. I think that sounds really fun. I love roller coasters. She also told me about some great places to eat such as Le Petit Paris Restaurant. It's expensive, but I heard it's amazing. She also suggested we go to a bakery and try some pastries. She said they were really tasty.
Finally, my brother gave me some really useful advice. He suggested we take a socket adapter. They have different sockets in France. He also suggested we take a fanny pack to keep our a good idea to take both. things safe. I think it might be a good idea to take both.
What do you think? Did you find out anything interesting?
Speak to you soon,
Sabrina
Đáp án:
2. Our trip to Paris! (Chuyến đi Paris của chúng tôi!)
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Tới: janegrunt@abcmail.com
Tiêu đề: __________
Này Jane,
Gia đình tôi đã cho tôi một số gợi ý tuyệt vời cho chuyến đi Paris mà bạn và tôi dự định thực hiện vào năm tới, và tôi muốn kể cho bạn nghe về chúng. Bố tôi gợi ý chúng ta nên đi du lịch vào tháng 10 hoặc tháng 4. Ông ấy nói vào những thời điểm đó nơi đây ít đông đúc hơn. Tôi nghĩ tháng 4 sẽ đẹp nhất vì trời sẽ nắng và ấm áp. Ông ấy cũng nói chúng ta nên đến thăm Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre. Tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ khá nhàm chán nên tôi đã hỏi mẹ.
Bà ấy gợi ý chúng ta nên đến thăm Disneyland Paris. Tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ thực sự thú vị. Tôi yêu tàu lượn siêu tốc. Bà ấy còn kể cho tôi nghe về một số địa điểm ăn uống tuyệt vời như nhà hàng Le Petit Paris. Nó đắt đỏ nhưng tôi nghe nói nó rất tuyệt vời. Bà ấy cũng gợi ý chúng ta nên đến tiệm bánh và thử một ít bánh ngọt. Bà ấy nói chúng thực sự rất ngon.
Cuối cùng, anh trai tôi đã cho tôi một số lời khuyên thực sự hữu ích. Anh ấy gợi ý chúng ta nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm. Ở Pháp, họ dùng các loại ổ cắm khác nhau. Anh ấy cũng gợi ý chúng ta nên mang theo một chiếc túi đeo hông để giữ đồ đạc an toàn. Tôi nghĩ có lẽ nên mang theo cả hai.
Bạn nghĩ sao? Bạn có phát hiện ra điều gì thú vị không?
Nói chuyện với bạn sớm,
Sabrina
b. Now, read and write short answers. (Bây giờ, hãy đọc và viết câu trả lời ngắn.)
1. When are they planning to travel to Paris? __next year__
2. What will the weather be like when Sabrina wants to go? ___________
3. Which two places did Sabrina think were boring? ___________
4. What restaurant did Sabrina's mom suggest? ___________
5. What things did Sabrina's brother say they should take? ___________
Đáp án:
1. next year
2. sunny and warm
3. Eiffel Tower and the Louvre Museum
4. Le Petit Paris Restaurant
5. socket adapter and fanny pack
Giải thích:
1. Thông tin: My family gave me some great suggestions for the trip to Paris you and I are taking next year, and I wanted to tell about them. (Gia đình tôi đã cho tôi một số gợi ý tuyệt vời cho chuyến đi Paris mà bạn và tôi dự định thực hiện vào năm tới, và tôi muốn kể cho bạn nghe về chúng.)
2. Thông tin: I think April will be the nicest because it will be sunny and warm. (Tôi nghĩ tháng 4 sẽ đẹp nhất vì trời sẽ nắng và ấm áp.)
3. Thông tin: He also said we should visit the Eiffel Tower and the Louvre Museum. (Ông ấy cũng nói chúng ta nên đến thăm Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)
4. Thông tin: She also told me about some great places to eat such as Le Petit Paris Restaurant. (Bà ấy còn kể cho tôi nghe về một số địa điểm ăn uống tuyệt vời như nhà hàng Le Petit Paris.)
