Tiếng Anh 9 Right on Unit 4 Progress Check (trang 66, 67)
Lời giải bài tập Unit 4 lớp 9 Progress Check trang 66, 67 trong Unit 4: Future Jobs Tiếng Anh 9 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4.
- Bài 1 trang 66 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 2 trang 66 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 3 trang 66 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 4 trang 66 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 5 trang 66 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 6 trang 66 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 7 trang 67 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 8 trang 67 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 9 trang 67 Tiếng Anh 9 Unit 4
- Bài 10 trang 67 Tiếng Anh 9 Unit 4
Tiếng Anh 9 Right on Unit 4 Progress Check (trang 66, 67)
1 (trang 66 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.)
1. Virtual security drones/guards keep an eye on locations from far away.
2. Ann needs strong communication skills/problem-solving skills to understand people and situations at work.
3. A digital artist needs to have lots of foreign languages/creativity to make beautiful and unique artwork.
4. Good time management skills/IT skills help someone use time wisely.
5. Jane is studying medicine and hopes to become a drone pilot/robotic surgeon one day.
Đáp án:
1. drones |
2. problem-solving skills |
3. creativity |
4. time management skills |
5. robotic surgeon |
Hướng dẫn dịch:
1. Virtual security drones keep an eye on locations from far away.
(Máy bay không người lái an ninh ảo giám sát các địa điểm từ xa.)
2. Ann needs strong problem-solving skills to understand people and situations at work.
(Ann cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt để hiểu con người và tình huống tại nơi làm việc.)
3. A digital artist needs to have lots of creativity to make beautiful and unique artwork.
(Một nghệ sĩ kỹ thuật số cần có nhiều sáng tạo để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp và độc đáo.)
4. Good time management skills help someone use time wisely.
(Kỹ năng quản lý thời gian tốt giúp ai đó sử dụng thời gian một cách khôn ngoan.)
5. Jane is studying medicine and hopes to become robotic surgeon one day.
(Jane đang học y khoa và hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành bác sĩ phẫu thuật robot.)
2 (trang 66 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Fill in each gap with punctual, flexible, careful, patient or cooperative. (Điền vào từng chỗ trống bằng punctual, flexible, careful, patient hoặc cooperative.)
1. Emily is very _______, so she is great at teamwork skills.
2. I can come any time that you need me for work. I’m very _______.
3. George doesn’t mind when his work takes a long time. He’s _______.
4. Elly always does her work without any mistakes. She’s very _______.
5. David is never late for work because he’s so _______.
Đáp án:
1. cooperative |
flexible |
3. patient |
4. careful |
5. punctual |
Hướng dẫn dịch:
1. Emily is very cooperative, so she is great at teamwork skills.
(Emily rất hợp tác nên cô ấy có kỹ năng làm việc nhóm rất tốt.)
2. I can come any time that you need me for work. I’m very flexible.
(Tôi có thể đến bất cứ lúc nào bạn cần tôi làm việc. Tôi rất linh hoạt.)
3. George doesn’t mind when his work takes a long time. He’s patient.
(George không bận tâm khi công việc của anh ấy mất nhiều thời gian. Anh ấy kiên nhẫn.)
4. Elly always does her work without any mistakes. She’s very careful.
(Elly luôn thực hiện công việc của mình mà không mắc bất kỳ sai sót nào. Cô ấy rất cẩn thận.)
5. David is never late for work because he’s so punctual.
(David không bao giờ đi làm muộn vì anh ấy rất đúng giờ.)
3 (trang 66 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Put the verbs into the correct forms. Use wil, be going to, the Present Simple or the Present Continuous. (Đặt động từ vào đúng dạng. Sử dụng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)
1. The meeting _______ (start) at 10:00 a.m., so don’t be late.
2. I’m studying information technology. I _______ (apply) for the job as a web designer after university.
3. There _______ (be) more demand for 3D printing technicians in the future.
4. Scientists are sure that technology _______ (change) the way doctors do their jobs.
5. Lyn _______ (meet) her customer at her office this afternoon.
Đáp án:
1. starts |
2. am going to apply |
3. will be |
4. will change |
5. is meeting |
Hướng dẫn dịch:
1. The meeting starts at 10:00 a.m., so don’t be late.
(Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng, vì vậy đừng đến muộn.)
2. I’m studying information technology. I am going to apply for the job as a web designer after university.
(Tôi đang học công nghệ thông tin. Tôi sẽ nộp đơn xin việc làm nhà thiết kế web sau khi tốt nghiệp đại học.)
3. There will be more demand for 3D printing technicians in the future.
(Sẽ có nhiều nhu cầu hơn về kỹ thuật viên in 3D trong tương lai.)
4. Scientists are sure that technology will change the way doctors do their jobs.
(Các nhà khoa học chắc chắn rằng công nghệ sẽ thay đổi cách các bác sĩ thực hiện công việc của họ.)
5. Lyn is meeting her customer at her office this afternoon.
(Lyn sẽ gặp khách hàng của cô ấy tại văn phòng chiều nay.)
4 (trang 66 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Combine the sentences using that-clause in your notebook. (Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề đó vào vở của bạn.)
1. Drone pilots will become more common in the future. He hopes so.
(Phi công máy bay không người lái sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai. Anh ấy hy vọng là vậy.)
2. Margaret will get the job as a robotic surgeon. It’s possible.
(Margaret sẽ nhận được công việc là bác sĩ phẫu thuật robot. Điều đó là có thể.)
3. You need to study hard to become an architect. It’s a fact.
(Bạn cần phải học hành chăm chỉ để trở thành một kiến trúc sư. Đó là sự thật.)
4. You should talk about your skills and interests in a job interview. It’s my suggestion.
(Bạn nên nói về các kỹ năng và sở thích của mình trong một cuộc phỏng vấn xin việc. Đó là gợi ý của tôi.)
5. There will be lots of jobs in cyber security in 20 years. I believe it.
(Sẽ có rất nhiều công việc trong lĩnh vực an ninh mạng trong 20 năm nữa. Tôi tin là vậy.)
Đáp án:
1. Drone pilots hopes that he will become more common in the future. (Các phi công lái máy bay không người lái hy vọng rằng anh ấy sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai.)
2. It’s her possibility that Margaret will get the job as a robotic surgeon. (Có khả năng Margaret sẽ nhận được công việc là một bác sĩ phẫu thuật robot.)
3. It’s a fact that You need to study hard to become an architect. (Sự thật là Bạn cần phải học tập chăm chỉ để trở thành kiến trúc sư.)
4. It’s my suggestion that you should talk about your skills and interests in a job interview. (Tôi khuyên bạn nên nói về kỹ năng và sở thích của mình trong cuộc phỏng vấn xin việc.)
5. I believe that There will be lots of jobs in cyber security in 20 years. (Tôi tin rằng sẽ có rất nhiều việc làm trong lĩnh vực an ninh mạng trong 20 năm tới.)
5 (trang 66 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Rewrite the sentences using reported speech in your notebook. (Viết lại các câu sử dụng lời tường thuật vào vở.)
1. Betty said, “I’m talking yo the careers advisor about my job skills today.”
(Betty nói, “Hôm nay tôi đang nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp về kỹ năng công việc của tôi.”)
2. “Why do you want to be a cyber security manager?” Mum asked me.
(“Tại sao con muốn trở thành quản lý an ninh mạng?” Mẹ hỏi tôi.)
3. I told her, “You can find lots of job advertisements on the Internet.”
(Tôi nói với bà, “Con có thể tìm thấy rất nhiều quảng cáo việc làm trên Internet.”)
4. “Are you studying to become a 3D printing technician?” Jo asked him.
(“Con có đang học để trở thành kỹ thuật viên in 3D không?” Jo hỏi anh ấy.)
5. “You need to be hard-working to be a doctor,” he told me.
(“Con cần phải chăm chỉ để trở thành bác sĩ,” anh ấy nói với tôi.)
Đáp án:
1. Betty said that he was talking the careers advisor about his job skills that day.
(Betty nói rằng hôm đó anh ấy đang nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp về kỹ năng làm việc của anh ấy.)
2. Mum asked me why I wanted to be a cyber security manager.
(Mẹ hỏi tại sao tôi muốn trở thành người quản lý an ninh mạng.)
3. I told her that she could find lots of job advertisements on the Internet.
(Tôi nói với cô ấy rằng cô ấy có thể tìm thấy rất nhiều quảng cáo việc làm trên Internet.)
4. Jo asked him if he were studying to become a 3D printing technician.
(Jo hỏi anh ấy có phải anh ấy đang học để trở thành kỹ thuật viên in 3D không.)
5. He told me that he needed to be a hard-working to be a doctor.
(Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy cần phải chăm chỉ để trở thành bác sĩ.)
6 (trang 66 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.)
Choose the word with the consonant cluster. (Chọn từ có cụm phụ âm.)
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
5. B |
7 (trang 67 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Listen to Bonnie and Carl talking about their career choices. Decide if the satements (1-5) are R (right) or W (wrong). (Hãy lắng nghe Bonnie và Carl nói về sự lựa chọn nghề nghiệp của họ. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
1. A careers advisor gave a talk at Carl’s school.
2. Bonnie wants to design robots one day.
3. Carl said that Bonnie would be successful.
4. Carl wants to teach at a university one day.
5. Carl thinks that he has the skills for his dream job.
Hướng dẫn dịch:
1. Một cố vấn nghề nghiệp đã có buổi nói chuyện tại trường của Carl.
2. Bonnie muốn thiết kế robot một ngày nào đó.
3. Carl nói rằng Bonnie sẽ thành công.
4. Carl muốn giảng dạy tại một trường đại học một ngày nào đó.
5. Carl nghĩ rằng mình có đủ kỹ năng cho công việc mơ ước của mình.
Đáp án:
1. R |
2. W |
3. R |
4. W |
5. R |
Nội dung bài nghe:
Bonnie: Hi Carl! Did you enjoy the talk the careers advisor gave at school today?
Carl: Yes, Bonnie. It was really interesting to learn about different jobs.
Bonnie: I thought so, too. really enjoyed learning about robotic surgeons.
Carl: Do you want to work as a surgeon with robots one day?
Bonnie: Yes. think it's exciting to work with such amazing technology. I just hope I have the qualities need to do the job.
Carl: Well, you need to be patient and careful. I think with time, study and practice, you will be successful.
Bonnie: Thanks, Carl. What do you want to do as a career in the future?
Carl: I want to be a computer engineer. That's what I'm going to study at university one day.
Bonnie: I didn't know that. Why did you decide to become a computer engineer?
Carl: Well, computer engineering is really interesting. I also have strong IT skills, so think it's the perfect career for me.
Bonnie: You need to have excellent problem-solving skills and time management skills to be a computer engineer, right?
Carl: Yes, and I think do.
Hướng dẫn dịch:
Bonnie: Chào Carl! Bạn có thích buổi nói chuyện của cố vấn nghề nghiệp ở trường hôm nay không?
Carl: Vâng, Bonnie. Thật sự rất thú vị khi được tìm hiểu về các công việc khác nhau.
Bonnie: Tôi cũng nghĩ vậy. Tôi thực sự thích tìm hiểu về các bác sĩ phẫu thuật robot.
Carl: Bạn có muốn làm bác sĩ phẫu thuật với robot một ngày nào đó không?
Bonnie: Vâng. Tôi nghĩ thật thú vị khi được làm việc với công nghệ tuyệt vời như vậy. Tôi chỉ hy vọng mình có đủ phẩm chất cần thiết để làm công việc này.
Carl: Vâng, bạn cần phải kiên nhẫn và cẩn thận. Tôi nghĩ rằng với thời gian, học tập và thực hành, bạn sẽ thành công.
Bonnie: Cảm ơn, Carl. Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?
Carl: Tôi muốn trở thành kỹ sư máy tính. Đó là chuyên ngành tôi sẽ học ở trường đại học một ngày nào đó.
Bonnie: Tôi không biết điều đó. Tại sao bạn quyết định trở thành kỹ sư máy tính?
Carl: Vâng, kỹ thuật máy tính thực sự rất thú vị. Tôi cũng có kỹ năng CNTT mạnh mẽ, vì vậy tôi nghĩ đó là nghề nghiệp hoàn hảo dành cho tôi.
Bonnie: Bạn cần có kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng quản lý thời gian tuyệt vời để trở thành một kỹ sư máy tính, đúng không?
Carl: Đúng vậy, và tôi nghĩ là cần.
8 (trang 67 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Read the text and choose the correct options (A, B, C or D). (Đọc văn bản và chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
Multitasking Skills
Multitasking skills are so common that everyone has them. However, some experts believe that multitasking is impossible (1) _______ we need to focus to do something well. Are your multitasking kills worth mentioning in a job interview or is it a waste of time?
Nowadays, employers want to hire people who can multitask because it (2) _______ money and time. These people can do lots of work in less time and for less cost. However, if you struggle with multitasking, don’t worry. There are some ways for you to (3) _______ these skills. You can start by (4) _______ out your day ahead of time and organising your workspace. You should also start with the most important tasks and continue with (5) _______ urgent work later. Most importantly, through, keep away from distractions. In this way, you can focus on tasks - all of them.
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. D |
4. C |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
Multitasking Skills
Multitasking skills are so common that everyone has them. However, some experts believe that multitasking is impossible because we need to focus to do something well. Are your multitasking kills worth mentioning in a job interview or is it a waste of time?
Nowadays, employers want to hire people who can multitask because it saves money and time. These people can do lots of work in less time and for less cost. However, if you struggle with multitasking, don’t worry. There are some ways for you to improve these skills. You can start by planning out your day ahead of time and organising your workspace. You should also start with the most important tasks and continue with less urgent work later. Most importantly, through, keep away from distractions. In this way, you can focus on tasks - all of them.
Kỹ năng đa nhiệm
Kỹ năng đa nhiệm rất phổ biến đến mức ai cũng có. Tuy nhiên, một số chuyên gia tin rằng đa nhiệm là không thể vì chúng ta cần tập trung để làm tốt một việc gì đó. Kỹ năng đa nhiệm của bạn có đáng được nhắc đến trong buổi phỏng vấn xin việc hay chỉ là lãng phí thời gian?
Ngày nay, các nhà tuyển dụng muốn tuyển những người có thể đa nhiệm vì nó giúp tiết kiệm tiền bạc và thời gian. Những người này có thể làm nhiều việc trong thời gian ngắn hơn và với chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn với khả năng đa nhiệm, đừng lo lắng. Có một số cách để bạn cải thiện những kỹ năng này. Bạn có thể bắt đầu bằng cách lập kế hoạch cho ngày của mình trước và sắp xếp không gian làm việc. Bạn cũng nên bắt đầu với những nhiệm vụ quan trọng nhất và tiếp tục với những công việc ít cấp bách hơn sau. Quan trọng nhất là, tránh xa những thứ gây mất tập trung. Theo cách này, bạn có thể tập trung vào các nhiệm vụ - tất cả các nhiệm vụ.
9 (trang 67 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Match the sentences (1-5) to (a-e) to make exchanges. (Nối các câu (1-5) với (a-e) để trao đổi.)
1. What can you do well? 2. Is there anything else should do? 3. What do you enjoy doing? 4. How can I find the right job for me? 5. Can I ask you some questions about choosing a career? |
a. Sure. What do you want to know? b. I have strong communication skills. c. Well, you should think bout your strengths and interests. d. Yes, it’s important to study hard, too. e. I like working with other people. |
Đáp án:
1. b |
2. d |
3. e |
4. c |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. What can you do well? - b. I have strong communication skills.
(Bạn có thể làm tốt việc gì? - b. Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt.)
2. Is there anything else should do? - d. Yes, it’s important to study hard, too.
(Còn điều gì khác bạn nên làm không? - d. Vâng, học tập chăm chỉ cũng rất quan trọng.)
3. What do you enjoy doing? - e. I like working with other people.
(Bạn thích làm gì? - e. Tôi thích làm việc với người khác.)
4. How can I find the right job for me? - c. Well, you should think bout your strengths and interests.
(Làm sao tôi có thể tìm được công việc phù hợp với mình? - c. Vâng, bạn nên suy nghĩ về điểm mạnh và sở thích của mình.)
5. Can I ask you some questions about choosing a career? - a. Sure. What do you want to know?
(Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi về việc lựa chọn nghề nghiệp không? - a. Chắc chắn rồi. Bạn muốn biết điều gì?)
10 (trang 67 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Write a blog post about your dream job (about 100-120 words). Include type of job, job description, why you like it and skills/qualities needed. (Viết bài đăng trên blog về công việc mơ ước của bạn (khoảng 100-120 từ). Bao gồm loại công việc, mô tả công việc, lý do bạn thích công việc đó và các kỹ năng/phẩm chất cần có.)
Gợi ý:
Hi, readers. Today, I’m going to tell you about my dream job. I want to work as a vertical farmer when I’m older. Vertical farmers grow crops in layers, one on top of another in tall buildings. I like this job because it suits my interests and strengths. I love working with plants and being in nature. If you want to be a vertical farmer, you need to be patient because it can take a lot of time for plants to grow. You also need to have multitasking skills and time management skills because vertical farmers need to do many things every day. What job do you want to do one day? Tell me about it in the comments.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào các bạn đọc. Hôm nay, tôi sẽ kể cho các bạn nghe về công việc mơ ước của tôi. Tôi muốn làm nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng khi tôi lớn lên. Nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng trồng cây theo từng lớp, lớp này chồng lên lớp kia trong các tòa nhà cao tầng. Tôi thích công việc này vì nó phù hợp với sở thích và thế mạnh của tôi. Tôi thích làm việc với cây trồng và hòa mình vào thiên nhiên. Nếu bạn muốn trở thành nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng, bạn cần phải kiên nhẫn vì cây trồng có thể mất nhiều thời gian để phát triển. Bạn cũng cần có kỹ năng làm nhiều việc cùng lúc và kỹ năng quản lý thời gian vì nông dân trồng trọt theo phương pháp thẳng đứng cần phải làm nhiều việc mỗi ngày. Bạn muốn làm công việc gì một ngày nào đó? Hãy cho tôi biết về công việc đó trong phần bình luận nhé.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Future Jobs hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Right on
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều