10+ Mị trong đêm đông cứu A Phủ (điểm cao)
Mị trong đêm đông cứu A Phủ điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Mị trong đêm đông cứu A Phủ
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 1)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 2)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 3)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 4)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 5)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 6)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 7)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 8)
- Mị trong đêm đông cứu A Phủ (mẫu 9)
10+ Mị trong đêm đông cứu A Phủ (điểm cao)
Dàn ý Mị trong đêm đông cứu A Phủ
1. Mở bài
- Giới thiệu về Tô Hoài, danh hào văn hóa Việt Nam, với hơn 60 năm sáng tác.
- Đưa ra nhận xét về phong cách sáng tác của ông, đặc biệt là trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ.
- Vợ chồng A Phủ không chỉ phản ánh sự tàn khốc của cuộc sống người dân miền núi, mà còn khắc họa số phận, nội tâm nhân vật, đặc biệt là Mị.
2. Thân bài
- Phong cách sáng tác và tình cảm của Tô Hoài đối với Tây Bắc:
+ Tô Hoài với hơn 60 năm sáng tác đã để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam.
+ Sự yêu thương và cảm thông sâu sắc của Tô Hoài đối với Tây Bắc, thể hiện qua việc mô tả nhân vật Mị trong Vợ chồng A Phủ.
- Số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến và miền núi Tây Bắc:
+ Mị là một cô gái bị mắc kẹt trong mối nợ gia đình, phải làm vợ cho con trai thống lý Pá Tra.
+ Cuộc sống của Mị: đau đớn, bất hạnh nhưng không thể tự do vì nghĩa vụ gia đình.
+ Tô Hoài đã miêu tả tình cảnh bi thương của Mị, khắc họa một hình ảnh mạnh mẽ về sức sống và phản kháng trong con người Mị.
- Mị hồi sinh và thức tỉnh cảm xúc:
+ Tiếng sáo mùa xuân đánh thức ký ức và niềm đam mê trong Mị.
+ Mị rơi nước mắt, nhận ra sự tồn tại của tình cảm và niềm đam mê đã bị chôn sâu.
+ Mị bắt đầu khát khao sống, không chấp nhận cuộc sống làm máy móc nữa.
+ Sự hồi sinh của Mị qua tiếng sáo, và việc cô muốn sống tự do, hạnh phúc.
- Mối quan hệ giữa Mị và A Phủ:
+ Mị đồng cảm và xót thương cho A Phủ, cảm nhận sự đau khổ của anh qua những giọt nước mắt.
+ Cuộc gặp gỡ giữa Mị và A Phủ là bước ngoặt, đánh dấu sự thức tỉnh của Mị.
+ Mị quyết định cứu A Phủ, cắt dây trói và hy sinh để anh có thể sống, đồng thời giải thoát chính mình khỏi sự áp bức.
- Sức mạnh và lòng nhân ái của Mị:
+ Hành động cứu A Phủ là minh chứng cho sức mạnh phản kháng và lòng nhân ái của Mị.
+ Mị thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ với cường quyền, đồng thời thể hiện lòng yêu thương và cảm thông với những người cùng khổ.
+ Mị quyết định bỏ đi cùng A Phủ, tìm kiếm tự do và cuộc sống đích thực.
3. Kết bài
- Vợ chồng A Phủ là tác phẩm xuất sắc, phản ánh cuộc sống khắc nghiệt của người dân miền núi dưới sự áp bức của chế độ phong kiến.
- Tô Hoài không chỉ vẽ nên một bức tranh sinh động về cuộc sống miền núi, mà còn khắc họa sâu sắc nội tâm, tâm hồn nhân vật, đặc biệt là Mị, qua đó thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ trước bất công và khát vọng tự do.
- Khẳng định giá trị nhân văn và ý nghĩa tác phẩm trong văn học Việt Nam.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 1
Tô Hoài, một danh hào văn hóa Việt Nam, để lại dấu ấn sâu sắc qua những tác phẩm đa dạng từ truyện ngắn đến tiểu thuyết, hồi ký, và nhiều thể loại khác. Với hơn 60 năm sáng tác, ông đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn học hiện đại. Phong cách sáng tác của ông chủ yếu là tìm kiếm sự thật, với niềm đam mê khám phá và tìm hiểu về thực tế. Tô Hoài có tình cảm đặc biệt với Tây Bắc, nơi ông thể hiện sự yêu thương và cảm thông sâu sắc, đặc biệt là trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ. Sự mê đắm này đã làm cho cách ông mô tả nội tâm nhân vật Mị trở nên sâu sắc và ấn tượng.
Văn học Việt Nam thường nói về đề tài người nông dân dưới ách chế độ phong kiến, và Tô Hoài cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, ông đặt nét độc đáo trong việc khắc họa số phận của người phụ nữ trên cao nguyên Tây Bắc. Mị, một cô gái bị mắc kẹt trong mối nợ gia đình, phải làm vợ cho con trai của thống lý Pá Tra. Cuộc sống của cô là chuỗi ngày đen tối, đau đớn, nhưng Mị không thể tự do vì nghĩa vụ gia đình. Tô Hoài diễn đạt những tình cảm đắng cay của Mị, tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sức sống và phản kháng trong bản chất con người.
Tưởng rằng tâm hồn Mị đã chết hẳn trong bi thương, nhưng cuộc đời lại khiến nó hồi sinh, đánh thức những cảm xúc của cô gái trẻ đầy xuân sắc và tài năng về việc thổi sáo. Đêm mùa xuân ấy, tiếng sáo gọi Mị như một lời mời, đánh thức ký ức về những ngày hạnh phúc. Mị rơi vào giọt nước mắt, nhận ra sự tồn tại của tình cảm và niềm đam mê đã chôn sâu. Cô muốn phản kháng, không chấp nhận cuộc sống làm máy móc nữa. Mị muốn sống như một con người, tỏa sáng niềm vui và tình yêu. Tiếng sáo làm sống lại tâm hồn và trái tim Mị, thức tỉnh sau thời gian dài bị chìm đắm trong khổ đau. Cô bắt đầu hồi sinh, thưởng thức cuộc sống và tự do, thổi sáo, múa may, như một cách giải thoát khao khát sống. Nhưng định mệnh lại trở lại khi A Sử, như kẻ sát nhân, đe dọa tâm hồn Mị. Hắn trói cô và bỏ đi, để lại Mị với nỗi tủi hổ và đau đớn. Nhớ về một người phụ nữ trước đây đã chết bị trói, Mị sợ hãi. Sự lo lắng và đau đớn chứng minh rằng Mị còn sống, ý chí mạnh mẽ trở lại. Đó là bước ngoặt lớn, dấu hiệu cho cuộc giải cứu A Phủ và chính bản thân Mị khỏi sự áp bức và cường quyền.
Khi đối diện với A Phủ, chàng trai bị đánh, trói giữa sân ngay gần đống lửa, Mị thường sưởi ấm. Nhưng trong lòng Mị, đã có những biến đổi lớn từ đêm tình mùa xuân khi nghe tiếng sáo, cảm nhận đau đớn và sợ chết. Mị đồng cảm và xót thương cho số phận của A Phủ và những người bị áp bức, cảm thấy phẫn nộ với thống lý Pá Tra. Nhìn giọt nước mắt của A Phủ, Mị nhớ về cuộc sống đầy vết sẹo của mình, quyết định cứu anh để chống lại sự tàn ác. Mị thể hiện sức mạnh và lòng nhân ái, cắt dây trói cho A Phủ, sẵn sàng hy sinh để anh được sống. Cứu A Phủ cũng là cứu tâm hồn và cuộc đời của Mị, khiến cô quyết định rời bỏ nơi ác quỷ ấy theo anh, hướng tới tự do và cuộc sống đích thực.
Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm xuất sắc của Tô Hoài, nói về cuộc sống của những người dân tộc miền núi Bắc dưới ách thống trị tàn bạo. Tô Hoài chân thành khám phá cuộc sống, số phận của những con người chịu đựng sự đàn áp của thần quyền và cường quyền. Tác giả tinh tế miêu tả nội tâm nhân vật, với lòng yêu thương và sự trân trọng, vẽ nên những hình ảnh đẹp và sống động. Với những biểu hiện rõ nét về lòng phản kháng và khao khát tự do, tác phẩm là một tuyên bố mạnh mẽ về sức sống và lòng chống lại sự bất công.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 2
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài không chỉ thành công nhờ vốn sống và tình cảm sống mà còn nhờ tài năng nghệ thuật của cây bút tài hoa. Biện pháp phân tích tâm lý và hành động của nhân vật Mị trong đêm cứu A Phủ là điểm nghệ thuật nổi bật, làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Trong tác phẩm này, ấn tượng nhất là hình ảnh của cô gái 'mặt buồn rười rượi', biểu hiện tâm lý con người đau khổ và buông xuôi trước số phận đen tối. Mị, bị cuộc hôn nhân cưỡng bức, trở thành đứa con dâu gạt nợ, thể hiện sự cam chịu và mất đi nhịp đập tự nhiên của trái tim. Tuy nhiên, Mị quen khổ và buông xuôi, chấp nhận cuộc sống. Song song với tính cách buồn rượi, Mị là người yêu đời, mong muốn thoát khỏi cuộc sống đen tối. Điều này được thể hiện rõ trong đêm mùa xuân.
Trong đêm đó, tâm trạng của Mị phát triển qua nhiều cung bậc tình cảm. Nghe tiếng sáo, Mị hồi tưởng về kỷ niệm đẹp, muốn đi chơi, nhưng bị trói bởi sợi dây thô bạo. Tuy nhiên, sợi dây chỉ có thể trói thân xác, không thể kìm chân tâm hồn của cô. Đó là đêm Mị sống cho bản thân sau hàng ngàn đêm sống như một cái xác không hồn, là đêm Mị vượt lên uy quyền để sống theo tiếng gọi trái tim.
Sau đêm xuân kia, Mị tiếp tục hành trình cuộc sống như một đồng đội trâu ngựa. Trong việc thảo luận về điều này, Tô Hoài nhấn mạnh rằng những khổ đau và nhục nhã Mị gánh chịu giống như lớp tro tàn che phủ sự sống bền bỉ bên trong cô. Chỉ cần một cơn gió mạnh đủ sức thổi bay tảo bọc lạnh lẽo đó, đốm lửa ẩn sâu trong Mị sẽ bùng cháy, giúp cô vượt qua cuộc sống tăm tối. Giá trị nhân văn của tác phẩm lóe sáng ở chỗ này.
Cuối cùng, cơn gió ấy đã đến, là những đêm dài và buồn trên núi Tây Bắc. Mùa đông rét buốt như cắt da cắt thịt, và Mị luôn đốt lửa để làm ấm bản thân. Trong một lần như vậy, Mị phát hiện A Phủ bị trói chờ chết giữa trời rét. Mặc dù Mị vẫn thản nhiên nhưng 'nếu A Phủ là cái xác chết đứng đó cũng thế thôi'. Mị đã quen với khổ đau và tình trạng đó. Nhưng khi thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị nhớ đến quá khứ, nhớ đến chính mình trước đây. Mị cảm thấy xót xa và quyết định cứu A Phủ, biến cuộc sống của mình thành một hành trình đầy táo bạo và nguy hiểm. Cuối cùng, Mị cắt đứt sợi dây trói và cùng A Phủ chạy trốn, bước vào một cuộc phiêu lưu mới.
Trong đêm đông ấy, sức sống tiềm tàng đã đóng vai trò quan trọng, giúp Mị vượt lên trên số phận đen tối. Hành động cứu A Phủ của Mị không chỉ là sự giúp đỡ người khác mà còn là bước ngoặt quan trọng trong việc giải thoát bản thân. Tô Hoài qua tác phẩm đã tôn vinh những phẩm chất đẹp đẽ của người phụ nữ miền núi, thể hiện lòng nhân ái và tình yêu thương. Tác phẩm là một bức tranh sống động về cuộc đấu tranh chống lại bất công và áp bức.
Trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' và tập 'Truyện Tây Bắc', Tô Hoài thể hiện phong cách nghệ thuật rất độc đáo, với màu sắc dân tộc rực rỡ và ngôn ngữ trữ tình sâu sắc. Tác phẩm đạt giải nhất truyện ngắn của Hội nghệ sĩ Việt Nam năm 1954 - 1955. 'Vợ chồng A Phủ' ghi dấu ấn với giá trị nghệ thuật, hiện thực và nhân đạo, là một kiệt tác của phong cách văn chương của Tô Hoài.
Đọc truyện 'Vợ chồng A Phủ' khiến em cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của phụ nữ miền núi. Tác phẩm giúp em đánh giá cao khát vọng và lòng kiên trì của họ. 'Vợ chồng A Phủ' là một tác phẩm văn chương ý nghĩa, nhân đạo, theo tư duy của Nam Cao trong 'Đời thừa'.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 3
Tố Hữu, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, từng nói: “Cuộc đời là nơi xuất phát và cũng là nơi đi tới của văn học”. Cũng chính vì thế, ta hiểu rằng văn học và đời sống luôn song hành với nhau – văn chương chính là tấm gương phản chiếu rõ nét nhất những hiện thực của đời sống thường ngày. Với ý niệm này, nhà văn Tô Hoài đã chấp bút viết nên “Vợ chồng A Phủ” để tái hiện lại bức chân dung chân thực về các dân tộc ở Tây Bắc xuyên suốt những năm tháng cách mạng. Được tác giả miêu tả sâu sắc nhất, nhân vật Mị – bông hoa ban núi rừng hiện lên như một biểu tượng cho người phụ nữ Tây Bắc lúc bấy giờ: hoàn cảnh ngặt nghèo, đau khổ nhưng vẫn luôn giữ được sức sống tiềm tàng. Điều đó đặc biệt được Tô Hoài diễn tả qua đoạn trích đêm đông Mị cởi trói cho A Phủ và bỏ trốn cùng anh: “Lúc ấy trong nhà đã tối bưng… thì thào một tiếng “Đi ngay!”…. Qua đoạn trích, tư tưởng nhân đạo đầy tiến bộ của “cuốn từ điển sống nghề văn” này đã được thể hiện sâu sắc, sáng rõ.
Nhắc đến nhà văn Tô Hoài là nhắc đến một trong những cây đại thụ của nền văn học cận đại Việt Nam. Xuyên suốt sự nghiệp sáng tác trải dài hơn 60 năm, Tô Hoài đã cho ra gần 200 đầu sách khác nhau và gặt hái vô số thành công ở nhiều thể loại. Thế nhưng tiêu biểu hơn cả là những trang văn chân thực, sâu sắc của ông về cuộc sống và con người vùng Tây Bắc qua tập “Truyện Tây Bắc”. Qua tập truyện, nhà văn đã khắc họa bức chân dung sinh động, xúc động về những nỗi đau thương, khổ cực mà nhân dân miền núi phải gánh chịu dưới ách áp bức nặng nề của chế độ thực dân phong kiến, đồng thời tác phẩm cũng là lời ngợi ca, trân trọng ông dành cho tinh thần kiên cường, bất khuất của họ khi đã vùng lên đấu tranh, tham gia cả nước cùng kháng chiến. Tinh thần, ý niệm này của Tô Hoài được bộc lộ rõ nhất, sáng ngời nhất qua tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”.
“Vợ chồng A Phủ” được chắp bút năm 1952, đây là kết quả của chuyến đi thực tế của Tô Hoài đến các bản làng mới giải phóng và dành tám tháng cùng ăn, cùng ở, cùng gắn bó với đồng bào các dân tộc miền núi nơi đây. Với quan niệm “Viết văn là một quá trình đấu tranh để nói ra sự thật”. Ông đã chưng cất những “sự thật” xù xì, thô nhám nơi đây để tạo nên một các hình tượng đẹp đẽ, là đại diện cho tinh thần, quan niệm nhân sinh của mình, điển hình là nhân vật Mị, trung tâm của câu chuyện. Ẩn sau hình ảnh người con gái tài năng, xinh đẹp là sức sống tiềm tàng, mạnh mẽ và tinh thần bất chấp những gông xiềng của hủ tục lạc hậu và ách áp bức, bóc lột của cường quyền – thần quyền.
Không phải ngẫu nhiên mà câu chuyện của Mị được bắt đầu bằng một nốt trầm: “dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước dưới khe suối lên, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi.” Mới không lâu, Mị còn là một bông hoa ban thuần khiết, tươi mới, mới nở rộ của ngôi làng mà giờ đây Mị hiện lên với cuộc sống lầm lũi, buồn khổ, tủi nhục trong thân phận vợ của A Sử, con dâu gạt nợ nhà thống lý Pá Tra. Cuộc sống tươi đẹp, tự do trước kia giờ chỉ còn là những giọt nước mắt lăn dài, những mảnh hồi ức rời rạc, xa xăm, ngoài tầm với của Mị. Cô không chỉ đánh mất cuộc đời cũ của mình mà còn bị cha con nhà Pá Tra đày đọa cả thể xác và tinh thần: phải làm việc cả ngày lẫn đêm; bị giam hãm trong căn buồng kín mít; bị chồng đánh, bị phạt, bị trói,… Đến nỗi mà Mị dần trở nên chai sạn với nỗi đau: “Mỗi ngày Mị càng không nói, lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa”. Tâm hồn Mị, vốn thuộc về một cô gái trẻ trung, vui tươi, yêu đời, đã dần tan nát, vụn vỡ dưới bàn tay hung bạo, áp chế của cha con nhà thống lý.
Những tưởng cuộc đời của Mị đã chấm hết, tinh thần của Mị rồi cũng sẽ héo mòn dưới gông xiềng của hủ tục lạc hậu và nạn áp bức bóc lột tàn bạo nhưng không, ẩn sâu dưới vẻ lầm lũi, câm lặng đó vẫn le lói một ánh lửa của sức sống, của khát khao hạnh phúc, của mong muốn được tự do, luôn âm ỉ cháy chỉ chờ ngày bùng lên mãnh liệt. Trái với các nhà văn cùng thời, dù viết về những tội ác của bọn thống trị và nỗi thống khổ của dân nghèo, Tô Hoài bằng ngòi bút của mình đã không để cho các nhân vật của mình chìm trong đau khổ, trong tuyệt vọng, bị cái ác, cái tàn độc dồn đến chân đường cùng, đến cái chết. Thay vào đó, với tình thương yêu và sự trân trọng sâu sắc ông dành cho người dân Tây Bắc, Tô Hoài đã khéo léo tận dụng tối đa nghệ thuật xây dựng, khai thác nội tâm nhân vật để nêu bật hành trình hồi sinh, lấy lại khát vọng sống của Mị. Đến đây độc giả chợt hiểu rằng: “Thiên chức của nhà văn cũng như những chức vụ cao quý khác là phải nâng đỡ những cái tốt để trong đời có nhiều công bằng, thương yêu hơn.” (Thạch Lam).
Sự chuyển biến trong tâm hồn Mị được đánh dấu bằng đêm hội mùa xuân. Sau những tháng ngày bị giày vò, bị bóc lột đến mức chai sạn, trơ lì, thế nhưng trái tim Mị vẫn không khỏi rung động trước vang âm của tiếng sáo, tiếng gọi bạn đánh pao từ trai gái Hồng Ngài. Cái xác không hồn” ngày ngày “lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa” như bừng tỉnh khỏi cơn ác mộng, Mị bỗng thấy “thiết tha bồi hồi”, trái tim khô quạnh của cô được hồi sinh. Tiếng sáo trong trẻo đưa Mị tới bình rượu, tới hơi ấm của bếp sưởi, tới niềm tin vào một cuộc sống tươi đẹp hơn. Thế nhưng chẳng mấy chốc, hy vọng đó đã bị dập tắt bởi sợi dây trói của A Sử. Cuộc trỗi dậy lần thứ nhất của Mị không thành, nhưng đốm lửa vẫn còn đó, chực chờ cơ hội bùng cháy và thiêu rụi màn đêm của gia đình thống lý. “Một tia lửa hôm nay báo hiệu một đám chảy ngày mai” (Lỗ Tấn), ở đây Tô Hoài không chỉ báo hiệu trước cho độc giả về số phận của Mị, mà từ đó còn cho ta thêm hy vọng về sự hồi sinh, giải phóng hoàn toàn của Mị, đỉnh điểm là vào đêm đông Mị cởi trói cho A Phủ.
Có lẽ tâm hồn Mị sẽ mãi là tảng băng lạnh lùng, vô cảm, Mị vẫn sẽ tiếp tục trơ lì trước cảnh tượng A Phủ bị trói nếu như không bắt gặp “dòng nước mắt lấp lánh bò xuống hai hõm má đã xám đen lại”. Giọt nước mắt lăn dài xuống khuôn mặt hốc hác, phờ phạc của A Phủ gợi lại cho Mị về chính mình vào đêm tình mùa xuân, về nỗi thống khổ, tuyệt vọng cùng khát khao vùng dậy, phản kháng mãnh liệt mà cả hai cùng sẻ chia. Bất chấp cái giá rét của cường quyền – thần quyền, dòng nước mắt đã kết nối hai tâm hồn đồng điệu, cho họ một chút hơi ấm giữa đêm đông lạnh lẽo, khắc nghiệt này. Trái tim Mị tan chảy khi tiếc thương thân phận chính mình, để rồi cháy rực lên khi Mị nghĩ về A Phủ, nghĩ về hoàn cảnh tương đồng giữa hai người. Nếu bát cháo hành đơn sơ của Thị Nở đã thức tỉnh Chí Phèo khởi cơn mê thuốc, khỏi sự tàn ác, đưa hắn quay trở lại với cuộc đời thiện lương thì giọt nước mắt của A Phủ đã đánh thức khát vọng tự do vốn bị vùi dập bấy lâu trong Mị, tiếp thêm cho cô sức mạnh để vùng lên phản kháng. Lớp xiềng xích tàn bạo của cha con nhà thống lý cũng phải khuất phục trước niềm căm phẫn sục sôi và sức sống mãnh liệt của Mị.
Ngọn lửa bếp đã tàn, thế nhưng một ngọn lửa mới đang trỗi dậy, xua tan bóng đêm của ngôi nhà thống lý và đánh dấu sự thay đổi trong tâm hồn Mị. Thay vì nhóm lửa lại theo thói quen, lòng trắc ẩn và sự đồng cảm đã thúc đẩy Mị vượt qua nỗi sợ ban đầu để tiến đến hành động bột phát, mạnh bạo – Mị “rón rén bước lại”, “cắt nút dây mây”, cởi trói cho A Phủ. Sau hàng năm trời phải sống im lặng, lủi thủi và cô độc như “con rùa nuôi trong xó cửa”, trái tim của cô cuối cùng đã lên tiếng, không chỉ vì bản thân mà còn vì A Phủ, vì những người dân Tây Bắc đang phải chịu sự bóc lột tàn bạo từ bọn thực dân phong kiến lúc bấy giờ. Nỗi sợ xen lẫn sự quyết liệt mới mẻ này đã tạo thành hai tiếng thì thào “đi ngay” của Mị dành cho A Phủ.
Thật ý nghĩa khi Tô Hoài dành lời nói đầu tiên của Mị trong tác phẩm này, là lời nói thúc giục, giải thoát cho A Phủ. Chỉ hai chữ thôi nhưng câu nói ấy chứa đầy sự quyết liệt & sức sống mạnh mẽ sau những tháng ngày sống lầm lũi, câm lặng trong đày đọa của nhà thống lý Pá Tra. Hai chữ “đi ngay” không chỉ là tiếng thúc giục A Phủ mà còn là lời nói Mị dành cho chính mình để sau đó cô bỏ trốn cùng anh. Tô Hoài đã rất tinh tế khi miêu tả dòng chảy tâm lý của Mị. Bằng một loạt câu văn ngắn cùng nhịp điệu gấp rút, dồn dập, nhà văn đã xuất sắc khắc họa chân dung người con gái Tây Bắc trong đêm đông giá rét với những vẻ đẹp phi thường. Cái đêm “định mệnh” ấy chính là nguồn động lực vô song giúp Mị chiến thắng tất cả mọi nỗi lo sợ, mọi cường quyền và thần quyền để giải phóng cho chính mình và A Phủ, thay đổi cuộc sống của họ cho những ngày tươi đẹp hơn.
Nhà văn Sê-khốp từng có lời nhận xét rằng: “Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà nhân đạo từ trong cốt tủy”. Khi sáng tạo, người nghệ sĩ không chỉ cần cẩn trọng với nét cọ hay những lớp màu mà họ còn phải thành tâm khắc họa, truyền tải những thông điệp thông điệp nhân đạo ý nghĩa nhất tới mọi người. Ở nhân vật Mị, bên cạnh những ngợi ca, những cảm thông, thương xót cho người con gái Tây Bắc ấy, tác giả còn lên tiếng tố cáo chế động phong kiến miền núi đã đày đọa cả về thể xác lẫn tinh thần của con người, dùng cường quyền và thần quyền để đẩy họ xuống những bùn đen của cuộc đời. Đặc biệt, trong quá trình tạo dựng nhân vật trung tâm, thay vì lựa chọn một hình tượng gần gũi, quen thuộc mà độc giả chúng ta thường thấy ở thôn quê, đồng bằng thì trái lại, ông đã miêu tả chân dung một cô gái vùng núi Tây Bắc. Tinh thần nhân đạo của Tô Hoài đã tỏa sáng ở sự đổi mới trong việc tìm kiếm đối tượng văn học, và cả ở cách ông miêu tả diễn biến tâm trạng, hành động của Mị. Không dừng lại ở hành động phản kháng, tự phát của cô (cởi trói cho A Phủ) mà Tô Hoài còn mở ra một hướng đi mới cho cả hai – con đường giác ngộ lý tưởng Đảng, đi theo tiếng gọi của Tổ quốc để góp công giải phóng các dân tộc vùng Tây Bắc, tiến đến một tương lai tốt đẹp hơn. Chính tư tưởng, tinh thần nhân đạo tiến bộ của Tô Hoài đã góp phần không nhỏ vào thành công của tác phẩm và khẳng định tên tuổi của ông trong làng văn chương Việt Nam.
Qua hai đoạn trích từ “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã khẳng định được ngòi bút tài hoa cùng vị thế của mình trong thể loại truyện ngắn. Từ lối kể chuyện tự nhiên, sinh động, đến vốn hiểu biết phong phú về phong tục tập quán đặc sắc, riêng biệt của Tây Bắc, và đặc biệt là nghệ thuật xây dựng, miêu tả nội tâm nhân vật, tất cả đã tạo nên một cõi văn rất riêng mang tên Tô Hoài – vừa tinh tế, khéo léo, vừa đậm đà chất trữ tình, thơ mộng. Với sự xuất hiện của “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài không chỉ đứng từ phía ngoài quan sát mà còn hòa làm một với thế giới nội tâm của các nhân vật làng Hồng Ngài, để đồng cảm, để thấu hiểu, để yêu thương. Dòng chảy dạt dào của tình cảm, của sự trân trọng trìu mến và da diết ông dành cho người dân miền Tây Bắc đã kết tinh qua nhân vật Mị – người con gái phải chịu ách áp bức bóc lột nặng nề nhưng luôn mang trong mình một sức sống mạnh mẽ, mãnh liệt.
Niềm ham sống cùng khát khao được tự do không chỉ hiện diện trong tâm hồn Mị mà còn có thể được tìm thấy ở nhiều sáng tác khác, trong đó phải kể đến nhân vật thị từ truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân. Hai nhà văn với những nét bút riêng biệt, thế nhưng cả Tô Hoài và Kim Lân đều đã xuất sắc khắc họa bức chân dung người phụ nữ Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến. Mị đại diện cho dân tộc Tây Bắc dưới những xiềng xích của cường quyền – thần quyền, còn thị là hình mẫu tiêu biểu cho nhân dân nước nhà dưới nạn đói năm 1945. Họ đều là những người con gái bị bóc lột, bị áp bức, bị ách thống trị, đô hộ của bọn địa chủ – thực dân phong kiến dày vò đến độ chai sạn, tê liệt tinh thần, nội tâm ngày càng trống rỗng, cõi lòng cả hai cứ thế mà chết dần, chết mòn. Thế nhưng bất chấp những nghịch cảnh cuộc đời giáng xuống, cả Mị và thị đều nuôi dưỡng trong mình ngọn lửa của sự sống, ngọn lửa của niềm tin, của hy vọng vào một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn, vào một buổi bình minh của độc lập, tự do trên khắp mọi miền đất nước.
Để nói về Mị, Tô Hoài từng có lời nhận xét: “Số phận của cô là sự hồi sinh mãnh liệt của con người cô. Sự hồi sinh của một con người là vô cùng quý giá.” Quả đúng như vậy, bằng ngòi bút tài năng và tình cảm chân thành, sâu đậm ông dành cho các dân tộc vùng núi, tác giả đã khắc họa bức chân dung Mị, từ đó gợi cho độc giả bức tranh toàn cảnh về vẻ đẹp người dân Tây Bắc những năm tháng kháng chiến. Dẫu Mị phải chịu đựng nhiều lớp xiềng xích – sự tàn bạo của A Sử, của gia đình nhà chồng cho đến những hủ tục lạc hậu – thế nhưng tinh thần bất khuất cùng tình yêu đời, yêu cuộc sống đã thắp sáng ngọn lửa của sức sống tiềm tàng bên trong chị, đặc biệt ở đêm đông năm đó. Ngọn lửa của sức sống thầm lặng vào đêm xuân đã tiếp thêm cho Mị sức mạnh, ý chí để vùng lên đấu tranh, giành lại tự do không chỉ cho chính mình hay A Phủ mà còn biết bao người dân Tây Bắc khác đang phải chống chịu với ách xâm lược. Hình tượng Mị nói riêng và nhân dân vùng núi nói chung trong “Vợ chồng A Phủ” đã trở thành điểm sáng trong sự nghiệp sáng tác của Tô Hoài, đồng thời là tấm gương cho các thế hệ sau noi theo và học tập để ngày mai chúng ta dựng xây một đất nước tươi đẹp, hạnh phúc, tiến bộ hơn.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 4
Nhân vật Mị trong truyện 'Vợ chồng A Phủ' của nhà văn Tô Hoài được xây dựng với sự tài năng và tâm huyết. Tác phẩm này sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật, đặc biệt là phân tích tâm lý và hành động của Mị trong đêm mùa đông cứu A Phủ, thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo.
Mị, một nhân vật cam chịu số phận, buông xuôi trước bi kịch cuộc đời và sự cưỡng bức trong hôn nhân với A Sử. Mị trở nên lạnh lùng và đau khổ, nhưng vẫn giữ lại niềm tin vào cuộc sống và mong muốn thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn. Trong đêm mùa xuân, Mị trải qua nhiều cung bậc tình cảm khác nhau và cuối cùng cô thức tỉnh và vượt lên những gò ép của hôn nhân, sống cho riêng mình.
Sau đêm xuân đó, Mị vẫn tiếp tục cuộc sống như một con người cam chịu với số phận khắc nghiệt. Tuy nhiên, Tô Hoài đã khẳng định rằng dù Mị phải gánh chịu bao nhiêu đau khổ, thì trong lòng cô vẫn còn sức sống, và chỉ cần một cơ hội nhỏ là đủ để đốt cháy hy vọng. Giá trị nhân đạo của tác phẩm hiện lên rõ ràng ở đây, khi Mị tìm thấy ánh sáng trong những đêm đông dài và lạnh lẽo trên núi Tây Bắc. Sau khi nhìn thấy A Phủ bị trói đứng và chờ đợi cái chết, Mị nhận ra rằng hành động này là một biểu hiện của sự tàn nhẫn và độc ác từ phía thống lĩnh Pá Tra. Mị cảm thấy đau khổ cho cảnh ngộ của mình và A Phủ, và suy nghĩ về việc tự do và trách nhiệm của mình trong tương lai.
Dù bị đặt vào tình huống nguy hiểm, Mị vẫn không sợ hãi. Cô nhận ra rằng cha con Pá Tra đã làm thay đổi cuộc sống của cô, biến từ một người yêu đời thành một kẻ nô lệ. Tuy nhiên, Mị vẫn không từ bỏ hy vọng vào sự tự do và sự công bằng. Chứng kiến những dòng nước mắt lấp lánh của A Phủ, tâm trạng của Mị trở nên phức tạp. Mị đồng cảm với người đồng cảnh ngộ, nhớ lại cảnh người đàn bà bị trói đứng và nhận ra sự độc ác của bọn lãnh chúa phong kiến. Mị nhớ lại nỗi đau của mình và quyết định giải cứu A Phủ.
Sức sống tiềm tàng trong Mị đã giúp cô vượt qua số phận khắc nghiệt của mình. Hành động cứu A Phủ cũng là cách Mị giải cứu chính bản thân mình. Tô Hoài trong tác phẩm đã tôn vinh những phẩm chất đẹp của phụ nữ miền núi và đồng thời khẳng định chân lí về sự đấu tranh chống lại bất công.
Truyện “Vợ chồng A Phủ” khơi gợi lòng đồng cảm của độc giả với nỗi khổ của người phụ nữ miền núi trong xã hội phong kiến. Tác phẩm này góp phần nhân đạo hóa tâm hồn độc giả và giúp họ hiểu rõ hơn về cuộc sống.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 5
Mị trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài là hình ảnh của người phụ nữ miền núi, chịu đựng nhiều đau khổ dưới ách thống trị của chế độ phong kiến và cường quyền. Tuy nhiên, trong những khoảnh khắc tưởng chừng như tuyệt vọng nhất, Mị lại thể hiện một sức mạnh tiềm tàng trong tâm hồn. Đặc biệt là trong đêm cứu A Phủ, hành động của Mị không chỉ là một cử chỉ nhân ái, mà còn là bước ngoặt đánh dấu sự thức tỉnh trong tâm hồn của cô. Câu chuyện này giúp ta hiểu rõ hơn về sự đấu tranh không chỉ cho người khác mà còn cho chính bản thân Mị.
A Phủ là một chàng trai miền núi, có số phận tương tự như Mị khi bị gả làm vợ cho con trai thống lý Pá Tra vì mất bò. Tình cảnh của A Phủ thật bi kịch, khi anh bị trói và chuẩn bị chịu sự trừng phạt tàn nhẫn. Mị, người cũng đã chịu đựng nhiều đau khổ trong cuộc sống, nhìn thấy sự tương đồng giữa mình và A Phủ. Chính điều này đã dẫn đến sự đồng cảm sâu sắc trong lòng Mị, tạo nên bước ngoặt quan trọng cho hành động của cô.
Cuộc sống đau khổ tại nhà thống lý Pá Tra khiến Mị trở nên câm lặng, dường như không còn phản ứng gì trước mọi bi kịch xảy ra xung quanh mình. Dù chứng kiến cảnh A Phủ bị trói, Mị vẫn thản nhiên thổi lửa, không để ý đến những gì đang xảy ra. Tuy nhiên, trong lòng Mị, nỗi sợ hãi về những đêm dài vắng vẻ trên núi luôn hiện hữu. Bếp lửa là yếu tố quan trọng không chỉ vì nó giúp cô sống sót, mà còn vì nó gắn liền với cảm giác an toàn và một chút hy vọng trong thế giới đầy khổ đau của Mị.
Khi Mị nhìn thấy giọt nước mắt lấp lánh trên má xám đen của A Phủ, cô không khỏi nhớ lại những giọt nước mắt của mình trong quá khứ, khi bị A Sử trói. Sự đồng cảm sâu sắc khiến Mị không thể làm ngơ. Cô cảm thấy đau lòng khi nhìn thấy A Phủ bị đối xử tàn nhẫn, và tự hỏi tại sao lại có sự chết chóc và áp bức trong thế giới này. Đó là những câu hỏi chất chứa trong tâm trí Mị, khiến cô không thể tiếp tục chịu đựng trong im lặng.
Mị cảm nhận rõ nỗi đau của A Phủ như chính mình, và cô thương anh vì không đáng phải chịu đựng cái chết oan nghiệt đó. Tuy nhiên, Mị lo sợ rằng nếu mình giải thoát cho A Phủ, cô sẽ phải đối mặt với sự trừng phạt khủng khiếp của thống lý Pá Tra. Nhưng trong khoảnh khắc ấy, tình thương trong Mị lớn hơn cả nỗi sợ hãi cái chết. Chính tình yêu thương đã thúc đẩy cô hành động, cởi trói cho A Phủ, cứu anh khỏi cái chết cận kề.
Khi Mị giải thoát cho A Phủ, cô đứng lặng trong bóng tối, cảm nhận sự thay đổi trong tâm hồn mình. Tuy đêm đã khuya, Mị vẫn quyết bước đi, không quay lại nơi ác quỷ đã giam cầm cô suốt bao năm. Hành động của Mị không chỉ là phản ứng bản năng, mà là kết quả của sự tỉnh thức sâu xa trong lòng cô, của khao khát tự do và mong muốn sống một cuộc đời có ý nghĩa. Mị không chỉ cứu A Phủ, mà cũng là giải thoát chính bản thân mình khỏi ách thống trị và sự tàn bạo.
Qua tâm trạng của Mị trong đêm cứu A Phủ, Tô Hoài đã khắc họa một cách sinh động và chân thực sức mạnh tiềm ẩn trong một người phụ nữ tưởng chừng như đã mất đi tất cả hy vọng. Mị không chỉ hành động vì lòng nhân ái, mà còn vì khát vọng sống tự do, tìm lại phẩm giá và nhân tính đã bị tước đoạt trong suốt những năm tháng sống dưới ách áp bức. Tô Hoài đã thành công trong việc thể hiện sự phát triển tâm trạng của nhân vật, qua đó làm nổi bật sự đấu tranh không ngừng của con người trước mọi nghịch cảnh. Nhờ vậy, Mị trở thành một trong những nhân vật tiêu biểu nhất trong văn học Việt Nam, thể hiện sức mạnh của tình thương và lòng nhân đạo trong những hoàn cảnh tưởng chừng như vô vọng.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 6
“Đất và con người miền Tây Bắc để lại nhiều ấn tượng đặc biệt với tôi” (Tô Hoài). Tập truyện “Truyện Tây Bắc” là thành quả nghệ thuật đẹp mắt mà Tô Hoài thu hoạch sau chuyến đi bộ đội vào giải phóng Tây Bắc, nơi mà cảm xúc nhớ thương bồi hồi, là lời tri ân sâu sắc mà nhà văn dành tặng cho miền đất và con người Tây Bắc đau thương, anh dũng, và đầy nước mắt của niềm vui với tinh thần văn chương. Trong số những truyện ngắn đặc sắc của tập truyện, “Vợ Chồng A Phủ” là bức tranh thực tế, cảm động về cuộc sống tối tăm, nhục nhã và sức mạnh vươn lên của những người dân tộc vùng cao Tây Bắc tìm đến tự do hạnh phúc. Giá trị của tác phẩm được thể hiện qua nhân vật Mị.
Nếu các nhà văn hiện thực chỉ nhìn thấy con người là nạn nhân bất lực của hoàn cảnh, thì các nhà văn cách mạng luôn phát triển sức mạnh phục sinh trong tâm hồn của những người khổ cực. Là một cây bút xuất sắc trong văn học cách mạng Việt Nam, Tô Hoài không chỉ thành công khi diễn tả sự chết dần chết mòn của Mị - một cô gái tràn đầy sức sống mà còn tinh tế khi khám phá quá trình hồi sinh của Mị. Nếu có một hoàn cảnh làm tê liệt sức sống của Mị thì chắc chắn cũng có một hoàn cảnh giúp Mị hồi sinh. Và hoàn cảnh đó chính là đêm đông Mị vật dây trói cứu A Phủ đầy gian khổ và căng thẳng.
A Phủ là chàng trai nghèo khổ với cả cha lẫn mẹ, vì đã đánh A Sử, A Phủ bị thống lý Pa Tra bắt trói rồi bỏ qua đó mấy ngày liền giữa mùa đông lạnh buốt. Mỗi đêm trên núi cao dài và buồn, Mị đều dậy thổi lửa ấm tay. Dù đã quen với cảnh bị trói, Mị vẫn thảnh thơi thổi lửa. 'Nếu A Phủ chỉ là cái xác chết đứng đó thì cũng được. Mị vẫn tiếp tục sống, vẫn sưởi ấm, chỉ cần còn ở với ngọn lửa này.' Thương cảnh của cha con thống lý Pa Tra đã làm cho tâm hồn Mị tê liệt, trở nên vô cảm. Nhưng khi Mị nhìn thấy nước mắt của A Phủ, trái tim Mị bỗng dậy sóng, thương tình đổi thay, thương cả A Phủ lẫn chính Mị. Thương mình, thương A Phủ, lòng Mị đầy bi phẫn và căm hận cha con thống lý Pa Tra; 'Trời ơi, chúng nó bắt trói người ta đến chết, nói bắt mình đến chết, bắt trói đến chết người phụ nữ trước cũng ở cái nhà này cũng thôi. Chúng nó thật độc ác,' lần đầu tiên sau bao năm im lặng, Mị dũng cảm phê phán cha con thống lý bằng lời kết án sắt đá. Mị như lột xác, trở lại là cô gái dũng cảm, khát khao tự do, tinh thần phản kháng sôi sục. Rồi Mị nghĩ đến tình cảnh nguy khốn của A Phủ: 'cơ hồ này, chỉ đêm mai là người kia chết, chết đau, chết đói, chết rét, phải chết... Người kia sẽ phải chết, chết oan uổng, vô lý.' Nghĩ về điều đó, trong tình cảnh đó, Mị không còn sợ hãi. Tình thương người ngày càng mạnh mẽ, lớn hơn thương tình và giúp Mị chiến thắng mọi nỗi sợ hãi, thúc đẩy Mị hành động một cách dũng cảm: cắt dây trói cứu A Phủ.
Sau khi cắt dây trói cho A Phủ, Mị bất ngờ rớt vào trạng thái hoàng hoảng. Mị chỉ nói một tiếng « đi ngay ! » rồi thấy mình im lặng. Mị đứng yên trong bóng tối, sau đó đuổi theo A Phủ, bắt kịp anh. Sợ hổng hại và hành động truy đuổi A Phủ bất ngờ của Mị sau khi suy nghĩ lườm tính lại, nhưng cũng hợp lý. Tất cả mọi người đều sợ chết, nhất là khi sự kiện này đang gần. Là một phụ nữ, Mị yêu sống và luôn có mong muốn sống, Mị không thể chấp nhận rằng sẽ chết ở cái chỗ tội lỗi này. Cuối cùng, hành động nổi loạn của A Phủ đã hoàn toàn cứu giải Mị. Hành động ấy giống như một đứa trẻ cháy bắt lửa, đã khai thác một nguồn sống mạnh mẽ trong Mị, đẩy Mị thực hiện hành động mạnh mẽ hơn: cùng A Phủ thoát khỏi địa ngục Hồng Ngài. Vậy là, sau nhiều năm bị áp đặp, sức sống trong tình hữu tình duyên của Mị đã bùng cháy trong đêm « định mệnh ». Sức mạnh ấy là nguồn cứu rỗi cho cả A Phủ và Mị, đưa họ từ địa ngục đến chân trời tự do và hạnh phúc.
Đọc 'Vợ chồng A Phủ', không ai có thể không cảm thấy thương tiếc khi nhìn thấy cô Mị bị đàn ông ác liệt vùi dập. Cô chết dần dần, đau đớn, vô hồn, giống như con rùa bị hại để trong mọi suy nghĩ đen tối, như một xác không có hồn. Nhưng điều mà người đọc cảm nhận được sâu sắc nhất về cô Mị vẫn là sức sống mạnh mẽ, âm thầm, và mong muốn lớn lao. Cô Mị của Tô Hoài, từ một cô gái nhỏ bé, bị đau khổ, dựa vào bản tính sống mạnh mẽ, cô là người con nổi hận hiếu thượng. Nhưng khi cô cắt dây cứu A Phủ, cô cũng đã tự cắt dây buộc cuộc sống của mình với gia đình của A Phủ.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 7
Vợ chồng A Phủ là một truyện ngắn trong tập Truyện Tây Bắc của Tô Hoài đã giành giải nhất tiểu thuyết, giải thưởng của Hội văn nghệ Việt Nam năm 1954-1955. Tác phẩm được tạo ra từ sự thấu hiểu về cuộc sống của cư dân miền núi Tây Bắc, kể về những khó khăn, đau khổ của nhân dân trong vùng khi chưa có sự lãnh đạo của Đảng. Khi đọc Vợ chồng A Phủ, không ai có thể quên được việc Mị cắt dây trói để cứu A Phủ – một chi tiết quan trọng trong tác phẩm. Và như đã từng được nói, khi Mị cắt dây trói cho A Phủ, cô cũng đã tự giải phóng cuộc đời mình khỏi sự kiểm soát của nhà thông lí Pá Tra.
Câu chuyện về Mị, bắt đầu từ một hình ảnh đầy ẩn dụ: “Ai đi ngang qua nhà thông lí Pá Tra, thường thấy có một cô gái ngồi quay sợi bên tảng đá, cạnh tàu ngựa. Lúc nào cũng vậy, dù làm việc quay sợi gai, bấm cỏ ngựa, làm vải, chém củi hoặc mang nước từ dưới suối lên, cô ấy vẫn cúi mặt, mặt u buồn”, chỉ với hai câu văn đó, bản chất của tình hình đã được hiện lên rõ ràng. Câu văn đủ dài để đọc giả hiểu một cách sâu sắc. Vị trí xuất hiện của Mị đã nói lên tất cả, ngồi quay sợi gai bên tảng đá, cạnh tàu ngựa, thậm chí còn như gắn liền với chúng. Mị là một cô gái thuộc gia đình nghèo – “nghèo từ trong trứng”; cô trẻ trung, đầy lòng yêu đời, ham sống và có tài thổi sáo; Mị cũng là một cô gái hiếu thảo như một đứa con… Nhưng, vì một “nợ gia truyền” của người nghèo, cô phải “đi làm” trong nhà thông lí Pá Tra, dưới hình thức làm dâu nhận lãi. Thời gian đầu, khi mới ở “nhà tù Pá Tra”. Mị đau khổ, uất ức, tức giận. “Có mấy tháng, đêm nào Mị cũng khóc”. Cô không chấp nhận cuộc sống nô lệ cho người giàu có. Nhưng, tất cả đã là quyết định của số phận như Nàng Kiều của Nguyễn Du, trước khi bước vào cuộc sống êm đềm, cũng đã từng suy nghĩ về cái chết, nhưng không thể thoát khỏi 15 năm gian truân này, Mị còn khổ hơn, bởi vì món nợ vẫn còn đây, đổ lên đầu bố già. Ở địa ngục trần gian nhà Pá Tra, nhiều vất vả, gian khổ nhất đổ lên đầu. Mấy năm sau khi bố già qua đời, Mị không còn nghĩ về cái chết, bởi vì “Mị quen với cuộc sống này. Bây giờ Mị như một con trâu, con ngựa (…) biết ăn cỏ, biết làm việc thôi”. Cuộc sống của Mị chỉ là công việc liên tục, mỗi năm, mỗi mùa, mỗi tháng làm đi làm lại: tết xong thì hái thuốc phiện, năm thì giặt đay, xe đay, cuối mùa thì bẻ bắp… thêm vào sự đọa đày thể xác là áp lực về tinh thần mê tín, thần quyền đã hỗ trợ cho giai cấp thống trị. Đó thực sự là thứ “thuốc phiện tinh thần” như Mác đã từng nói.
Mỗi ngày Mị im lặng, như con rùa nuôi trong xó cửa, không có sự sống, con người bị coi thường. Cũng không ai tự coi thường bản thân mình như vậy. Mị chấp nhận số phận, chỉ biết ngồi trong cái buồng kín mít, nhìn ra cửa sổ mờ mờ trăng trắng, đến khi chết thì thôi. Mị từng có tuổi trẻ hạnh phúc, khát khao làm chủ cuộc sống, phẩm chất ấy vẫn còn, chỉ tạm thời bị đè nén. Mùa xuân về trên vùng cao: “Hồng Ngài năm ấy, ăn tết vào lúc gió thổi cỏ gianh vàng ửng, gió và rét rát dữ dội”. Dầu thời tiết khắc nghiệt, mùa xuân vẫn mang niềm vui sống, Sức sống của tạo vật và con người bừng tỉnh: “trong các làng Mèo đỏ, những chiếc váy hoa đã đem ra treo trên các mỏm đá, xòe ra như con bướm sặc sỡ. Hoa thuốc phiện vừa nở trắng, lại đổi ra màu đỏ au, đỏ thẫm, rồi sang màu tím man mát.
Tiếng sáo là biểu tượng của tình yêu, khát vọng ham sống. Trong không khí đó, Mị lại được kích động bởi men rượu: “Mị lén lấy hũ rượu, cứ uống ực từng bát”. Cách uống rượu ấy như báo trước sự nổi loạn mà chính Mị cũng chưa ý thức rõ: “Rồi say, Mị lịm mặt ngồi đấy nhìn mọi người nhảy đồng (…), còn Mị thì đang sống về ngày trước”. Nhớ lại quá khứ, Mị đã vượt qua tình trạng sống “phi thời gian”. Lòng ham sống trong cô trỗi dậy: “Mị thấy phơi phới trở lại”. Phản ứng đầu tiên trong tâm trí Mị là ý nghĩ: “Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mị sẽ ăn cho hết ngay, chứ không thèm nhớ lại nữa…”. Ý nghĩ về cái chết là sự phản kháng quyết liệt với hoàn cảnh.
Tiếng sáo gọi bạn tình quyến rũ Mị, biểu tượng của sự sống đang trở lại. Tiếng sáo theo sát diễn biến tâm trạng nhân vật. Tiếng sáo từ chỗ là một sự việc của thực tại bên ngoài (lơ lửng bay ngoài đường), đã trở thành sự hiện hữu của đời sống bên trong (rập rờn trong đầu). Mị thắp lên một ngọn đèn, soi rọi cuộc sống tối tăm triền miên của quá khứ. Trong khi lòng ham sống trỗi dậy mãnh liệt, cũng là lúc nó bị vùi dập một cách tàn bạo. A Sử xách ra một thúng sợi dây, trói đứng Mị vào cột nhà. Suốt đêm bị trói đứng vào cột nhà, Mị sống trong sự giằng xé mãnh liệt giữa niềm khao khát hạnh phúc và thực tại tàn bạo. Lúc mới bị trói, Mị vẫn còn như sống trong tâm trạng mê say với tiếng sáo ngoài kia. Mị như quên mình đang bị trói, quên những đau đớn thể xác, đến nỗi trong giây phút khát khao cuộc sống mãnh liệt, Mị đã “vùng bước đi”.
Sau đêm xuân bị trói đứng, tình cảm u mê của Mị có phần trầm trọng. Trước cảnh A Phủ bị trói đứng, lúc đầu Mị là người hoàn toàn vô cảm, vô hồn, cô vẫn thản nhiên thổi lửa hơ tay. A Phủ có là cái xác chết đứng đây, Mị cũng thế thôi. Đôi mắt mở trừng trừng của A Phủ chẳng gợi lên cho Mị một điều gì. Nhưng như đã nói ở đoạn trên, khát vọng đi theo tiếng gọi tự do hãy còn đó hồn Mị. Không phải ngẫu nhiên, hình ảnh ngọn lửa được tác giả lặp đi lặp nhiều lần trong một đoạn văn miêu tả tâm lí nhân vật khá sâu sắc, tinh tế.
Nhưng, cái gì đã khiến Mị trở lại với con người thật của mình? Một lần trở dậy, “ngọn lửa bập bừng sáng lên, Mị hé mắt trông sang thấy hai mắt A Phủ: vừa mở, một dòng nước mắt lấp lánh bò xuống hai gò má đã xám đen lại”. Chao ôi! nước mắt. Cái giọt đau, giọt khổ ấy đã làm Mị “chợt nhớ lại” việc Mị bị trói đứng năm trước, cũng nước mắt chảy xuống miệng, xuống cổ không lau đi được; Mị lại nhớ đến người đàn bà đã bị trói chết trong nhà này, và A Phủ chỉ đêm nay là chết thôi. Tết năm trước đã thế, lần này, trí nhớ của Mị lại loé lên cách vô thức. Và như một phản ứng dây chuyền, nó nối lại ba số phận. Mị không còn sống với ngọn lửa nữa. Lửa vạc đi mà cô không thổi. Mị chìm vào tưởng tượng. Mị nghĩ mình có thể chết thay cho A Phủ. Cô đã đứng lên trong một ý thức chấp nhận sự hi sinh về mình: lấy con dao nhỏ cắt cho A Phủ. Đó là đỉnh cao của đời Mị và cũng là nơi tập trung giá trị nhân văn. Hành động của Mị, tuy không thể đoán trước nhưng vẫn nằm trong sức sống nội tại nhân vật. Mị nguyện làm rẫy, chịu khổ để trả nợ cho bố, đã toan chết để tìm sự giải thoát thì lẽ nào lại không dám chết để cứu một con người vô tội?
Nhưng, tính cách Mị có sự hợp lí, quy luật mà vẫn gây cho ta sự bất ngờ, ngạc nhiên thú vị. Vừa mới nghĩ đến việc có thể chết thay cho A Phủ, nhưng khi A Phủ chạy đi, Mị đứng lặng trong bóng tối rồi cũng chạy theo. Một kết cấu chặt chẽ: Mị đã cứu A Phủ, thì tại sao lại không tự cứu mình ? và “hai người lẳng lặng đỡ nhau lao xuống núi”.
Thực chất, quá trình Mị cắt dây trói và chạy theo A Phủ là một quá trình tự nhận thức: Nhận thức tại xã hội tàn bạo, lạnh lùng. Mị cứu A Phủ bởi cô thấy sự bất công, phi lí sắp giết chết một con người vô tội và nhận thức “người” cũng là để qua đó nhận thức, soi sáng “mình” cho nên, có thể nói, Mị cắt dây trói cứu A Phủ, cũng là Mị đã tự cắt dây trói buộc cô với nhà thống lí Pá Tra. Điều đó hoàn toàn đúng với lí luận cũng như thực tiễn thời đại. Dòng đầu liên của tuyên ngôn các Đảng cộng sản F. Ăng ghen từng khẳng định: “Lịch sử loài người là lịch sử đấu tranh giai cấp, áp bức bóc lột của giai cấp thống trị càng nặng nề, sự vùng lên đấu tranh càng mạnh mẽ.”.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 8
Vợ chồng A Phủ là truyện ngắn xuất sắc nhất của nhà văn Tô Hoài trong giai đoạn sáng tác sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Nội dung kể về cuộc đời đầy biến cố của đôi vợ chồng trẻ người Mông là Mị và A Phủ trong chế độ thực dân, phong kiến.
Nhân vật Mị là một hình tượng nghệ thuật đặc sắc có ý nghĩa khái quát cao, tiêu biểu cho cuộc sống đau khổ, tủi nhục và quá trình vùng lên tự giải phóng của đồng bào miền núi Tây Bắc. Đoạn văn miêu tả diễn biến tâm trạng của Mị trong đêm xuân với những tình tiết chân thực và cảm động đã thể hiện sức sống mãnh liệt cùng khao khát tình yêu cháy bỏng của Mị – người con gái xinh đẹp mà bất hạnh.
Mị mồ côi mẹ, sống cùng cha già. Với vẻ đẹp tự nhiên và phẩm hạnh, Mị thu hút được ánh nhìn của nhiều chàng trai trong vùng. Cuộc sống của cô đã hứa hẹn tươi đẹp và bình yên, nhưng mọi thay đổi đều đến từ món nợ truyền kiếp của cha mẹ. Mị bị ép trở về nhà thống lí Pá Tra, phải trả nợ bằng cách làm con dâu. Tuổi thanh xuân của Mị bị A Sử, gã con trai tàn ác và hung ác, cướp đi, làm tan vỡ ước mơ.
Mị trải qua những ngày tháng khổ đau, đầy tủi nhục trong nhà thống lí. Dù được coi là con dâu của một quan lớn, thực ra Mị chỉ làm đầy tớ, nô lệ, bị coi thường không kém con trâu, con ngựa. Đau đớn và tủi nhục đã cướp đi tuổi trẻ của Mị, biến cô thành một người nhẫn nhịn và chịu đựng. Ban đầu, Mị đã suy nghĩ đến việc tự tử, nhưng tình thương cha già đã cản bước cô. Cuộc sống của Mị trôi qua mà không có ý nghĩa, cô sống như một cái xác. Nỗi đau đã làm cho Mị trở nên tàn nhẫn và lạnh lùng. Tuy nhiên, khao khát sống vẫn còn lưu lại trong tâm hồn Mị. Trái tim của cô vẫn đang đập mạnh mẽ dưới lớp vỏ lạnh lùng.
Tác giả lựa chọn bối cảnh của mùa xuân, đặc biệt là đêm xuân, để phản ánh tâm trạng của Mị. Mùa xuân là thời điểm mà tự nhiên trở nên sống động, rực rỡ, gần gũi với quá khứ hạnh phúc của Mị: Trên núi, những cánh đồng ngô và lúa đã được gặt xong, và hàng kho lúa đã được cất giữ đầy các kho chứa. Trẻ em đang hái bí đỏ, vui vẻ và tinh nghịch, đốt lửa để sưởi ấm. Ở Hồng Ngài, mọi người thường tổ chức lễ Tết ngay sau khi thu hoạch, không phụ thuộc vào ngày tháng. Lễ Tết được tổ chức khi mưa xuân đến, tránh bị ảnh hưởng bởi mưa. Năm ấy ở Hồng Ngài, người ta ăn Tết dưới làn gió mát của mùa xuân, khi cỏ cây bắt đầu chuyển sang màu vàng ửng và gió rét thổi dữ dội. Tuy nhiên, ở các làng Mèo Đỏ, những chiếc váy hoa được treo trên các mỏm đá như những cánh bướm rực rỡ… Trẻ con đang mong đợi Tết, chơi quay và cười nô giễu trên sân chơi. Tiếng sáo vang lên, mời gọi bạn tình đi chơi.
Đoạn văn mô tả cảnh mùa xuân trên vùng núi cao Tây Bắc với những hình ảnh sôi động và đẹp mắt. Màu sắc rực rỡ của những chiếc váy hoa treo trên các mỏm đá báo hiệu lễ Tết đã sắp đến. Tiếng cười vang lên của trẻ em chơi đùa trên sân chơi. Tiếng sáo reo vang, mời gọi bạn tình đi chơi. Tiếng chó sủa xa xa… Những đêm xuân đầy tình yêu.
Sức sống mạnh mẽ của mùa xuân đã đánh thức tâm hồn Mị. Cô đang trải qua một loạt cảm xúc phức tạp: vui vẻ và đau khổ, tủi nhục nhưng cũng là hy vọng và khao khát sống. Những cảm xúc này đang trào dâng trong Mị. Trong khi trẻ em chơi đùa và thổi sáo trên sân chơi, Mị lại nhớ về tiếng sáo của bạn tình từ đỉnh núi. Cô hát lên những bài hát quen thuộc từ tuổi thơ:
Có phải mày đã có con trai hay con gái rồi
Mày đi làm nương ở đâu rồi
Ta không có con trai hay con gái
Ta đang tìm kiếm người yêu.
Sau bao năm sống trong cảm giác cô đơn và đau khổ, có lẽ lần đầu tiên, người con dâu cất tiếng hát nhỏ nhẹ. Sự vui vẻ và náo nhiệt của lễ hội xuân đang lan tỏa khắp nơi, khiến tâm hồn Mị dậy sóng, nhớ lại tuổi thơ dễ thương. Ban đầu, Mị hành động theo thói quen không suy nghĩ: Ngày Tết, Mị uống rượu. Mị lén lấy hũ rượu, từng chén một. Rượu uống như nỗi buồn, cay đắng, hay Mị uống say để quên đi nỗi đau? Hành động ấy phản ánh sự thay đổi đáng kể trong tâm trạng của cô.
Bi kịch bắt đầu khi ý thức về bản thân của Mị dần trỗi dậy. Mị ngồi say trong buồng nhìn mọi người vui đùa, bài hát của họ làm Mị nhớ về quá khứ: Mị đang sống trong ký ức. Tiếng sáo gọi bạn tình vẫn vọng về trong tai Mị. Đó là tiếng sáo của tình yêu, của tuổi thanh xuân. Dường như lúc này, Mị không còn là người con dâu nô lệ nữa mà là cô gái đang thưởng thức rượu và thổi sáo. Mị hồi tưởng về những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ, làm cho con người thật của Mị tái sinh. Khao khát sống như ngọn lửa đang bùng cháy trong tâm hồn Mị.
Tâm trạng của Mị đang phức tạp: Cô đang bị mâu thuẫn giữa vai trò của một người con dâu nô lệ và mong muốn tự do và tình yêu. Liệu Mị có dám đứng lên chấm dứt sự tù túng và đi theo tiếng sáo gọi của tình yêu và tự do? Mải mê chìm đắm trong quá khứ, Mị quên đi hiện tại: Rượu đã cạn từ lâu. Mọi người đã về, và tiếng cười vang lên đã phai nhạt. Mị nhận ra rằng mình vẫn còn trẻ, vẫn muốn tham gia vào cuộc vui. Mị dần nhận ra rằng, bản thân cô còn trẻ, và Mị muốn sống.
Khao khát sống như ngọn lửa đang bùng cháy trong lòng khiến Mị cảm thấy phẫn nộ trước tình cảnh tù túng của mình. Bao người có gia đình vẫn tham gia vào lễ hội, chỉ có Mị là người bị gò bó bởi sự bất công. Mị muốn kết thúc mọi nỗi đau, không muốn nhớ lại nữa. Nước mắt Mị rơi. Tiếng sáo gọi bạn vẫn vang vọng bên ngoài:
Anh quăng pao, em không bắt,
Em không yêu, pao rơi lạch cạch…
Mị muốn quên đi thời con gái xưa nhưng không thể. Tiếng sáo vẫn vang vọng trong đầu Mị, khiến tâm hồn Mị nôn nao. Khi A Sử bất ngờ đến, Mị thản nhiên pha thêm dầu vào đèn, cởi ra váy hoa và áo mới. Mị không nói một lời, chỉ làm theo bản năng. Những hành động đó diễn ra khi tiếng sáo vẫn rền vang trong đầu Mị. Tiếng sáo kêu gọi tình yêu đang làm sống lại trong Mị bao ước mơ tươi đẹp của tuổi con gái.
Mị tỉnh giấc; quá khứ và hiện tại xen kẽ trong tâm trí. Hiện tại u ám, mà tiếng sáo vẫn vang vọng, làm Mị thức tỉnh quá khứ đẹp đẽ. Mặc dù bị A Sử trói buộc, Mị đã giải thoát tinh thần, sống trong ký ức tình yêu. A Sử chỉ có thể trói buộc thể xác, không thể kiểm soát tâm hồn Mị. Mô tả tâm trạng và hành động của Mị trong đêm mùa xuân, Tô Hoài thể hiện sự sống động. Trái tim Mị đập mạnh dưới âm thanh của tiếng sáo, khiến Mị nhớ về quá khứ và cảm thấy đau đớn trước hiện tại. Mặc dù cơ thể bị trói, tâm hồn Mị vẫn tự do, sống trong những ký ức ngọt ngào của tình yêu đã qua.
Trong đoạn văn này, Tô Hoài tài tình miêu tả sự sống lại của Mị một cách chân thực. Mặc dù bị trói buộc, tâm hồn Mị vẫn tự do, sống trong những kỷ niệm tình yêu. Mị vẫn nhớ về quá khứ, đau khổ và đầy hy vọng. Đây là một cuộc trỗi dậy mạnh mẽ của Mị, mặc dù không thay đổi số phận, nhưng tinh thần Mị đã được giải thoát.
Mị trong đêm đông cứu A Phủ - mẫu 9
Tô Hoài thành công trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' không chỉ nhờ vào sự giàu có và tình cảm sâu nặng của bản thân mà còn nhờ vào tài năng văn học của mình. Trong tác phẩm này, Tô Hoài đã sử dụng nhiều kỹ thuật văn học, đặc biệt là phân tích tâm lý và hành động của nhân vật Mị. Điều này thật sự làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo của câu chuyện.
Trong tác phẩm này, điều khiến độc giả ấn tượng nhất là hình ảnh của cô gái 'dù làm bất cứ việc gì, cô ta cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi'. Đó là tâm trạng của một con người chấp nhận số phận, buông xuôi trước khó khăn và bi kịch. Mị phải đối mặt với cuộc sống hôn nhân không mong muốn và bị ép buộc bởi uy quyền và tiền bạc. Tuy nhiên, Mị vẫn giữ trong lòng hy vọng và khao khát một cuộc sống tốt đẹp.
Trong đêm mùa xuân đó, tâm trạng của Mị biến đổi theo từng cung bậc khác nhau, với cung bậc cao hơn hẳn so với trước đó. Mặc dù bị A Sử trói buộc, nhưng Mị vẫn giữ được tinh thần tự do và sự yêu đời. Đó là đêm Mị thực sự sống với riêng mình, khi cô vượt qua sự kiểm soát của người khác và nghe theo trái tim mình.
Sau đêm đó, Mị tiếp tục sống trong cuộc sống đầy khó khăn. Tuy nhiên, Tô Hoài khẳng định rằng trong lớp tro tàn của những nỗi đau và khổ đau, sức sống của Mị vẫn tồn tại. Chỉ cần có một chút hy vọng và sự khích lệ, Mị sẽ có thể vượt qua mọi khó khăn và tìm lại hạnh phúc trong cuộc sống.
Cuối cùng, luồng gió đã đến, đó là những đêm dài và buồn của mùa đông trên núi Tây Bắc. Mùa đông lạnh buốt như cắt da cắt thịt, và Mị luôn ra ngoài bếp để thổi lửa cho tay ấm. Trong những đêm đó, Mị gặp A Phủ bị trói đứng giữa trời lạnh giá. Mặc cho tình trạng của A Phủ, Mị vẫn thản nhiên thổi lửa, như thể không quan tâm. Một đêm nữa, khi mọi người trong nhà đều đã ngủ, Mị lại thức dậy để thổi lửa. Khi lửa sáng lên, Mị nhìn thấy hai mắt A Phủ cũng mở, và dòng nước mắt lấp lánh. Đó là dòng nước mắt của một kẻ nô lệ đối diện với cái chết gần kề. Điều đó làm tan chảy lớp băng trong lòng Mị. Mị nhớ lại những khổ đau từng trải qua và cảm thấy đồng cảm với A Phủ. Mị quyết định giải thoát anh ta và cắt dây cởi trói. Mặc cho sự nguy hiểm, Mị vẫn quyết định thực hiện hành động đó. Sau khi giải thoát A Phủ, Mị nói lời khao khát sống và tự do. Điều đó làm Mị cảm thấy nhẹ nhõm, và họ cùng nhau rời đi. Họ rời bỏ một nơi chứa đựng quá nhiều nỗi đau và buồn bã, và bước vào tương lai không biết điều gì sẽ xảy ra...
Trong đêm đông này, sức sống tiềm ẩn đóng vai trò quan trọng. Đó là điều đã giúp Mị vượt qua số phận đen tối của mình và cứu A Phủ. Tô Hoài đã tôn vinh những phẩm chất đẹp của phụ nữ miền núi và Việt Nam. Ông cảm thấy xót thương cho số phận của Mị nhưng nhìn thấy ánh sáng trong trái tim cô. Tác phẩm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống. Trong tập truyện ngắn 'Truyện Tây Bắc', Tô Hoài đã thành công với phong cách nghệ thuật dân tộc đậm chất thơ. Tác phẩm xứng đáng với giải thưởng cao quý. 'Vợ chồng A Phủ' để lại ấn tượng sâu sắc với giá trị văn hóa và nhân đạo.
Truyện giúp em cảm thông sâu sắc với nỗi đau của phụ nữ miền núi. Đây là một tác phẩm đích thực, giúp nhân đạo hoá tâm hồn đọc giả.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Mị trong đêm tình mùa xuân
- Bài văn miêu tả cái trống trường em
- Bài văn miêu tả cây sầu riêng
- Bài văn miêu tả con bò
- Bài văn miêu tả con trâu ở làng quê Việt Nam
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