5. Thông tin: He suggested we take a socket adapter. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm.)
Hướng dẫn dịch:
1. Họ dự định đi du lịch Paris khi nào? – năm sau
2. Thời tiết sẽ như thế nào khi Sabrina muốn đi? – nắng và ấm áp
3. Sabrina nghĩ hai địa điểm nào nhàm chán? – Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre
4. Mẹ Sabrina gợi ý nhà hàng nào? – nhà hàng Le Petit Paris
5. Anh trai của Sabrina nói họ nên mang theo những thứ gì? – bộ chuyển đổi ổ cắm và túi đeo hông
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
CD1-39
d. In pairs: Which do you think is the best suggestion Sabrina got from her family? Why? What other travel tips do you think they should know about? (Theo cặp: Bạn nghĩ Sabrina nhận được gợi ý nào tốt nhất nào từ gia đình cô ấy? Tại sao? Bạn nghĩ họ nên biết những lời khuyên du lịch nào khác?)
Gợi ý:
- I believe the best suggestion Sabrina got from her family was the advice from her brother to take a socket adapter and a fanny pack. The socket adapter is essential for international travel to ensure that electronic devices can be charged without any issues due to different socket types. Additionally, a fanny pack can be very practical for keeping valuables safe and easily accessible, especially in crowded tourist areas.
- As for other travel tips they should know:
+ Language: Learning some basic French phrases could be helpful for communication, even though many people in tourist areas may speak English.
+ Transportation: Researching transportation options within Paris, such as metro routes or bus schedules, can save time and make getting around the city easier.
+ Safety: Being mindful of pickpockets and staying aware of surroundings, especially in crowded areas or on public transportation.
+ Reservations: Making advance reservations for popular attractions or restaurants can help avoid long lines and disappointment.
+ Local customs: Understanding and respecting local customs and etiquette can enhance the overall travel experience and make interactions with locals more positive.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi tin rằng gợi ý tốt nhất mà Sabrina nhận được từ gia đình cô ấy là lời khuyên từ anh trai cô ấy rằng hãy mang theo ổ cắm chuyển đổi và túi đeo hông. Bộ chuyển đổi ổ cắm rất cần thiết khi đi du lịch quốc tế để đảm bảo rằng các thiết bị điện tử có thể được sạc mà không gặp bất kỳ sự cố nào do các loại ổ cắm khác nhau. Ngoài ra, một chiếc túi đeo hông có thể rất thiết thực để giữ những đồ vật có giá trị an toàn và dễ lấy, đặc biệt là ở những khu du lịch đông đúc.
- Đối với những lời khuyên du lịch khác họ nên biết:
+ Ngôn ngữ: Học một số cụm từ tiếng Pháp cơ bản có thể hữu ích cho việc giao tiếp, mặc dù nhiều người ở khu du lịch có thể nói tiếng Anh.
+ Giao thông: Nghiên cứu các lựa chọn giao thông trong Paris, chẳng hạn như các tuyến tàu điện ngầm hoặc lịch trình xe buýt, có thể tiết kiệm thời gian và giúp việc đi lại trong thành phố dễ dàng hơn.
+ An toàn: Chú ý đến nạn móc túi và chú ý đến xung quanh, đặc biệt là ở những khu vực đông người hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng.
+ Đặt chỗ: Đặt chỗ trước tại các điểm tham quan hoặc nhà hàng nổi tiếng có thể giúp tránh phải xếp hàng dài và thất vọng.
+ Phong tục địa phương: Hiểu và tôn trọng phong tục và nghi thức địa phương có thể nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể và khiến sự tương tác với người dân địa phương trở nên tích cực hơn.
Grammar (phần a->e trang 35-36 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about reported speech, then fill in the blanks. (Đọc về Câu tường thuật, sau đó điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
- How about visiting the art museum?
- Good idea!
- He suggested I visit the art museum.
- That sounds fun.
Hướng dẫn dịch:
- Thế còn việc tham quan bảo tàng nghệ thuật thì sao?
- Ý tưởng hay đấy!
- Anh ấy gợi ý tôi đến thăm bảo tàng nghệ thuật.
- Nghe thú vị đó.
Câu tường thuật • Chúng ta có thể sử dụng câu tường thuật để tường thuật điều ai đó đã nói. • Chúng ta thường cần thay đổi thì của động từ, đại từ, tính từ sở hữu và một số trạng từ chỉ địa điểm, thời gian của sự việc chúng ta tường thuật. • Chúng ta có thể dùng mệnh đề that để tường thuật nhưng có thể bỏ that đi. Câu kể: said (that)/said + to + tân ngữ (+ that)/told + tân ngữ (+ that) "I'm going to Paris next week," Sarah said to me. ("Tôi sẽ đi Paris vào tuần tới," Sarah nói với tôi.) Sarah said/said to me/told me (that) she was going to Paris the following week. (Sarah đã nói/nói với tôi/đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi Paris vào tuần sau.) Câu hỏi Yes/No: asked + tân ngữ + if/whether "Do you want to go in June?" Jane asked Peter. ("Bạn có muốn đi vào tháng Sáu không?" Jane hỏi Peter.) Jane asked Peter if he wanted to go in June. (Jane hỏi Peter liệu anh ấy có muốn đi vào tháng 6 không.) Câu hỏi Wh-: asked + tân ngữ + từ để hỏi wh- "Where should we go?" Will asked Ann. ("Chúng ta nên đi đâu?" Will hỏi Ann.) Will asked Ann where they should go. (Will hỏi Ann họ nên đi đâu.) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
CD1-40
Hướng dẫn dịch:
Câu tường thuật Câu gợi ý: suggested (that) + chủ ngữ + V nguyên thể "Why don't you travel in July?" Sally said to me. ("Tại sao bạn không đi du lịch vào tháng 7?" Sally nói với tôi.) Sally suggested (that) I go in July. (Sally gợi ý (rằng) tôi nên đi vào tháng 7.) said (that) + chủ ngữ + should/shouldn't + V nguyên thể (nếu câu gợi ý có should) "You should try the dumplings at Presgo," Adam said to us. (Bạn nên thử món bánh bao ở Presgo," Adam nói với chúng tôi.) Adam said (that) we should try the dumplings at Presgo. (Adam nói (rằng) chúng tôi nên thử bánh bao ở Presgo.) |
c. Complete the sentences to report what these people said. (Hoàn thành các câu tường thuật lại những gì những người này đã nói.)
1. Tony to me: "You should take a socket adapter with you."
Me: Tony said I should take a socket adapter with me.
2. Mom to us: "How about trying some pastries at a bakery?"
Me: My mom suggested __________________________.
3. Roy to Sarah: "Should we stay at a bed and breakfast?"
Me: Roy asked _________________________________.
4. Kate to us: "You could go to a local restaurant."
Me: Kate suggested _____________________________.
5. Jane to Nick: "What are you going to do?"
Me: Jane asked _________________________________.
6. Joe to me: "You should visit the National Monument."
Me: He said ____________________________________.
Đáp án:
1. Tony to me: "You should take a socket adapter with you."
Me: Tony said I should take a socket adapter with me.
2. Mom to us: "How about trying some pastries at a bakery?"
Me: My mom suggested trying some pastries at a bakery.
3. Roy to Sarah: "Should we stay at a bed and breakfast?"
Me: Roy asked Sarah if they should stay at a bed and breakfast.
4. Kate to us: "You could go to a local restaurant."
Me: Kate suggested going to a local restaurant.
5. Jane to Nick: "What are you going to do?"
Jane asked Nick what he was going to do.
6. Joe to me: "You should visit the National Monument."
He said I should visit the National Monument.
Hướng dẫn dịch:
1. Tony nói với tôi: "Bạn nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm bên mình."
Tôi: Tony nói tôi nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm.
2. Mẹ nói với chúng tôi: "Thử ăn bánh ngọt ở tiệm bánh nhé?"
Tôi: Mẹ tôi gợi ý thử ăn bánh ngọt ở tiệm bánh.
3. Roy nói với Sarah: "Chúng ta có nên ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng không?"
Tôi: Roy hỏi Sarah liệu họ có nên ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng không.
4. Kate nói với chúng tôi: "Bạn có thể đến một nhà hàng địa phương."
Tôi: Kate gợi ý đi đến một nhà hàng địa phương.
5. Jane nói với Nick: "Anh định làm gì?"
Jane hỏi Nick anh ấy định làm gì.
6. Joe nói với tôi: "Bạn nên đến thăm Đài tưởng niệm Quốc gia."
Anh ấy nói tôi nên đến thăm Đài tưởng niệm Quốc gia.
d. Report what these people said. (Hãy tường thuật lại những gì những người này nói.)
1. Brother to us: "You should take a fanny pack to Hanoi."
My brother said we should take a fanny pack to Hanoi.
2. Sister to me: "How about eating dumplings at Jumbo's?"
3. Mary to us: "You should stay at a hostel in Phú Quốc."
4. Tom to me: "Is there a Vietnamese restaurant nearby?"
5. Kate to John: "What time does the train leave?"
6. Father to me: "We need to buy some sunblock."
7. Bill to me and Tom: "What do you want to try?"
Đáp án:
1. Brother to us: "You should take a fanny pack to Hanoi."
My brother said we should take a fanny pack to Hanoi.
2. Sister to me: "How about eating dumplings at Jumbo's?"
My sister suggested (that) we eat dumplings at Jumbo's.
3. Mary to us: "You should stay at a hostel in Phú Quốc."
My sister said (that) we should stay at a hostel in Phú Quốc.
4. Tom to me: "Is there a Vietnamese restaurant nearby?"
Tom asked me if/whether there were a Vietnamese restaurant nearby.
5. Kate to John: "What time does the train leave?"
Kate asked John what time the train left.
6. Father to me: "We need to buy some sunblock."
My dad said to me/told me (that) we needed to buy some sunscreen.
7. Bill to me and Tom: "What do you want to try?"
Bill asked us what we wanted to try.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh trai nói với chúng tôi: “Các em nên mang theo túi đeo hông ra Hà Nội nhé”.
Anh trai tôi bảo chúng tôi nên mang theo túi đeo hông ra Hà Nội.
2. Chị gái hỏi tôi: "Ăn bánh bao ở Jumbo's thì sao?"
Chị gái tôi gợi ý rằng chúng tôi nên ăn bánh bao ở Jumbo's.
3. Mary nói với chúng tôi: "Các bạn nên ở nhà nghỉ ở Phú Quốc."
Chị gái tôi nói (rằng) chúng tôi nên ở nhà nghỉ ở Phú Quốc.
4. Tom hỏi tôi: "Gần đây có nhà hàng Việt Nam nào không?"
Tom hỏi tôi liệu có nhà hàng Việt Nam nào gần đây không.
5. Kate nói với John: "Tàu khởi hành lúc mấy giờ?"
Kate hỏi John mấy giờ tàu khởi hành.
6. Bố nói với tôi: "Chúng ta cần mua kem chống nắng."
Bố tôi đã nói với tôi rằng chúng tôi cần mua kem chống nắng.
7. Bill nói với tôi và Tom: "Các bạn muốn thử món gì?"
Bill hỏi chúng tôi muốn thử món gì.
e. In groups of three: Take turns suggesting places to go and things to do in your town, then report them to the other group member. (Theo nhóm ba người: Lần lượt gợi ý những địa điểm nên đi và những việc cần làm ở thị trấn của bạn, sau đó tường thuật lại cho thành viên khác trong nhóm.)
A: You should eat dumplings at Dumpo. (Bạn nên ăn bánh bao ở Dumpo.)
B: OK, thanks. (Được rồi, cám ơn bạn.)
B: He said that I should eat dumplings at Dumpo. (Anh ấy nói rằng tôi nên ăn bánh bao ở Dumpo.)
C: That’s a good idea. (Ý kiến hay đấy.)
Gợi ý:
A: You should visit the City Park; it's beautiful in the evening.
B: OK, thanks.
B: She said that I should visit the City Park; it's beautiful in the evening.
C: That’s a great suggestion.
***
A: You should check out the local history museum; it has some fascinating exhibits.
B: OK, thanks.
B: He said that I should check out the local history museum; it has some fascinating exhibits.
C: That sounds interesting.
***
A: I think you should try the ice cream at Frosty’s; it’s the best in town.
B: OK, thanks.
B: He said that I should try the ice cream at Frosty’s; it’s the best in town.
C: That’s a sweet suggestion.
***
A: You should see a movie at the Grand Theater; they have comfortable seats and great sound.
B: OK, thanks.
B: She said that I should see a movie at the Grand Theater; they have comfortable seats and great sound.
C: Sounds good.
***
A: You should explore the hiking trails at Ridge Park; the views are amazing.
B: OK, thanks.
B: He said that I should explore the hiking trails at Ridge Park; the views are amazing.
C: That’s a fantastic idea.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn nên ghé thăm Công viên Thành phố; nó rất đẹp vào buổi tối.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Cô ấy nói rằng tôi nên đến thăm Công viên Thành phố; nó rất đẹp vào buổi tối.
C: Đó là một gợi ý tuyệt vời.
***
A: Bạn nên ghé thăm bảo tàng lịch sử địa phương; nó tổ chức một số triển lãm hấp dẫn.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Anh ấy nói rằng tôi nên ghé thăm bảo tàng lịch sử địa phương; nó tổ chức một số triển lãm hấp dẫn.
C: Nghe có vẻ thú vị đấy.
***
A: Tôi nghĩ bạn nên thử kem ở Frosty's; nó là thứ ngon nhất trong thị trấn.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Anh ấy nói tôi nên thử kem ở Frosty's; nó là thứ ngon nhất trong thị trấn.
C: Đó là một gợi ý tuyệt vời.
***
A: Bạn nên xem phim ở Nhà hát lớn; họ có chỗ ngồi thoải mái và âm thanh tuyệt vời.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Cô ấy nói rằng tôi nên xem phim ở Nhà hát Lớn; họ có chỗ ngồi thoải mái và âm thanh tuyệt vời.
C: Nghe hay đấy.
***
A: Bạn nên khám phá những con đường mòn đi bộ đường dài ở Ridge Park; cảnh quan rất tuyệt vời.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Anh ấy nói rằng tôi nên khám phá những con đường mòn đi bộ đường dài ở Công viên Ridge; cảnh quan thật tuyệt vời.
C: Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
Pronunciation (phần a->d trang 36 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Stress the last word in proper nouns with two words. (Nhấn mạnh từ cuối cùng trong danh từ riêng có hai từ.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
Eiffel Tower Central Park Hyde Park
CD1-41
Hướng dẫn dịch:
- Eiffel Tower (n): tháp Eiffel
- Central Park (n): công viên trung tâm
- Hyde Park (n): công viên Hyde
c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ từ không tuân theo ghi chú ở bài tập a.)
Taj Mahal National Monument Opera House
CD1-42
Đáp án:
Taj Mahal
Hướng dẫn dịch:
- Taj Mahal (n): lăng mộ Taj Mahal
- National Monument (n): di tích quốc gia
- Opera House (n): nhà hát opera
d. Read the words with the sentence stress noted in Task a. to a partner. (Đọc các từ có trọng âm trong câu được ghi chú ở Bài tập a. cho một bạn cùng bàn.)
Practice (phần a->b trang 37 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Take turns reporting the suggestions. (Theo cặp: Lần lượt tường thuật lại các câu gợi ý.)
Gợi ý:
* Picture 1:
- She said that we should travel between May and July. - That's a good idea.
- She said that we should visit Hyde Park. - That's a good idea.
- She suggested taking a socket adapter. - That's a good idea.
* Picture 2:
- He said that we should try the food at Happy Restaurant. - That's a good idea.
- He suggested staying at a hostel near the airport. - That's a good idea.
- He recommended taking a fanny pack with us. - That's a good idea.
* Picture 3:
- He said that we should take a raincoat and some warm clothes. - That's a good idea.
- He suggested visiting the monument in the city center. - That's a good idea.
- He recommended trying a café and eating some pastries. - That's a good idea.
* Picture 4:
- She said that we should travel in the winter. - That's a good idea.
- She suggested staying at a small bed and breakfast. - That's a good idea.
- She recommended visiting the science museum and the art museum. - That's a good idea.
Hướng dẫn dịch:
* Bức tranh 1:
- Cô ấy nói rằng chúng ta nên đi du lịch từ tháng 5 đến tháng 7. – Ý hay đấy.
- Cô ấy nói chúng ta nên ghé thăm công viên Hyde. – Ý hay đấy.
- Cô ấy gợi ý mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm. – Ý hay đấy.
* Bức tranh 2:
- Anh ấy nói rằng chúng ta nên thử đồ ăn ở nhà hàng Happy. – Ý hay đấy.
- Anh ấy gợi ý ở tại một nhà nghỉ gần sân bay. – Ý hay đấy.
- Anh ấy khuyên chúng ta nên mang theo một chiếc túi đeo hông. – Ý hay đấy.
* Bức tranh 3:
- Anh ấy nói rằng chúng ta nên mang theo áo mưa và một ít quần áo ấm. – Ý hay đấy.
- Anh ấy gợi ý nên đi thăm tượng đài ở trung tâm thành phố. – Ý hay đấy.
- Anh ấy gợi ý thử uống cà phê và ăn một ít bánh ngọt. – Ý hay đấy.
* Bức tranh 4:
- Cô ấy nói chúng ta nên đi du lịch vào mùa đông. – Ý hay đấy.
- Cô ấy gợi ý ở lại một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng nhỏ. – Ý hay đấy.
- Cô ấy gợi ý đến thăm bảo tàng khoa học và bảo tàng nghệ thuật. – Ý hay đấy.
b. Use your own ideas to make similar suggestions to your partner about famous places in your country, then report your partner's suggestions to another student. (Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để đưa ra những gợi ý tương tự với bạn cùng lớp về những địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn, sau đó tường thuật lại đề xuất của bạn cùng lớp cho một học sinh khác.)
(Học sinh tự thực hành.)
Speaking (phần a->c trang 37 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. You're planning a trip to the UK with a friend and telling them about suggestions someone gave you. Choose who gave you the suggestions and complete the table with your own ideas. (Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Vương quốc Anh với một người bạn và kể cho họ nghe về những gợi ý mà ai đó đã đưa ra cho bạn. Chọn người đã đưa ra gợi ý cho bạn và hoàn thành bảng bằng ý tưởng của riêng bạn.)
Who gave you travel suggestions? ______________ |
|
When to travel? |
|
What to do? |
|
What to eat? |
|
Where to visit? |
|
What to take? |
|
Where to stay? |
|
Gợi ý:
Who gave you travel suggestions? – My cousin |
|
When to travel? |
Between April and June to enjoy the pleasant weather and fewer crowds |
What to do? |
Take a boat ride on the River Thames |
What to eat? |
Fish and chips from a local chippy |
Where to visit? |
The British Museum in London |
What to take? |
An umbrella and a raincoat due to unpredictable weather |
Where to stay? |
At a bed and breakfast in the Cotswolds for a charming experience |
Hướng dẫn dịch:
Ai đã đưa cho bạn gợi ý du lịch? – Anh họ của tôi |
|
Khi nào nên đi du lịch? |
Giữa tháng 4 và tháng 6 để tận hưởng thời tiết dễ chịu và ít đông hơn |
Làm gì? |
Đi thuyền trên sông Thames |
Ăn gì? |
Cá và khoai tây chiên từ một cửa hàng địa phương |
Ghé thăm địa điểm nào? |
Bảo tàng Anh ở Luân Đôn |
Đem theo những gì? |
Ô và áo mưa vì thời tiết khó lường |
Ở đâu? |
Tại nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ở Cotswolds để có trải nghiệm thú vị |
b. In pairs: Report and discuss the suggestions. (Theo cặp: Tường thuật và thảo luận các gợi ý.)
Gợi ý:
A: So, my cousin suggested that we travel to the UK between April and June to avoid the crowds and enjoy pleasant weather. What do you think?
B: That sounds like a good plan. I'm all for avoiding the crowds, and the weather should be nice during that time.
A: Yeah, and he also suggested taking a boat ride on the River Thames. I think that could be a fun way to see some of the famous landmarks in London.
B: Absolutely! Exploring the city from the river sounds like a unique experience.
A: My cousin said that we should try fish and chips from a local chippy. I've heard it's a classic British dish.
B: Oh, definitely! It's a must-try. I'm already looking forward to indulging in some authentic fish and chips.
A: He also suggested visiting the British Museum in London. It's supposed to have some incredible exhibits.
B: That sounds fascinating. I love exploring museums, especially ones with rich history and culture.
A: And my cousin suggested that we pack an umbrella and a raincoat because of the unpredictable weather. It's always better to be prepared, right?
B: Absolutely. The weather in the UK can be quite unpredictable, so it's wise to pack accordingly.
A: Finally, he suggested staying at a bed and breakfast in the Cotswolds for a charming experience. What do you think about that?
B: That sounds lovely! A cozy bed and breakfast in the picturesque Cotswolds sounds like the perfect retreat from the hustle and bustle of city life.
A: Yeah, I think it could be a nice contrast to our time in London. Overall, I'm feeling pretty excited about this trip.
B: Me too! I think we've got some great suggestions to make the most of our time in the UK.
Hướng dẫn dịch:
A: Anh họ tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi du lịch Vương quốc Anh trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 để tránh đông người và tận hưởng thời tiết dễ chịu. Bạn nghĩ sao?
B: Nghe có vẻ là một kế hoạch hay đấy. Tôi muốn tránh thời điểm đông người và thời tiết sẽ đẹp trong thời gian đó.
A: Ừ, và anh ấy cũng gợi ý đi thuyền trên sông Thames. Tôi nghĩ đó có thể là một cách thú vị để ngắm một số địa danh nổi tiếng ở Luân Đôn.
B: Chắc chắn rồi! Khám phá thành phố từ dòng sông nghe có vẻ là một trải nghiệm độc đáo.
A: Anh họ của tôi nói rằng chúng ta nên thử món cá và khoai tây chiên của một cửa hàng địa phương. Tôi nghe nói đây là món ăn cổ điển của Anh.
B: Ồ, chắc chắn rồi! Đó là thứ chắc chắn phải thử rồi. Tôi rất mong được thưởng thức một số món cá và khoai tây chiên đích thực.
A: Anh ấy cũng gợi ý đến thăm Bảo tàng Anh ở Luân Đôn. Nơi đó được cho là tổ chức một số triển lãm tuyệt vời.
B: Nghe có vẻ hấp dẫn đấy. Tôi thích khám phá các bảo tàng, đặc biệt là những bảo tàng có lịch sử và văn hóa phong phú.
A: Anh họ của tôi còn gợi ý chúng ta nên mang theo ô và áo mưa vì thời tiết khó dự đoán. Luôn luôn tốt hơn khi có sự chuẩn bị, phải không?
B: Chắc chắn rồi. Thời tiết ở Vương quốc Anh có thể khá khó lường, vì vậy, điều khôn ngoan là nên chuẩn bị hành lý phù hợp.
A: Cuối cùng, anh ấy gợi ý nghỉ tại một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ở Cotswolds để có một trải nghiệm thú vị. Bạn nghĩ gì về điều này?
B: Nghe thật tuyệt! Một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ấm cúng ở Cotswolds đẹp như tranh vẽ có vẻ như là nơi nghỉ ngơi hoàn hảo khỏi cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố.
A: Ừ, tôi nghĩ nó có thể là một sự tương phản thú vị với thời gian chúng ta ở Luân Đôn. Nhìn chung tôi cảm thấy khá hào hứng với chuyến đi này.
B: Tôi cũng vậy! Tôi nghĩ chúng ta đã có một số gợi ý tuyệt vời để tận dụng tối đa thời gian ở Vương quốc Anh rồi đấy.
c. What do you think is the most important information to learn when planning a trip? Why? (Bạn nghĩ thông tin quan trọng nhất cần tìm hiểu khi lên kế hoạch cho một chuyến đi là gì? Tại sao?)
Gợi ý:
When planning a trip, there are several crucial pieces of information to consider, but if I had to pick the most important, it would be understanding the culture and customs of your destination. Here's why:
- Respect and Etiquette: Different cultures have different norms and etiquettes. Understanding them helps you navigate interactions respectfully. For example, in some cultures, it's customary to remove your shoes before entering a home or religious site, while in others, it might be disrespectful to show the soles of your feet.
- Communication: Knowing the local language or at least a few basic phrases can go a long way. It shows respect to the locals and can help you in various situations, from ordering food to asking for directions.
- Safety: Cultural awareness can also contribute to your safety. For instance, understanding which areas are safe to visit at night or which behaviors might attract unwanted attention can prevent potentially risky situations.
- Enhanced Experience: Immersing yourself in the local culture can greatly enhance your travel experience. You'll be able to appreciate the customs, traditions, and way of life in a deeper and more meaningful way.
Overall, understanding the culture and customs of your destination not only shows respect to the locals but also enhances your travel experience and contributes to your safety and well-being while exploring a new place.
Hướng dẫn dịch:
Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, có một số thông tin quan trọng cần xem xét, nhưng nếu phải chọn thông tin quan trọng nhất thì đó sẽ là sự hiểu biết về văn hóa và phong tục nơi bạn đến. Đây là lý do tại sao:
- Tôn trọng và nghi thức: Các nền văn hóa khác nhau có những chuẩn mực và nghi thức khác nhau. Hiểu chúng giúp bạn điều hướng các tương tác một cách tôn trọng. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, theo phong tục, bạn phải cởi giày trước khi vào nhà hoặc địa điểm tôn giáo, trong khi ở những nền văn hóa khác, việc để lộ lòng bàn chân của bạn có thể là thiếu tôn trọng.
- Giao tiếp: Biết ngôn ngữ địa phương hoặc ít nhất một vài cụm từ cơ bản có thể giúp ích rất nhiều. Nó thể hiện sự tôn trọng với người dân địa phương và có thể giúp bạn trong nhiều tình huống khác nhau, từ gọi đồ ăn đến hỏi đường.
- An toàn: Nhận thức về văn hóa cũng có thể góp phần đảm bảo sự an toàn của bạn. Ví dụ: hiểu được khu vực nào an toàn để ghé thăm vào ban đêm hoặc hành vi nào có thể thu hút sự chú ý không mong muốn có thể ngăn ngừa các tình huống rủi ro tiềm ẩn.
- Trải nghiệm nâng cao: Hòa mình vào văn hóa địa phương có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm du lịch của bạn. Bạn sẽ có thể đánh giá cao phong tục, truyền thống và lối sống một cách sâu sắc và có ý nghĩa hơn.
Nhìn chung, hiểu biết về văn hóa và phong tục nơi bạn đến không chỉ thể hiện sự tôn trọng với người dân địa phương mà còn nâng cao trải nghiệm du lịch của bạn và góp phần mang lại sự an toàn và hạnh phúc cho bạn khi khám phá một địa điểm mới.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Tourism hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 4: Tourism:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment
- Tiếng anh 9 Semester 1 Final Review
- Tiếng anh 9 Semester 1 Project (Optional)
- Tiếng anh 9 Unit 5: Healthy Living
- Tiếng anh 9 Unit 6: Natural Wonders
- Tiếng anh 9 Semester 2 Mid-term review
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều