10+ Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (điểm cao)
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 1)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 2)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 3)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 4)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 5)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 6)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 7)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 8)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (mẫu 9)
- Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (các mẫu khác)
10+ Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ (điểm cao)
Dàn ý Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm “Chinh phụ ngâm” và trích đoạn “Tình cảnh lẻ loài của người chinh phụ”.
2. Thân bài
a) Tổng quan
- Bối cảnh sáng tác: “Chinh phụ ngâm” được viết vào thời kỳ đầu của triều đại Lê Hiền Tông, khi xảy ra nhiều cuộc nổi loạn của nông dân và triều đình tung quân đánh dẹp. Đây là thời điểm nhiều người đàn ông trẻ tuổi phải rời gia đình tham chiến. Đặng Trần Côn, cảm động trước những mất mát của phụ nữ có chồng đi chiến, đã sáng tác “Chinh phụ ngâm”.
- Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loài của người chinh phụ” mô tả tâm trạng cô đơn, buồn bã của phụ nữ khi chồng ra trận mà không có tin tức về anh.
b) Phân tích “tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ”
* Tám câu đầu – cảnh cô đơn lẻ loi của người chinh phụ
- Bối cảnh ngoại:
+ Không gian trống trải, căn phòng vắng vẻ, tối om
+ Thời điểm: đêm khuya
⇒ Gợi lên tâm trạng cô đơn, buồn rầu.
- Hành động và cảm xúc:
+ Đi bước chầm chậm, buông rèm rồi lại kéo lên.
⇒ Hành động lặp đi lặp lại biểu hiện nỗi uất hận, sâu sắc nỗi cô đơn.
+ Chờ đợi tin tức từ chồng nhưng không thấy hồi âm.
- Tâm trạng đang trải qua:
+ Trách móc, than thở: “Đèn có hiểu lòng ta, chẳng biết dường nào”.
Làm tỏ lộ nỗi đau của mình một cách trực diện: “Lòng riêng em cảm thấy đau lòng một mình”.
+ Buồn rầu tận sâu không thể nói thành lời.
* Tiếp tục: Nỗi đau khổ, nỗi buồn vô tận
- Tình cảnh bên ngoài:
+ Tiếng gà rộn rã.
+ Bóng cây bay phất.
⇒ Không gian u tối, lạnh lẽo.
- Trạng thái tinh thần của người phụ nữ:
+ “Thời gian trôi dần như năm vậy”: Nỗi nhớ nhung đắng cay, trông ngóng mỗi giờ trôi qua như một thế kỷ.
+ “Nỗi buồn chất chồng như biển vô tận”: cơn đau không lối thoát, không chỗ nương tựa.
- Hành động tỏ ra rõ ràng:
+ “Hương thơm trầm tỏ”, “gương soi sáng rõ”: cố gắng đẩy lùi cảm giác hụt hẫng nhưng vẫn bị cuốn theo “dòng mê man”, “hạt nước đọng châu chấu”.
+ “Sắt mạnh tay”, “dây trầy phím khóc”: sợ hãi trước điều không may xảy đến.
⇒ Mọi nỗ lực, cố gắng vượt qua cảnh đau khổ, u sầu của người chinh phụ đều trở nên vô ích, làm sâu thêm nỗi thương xót, đau đớn.
* Tám câu kết: Nỗi nhớ thương chồng của người chinh phụ
- Hình ảnh hoa lúa vàng rực, làn gió đông lạnh, nơi non Yên xa xôi: thể hiện lòng trung thành, kiên định, một tâm hồn hướng về phương xa biên cảnh.
- Cụm từ “thăm thẳm”, “đau đớn” kết hợp với “con đường dẫn vào trời”: mô tả sự nhớ nhung, sâu sắc đến vô tận của người phụ nữ.
- Nỗi buồn lan tỏa khắp không gian, thấm vào cảnh vật trải dài.
* Nhận định
- Ý nghĩa thực tế: thể hiện cảnh tình cảm của người phụ nữ bị lẻ loi khi chồng tham chiến, lên án cuộc chiến phong kiến.
- Tầm quan trọng nhân văn: đau xót, đồng cảm với số phận của người phụ nữ, tôn trọng, ước ao hạnh phúc gia đình.
3. Kết bài
- Xác nhận giá trị của đoạn trích và tác phẩm.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 1
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn diễn ra vào cuối thế kỉ XVIII trong bối cảnh chiến tranh phi nghĩa. Bằng cách mô tả sâu sắc nỗi nhớ, đau khổ của người chinh phụ khi chồng đi chiến trận ở biên giới xa xôi, tác giả đã truyền đạt sự đồng cảm của mình với những phụ nữ trong xã hội cổ đại và lên án cuộc chiến tranh vô lý. Tác phẩm này đã được nhiều dịch giả nổi tiếng chuyển sang bản diễn Nôm, trong đó bản dịch của Đoàn Thị Điểm được đánh giá cao nhất. Đoạn trích về Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ gồm 25 câu thơ (từ câu 193 đến câu 216) miêu tả sự cô đơn lẻ loi của người vợ khi chồng đi chiến trận.
Dạo bước hiên vắng thầm lặng
Ngồi rèm mỏng thấp thoáng đèn
Ngó ra ngoài, tin không đến
Trong rèm tối đã có biết gì không?
Hạnh phúc là điều mà mọi người đều khao khát. Đối với phụ nữ trong xã hội phong kiến, hạnh phúc không phải dễ dàng, nên họ trân trọng nó hơn bao giờ hết. Người chinh phụ phải chấp nhận xa chồng, càng xa chồng thì nỗi cô đơn càng trở nên sâu sắc. Nỗi cô đơn ấy ngập tràn trong không gian và thời gian. Bước đi chậm rãi, nặng nề của người chinh phụ thể hiện sự cô đơn, chán chường. Buông rèm xuống, kéo rèm lên là hành động lặp đi lặp lại, thể hiện nỗi cô đơn trong khuê phòng. Nàng trông chờ tiếng chồng trở về, nhưng không có. Nỗi lòng riêng tư càng trở nên đau đớn: “Đèn sáng kia có biết những gì?”
Đèn sáng kia có biết những gì?
Lòng em riêng biết cảm giác thế nào?
Tìm đến ánh đèn để xoa dịu nỗi u sầu, nhưng ánh đèn có hiểu được chăng? Dù sáng tỏa, nhưng không thể chiếu sáng vào tâm hồn người chinh phụ, không thấu hiểu được nỗi cô đơn. Ánh đèn, vật vô tri vô giác, không thể lắng nghe người chinh phụ than thở. Ánh đèn không thể thay thế người chồng nơi chiến trường, không chia sẻ nỗi buồn vui cùng nàng. Ánh đèn dần hiu quạnh, như lòng người chinh phụ ngày một nặng nề, trĩu nặng u hoài. Trong khuê phòng buồn bã, nàng cảm thấy xót xa cho số phận của mình, tủi hổ vì sự lẻ loi, cô đơn của mình. Nỗi uất ức trong lòng nàng trỗi dậy, buồn tủi, đớn đau, nỗi lòng “riêng bi thiết”, nỗi đau nàng phải chịu đựng.
Ánh đèn có hiểu lòng em không?
Lòng riêng em chịu đựng những nỗi uất ức một mình
Buồn lòng không nói ra thành lời
Hoa đèn lẻ loi với bóng người ai kia cũng thương
Nỗi buồn trong lòng nàng không dứt, nàng cảm thấy uất ức, đau đớn. Hoa đèn in bóng người phụ nữ cô đơn trong bóng tối của đêm, nhấn mạnh nỗi đau trong trái tim. Ánh đèn dần tắt, thời gian vẫn trôi đi, một mình, một bóng, chịu đựng nỗi cô độc, sầu buồn, nỗi chán chường vì sự lẻ loi.
Tiếng gà gáy eo óc, sương nhẹ nhàng rơi xuống
Bóng dày đặc phủ khắp nơi
Thời gian trôi dần như những năm tháng êm đềm
Nỗi buồn không dứt, giống như biển xa xôi
Dưới bóng đêm u tối, tiếng thở dài trôi bổng bên cạnh hạnh phúc, nhưng chiến tranh đã cướp đi nó. Nỗi buồn chất chồng lên từng khoảnh khắc, làm màu sắc của thời gian trở nên u ám. Tiếng gà kêu buổi đêm tĩnh lặng, ánh đèn lờ mờ rải bóng mình, tất cả đều mang trong mình nỗi đau thương. Thiên nhiên hiện diện, nhưng không có niềm vui, như trái tim của thiếu phụ trẻ, mong muốn hạnh phúc nhưng lại gánh chịu cô đơn. Ngồi lặng lẽ, đếm từng khoảnh khắc trôi qua, mỗi giây phút trở nên dài đằng đẵng. Hình ảnh và từ ngữ 'khắc giờ' làm nổi bật nỗi nhớ nhung, sự chờ đợi.
Hương thơm làm say đắm tâm hồn
Gương soi phản chiếu nước mắt ngân
Những ngón tay gấp gáp trên dây đàn
Và hòa nhịp vang vọng tiếng ngân
Trong cô đơn và nỗi buồn sâu thẳm, người phụ nữ cố gắng tìm niềm vui trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng mọi thứ dường như trở nên khó khăn, vô ích trước tâm trạng của mình. Hương thơm mê mải, ánh sáng phản chiếu không ngăn được dòng lệ tuôn trào. Bàn tay trên phím đàn, nhưng lòng lại đau đớn, lo lắng. Mọi thứ trở nên vô nghĩa, nỗi đau càng thêm sâu, nỗi buồn cứ âm ỉ không dứt.
Lòng này muốn gửi cả gió đông
Ngàn vàng gửi vào vùng non yên
Dù non yên không gặp gỡ được
Nhưng lòng ơi, đường lên bằng trời, em hãy nhớ chăng?
Càng cô đơn, tuyệt vọng, nỗi nhớ lại càng trào dâng, mãnh liệt. Người phụ nữ nhớ chồng mình một cách tha thiết nhưng đành bất lực trước khoảng cách xa xôi. 'Non Yên' là biểu tượng của sự xa cách, cô đơn của họ. Vì nỗi nhớ đau đớn, không biết phải làm gì, cô gửi đi nỗi nhớ theo gió đông đến 'Non Yên'. Hy vọng rằng, những kỷ niệm đó có thể làm chồng an tâm, chờ đợi ngày anh trở về. Từ ngôn từ 'thăm thẳm', 'đau đớn' kết hợp với cụm từ 'đường lên bằng trời' đã diễn đạt rõ ràng nỗi nhớ không nguôi, sâu lắng trong lòng người phụ nữ. Điều này thể hiện tình yêu tha thiết của cô.
Cảnh buồn, lòng người thênh thanh
Ánh sáng mờ phủ cảnh tương phùng
Như đã có ai đó viết:
Cảnh nào cũng mang nỗi buồn
Người buồn không có niềm vui nào
Trong những dòng thơ cuối, tác giả đã sử dụng bút pháp đầy tinh tế để mô tả cảnh ngụ tình. Cảnh buồn với sương phủ cành cây, tiếng côn trùng reo rắt, mưa phùn như lòng người phụ nữ lúc này: buồn bã, cay đắng, cô đơn giữa dòng đời.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã chạm đến trái tim nhiều người vì những cảm xúc chân thành nhất. Đó là sự đồng cảm với người phụ nữ, là sự trân trọng vẻ đẹp tinh thần của người phụ nữ yêu và sự căm phẫn trước cuộc chiến tàn ác.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 2
Chinh phụ ngâm là một tác phẩm quý giá thể hiện tâm trạng của người phụ nữ lúc chồng đi chiến tranh, cô đơn và mong chờ trong nhiều năm tháng.
Dưới hiên vắng lặng lẽ bước chân
Ngồi mơ mộng, rèm rủ buồn thẹn
Bên ngoài rèm, bóng đèn vương vấn
Trong bóng, nỗi buồn kín tràn đầy
Bóng có hay lòng đã hiểu
Tâm sự riêng đâu dễ hiểu đâu
Buồn rầu lặng lẽ kể sau
Hoa đèn, bóng người, đều thương quá
Trong 8 câu đầu, nỗi cô đơn, lẻ loi của người chinh phụ được thể hiện rõ qua những hành động vô thức, nhàm chán. Bước chân nhẹ nhàng dẫn đi lối nhỏ, tâm trạng u buồn hiện rõ trên khuôn mặt. Dưới mái hiên thưa, cô đơn càng trở nên hiện hữu, nhớ nhung đi cùng với từng thước chân, từng tấm mành mỏng rủ buồn thẹn.
Nhìn ra sân vắng, người chinh phụ hy vọng mong manh vào tiếng chim thước, chỉ mong được nghe tiếng chim kêu báo tin chồng trở về. Nhưng sau bao lần dạo hiên, vén rèm, ngóng trông vẫn chẳng thấy bóng dáng chồng trở về. Đèn dầu trở thành người bạn đồng hành trong cô đơn, người chinh phụ buồn bã trông đèn mà xót thương cho số phận của mình.
Trong tác phẩm của Đặng Trần Côn, người chinh phụ không còn giấu diếm nỗi lòng, mà bộc lộ rõ ràng nỗi buồn bã, lẻ loi. Ngồi cô đơn với hoa đèn, nhớ về người chồng chẳng biết lưu lạc ở đâu, tất cả tựa như một tiếng thở dài, một nỗi uất ức của người phụ nữ đang phải chịu cảnh lẻ loi, buồn bã.
Gà kêu tiếng sâu đậm trong sương
Điềm tĩnh, bóng đêm lặng nghe
Bên ngoài, bóng mờ che phủ
Bóng dày, hình ảnh buồn đêm tàn
Đèn soi không hiểu lòng buồn
Tâm can riêng, dòng lệ thổn thức
Buồn thầm thì, nỗi đau dạt dào
Hoa đèn, bóng người, đều xót thương
Cảnh buồn hiu quạnh của người chinh phụ hiện rõ trong tiếng gà kêu “eo óc”, khiến lòng người dậy sóng bi ai. Những giọt sương mơ màng, tiếng trống canh đều làm thêm nỗi nhớ thương càng trỗi dậy. Không phải sớm dậy, mà trằn trọc đến rạng đông, nghe gà kêu buồn, lệ tuôn rơi như suối.
Bài phân tích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã sâu sắc thể hiện tâm trạng của nhân vật, nỗi buồn thầm lặng trong đêm tối.
Cảnh “hòe phất phơ” bao trùm căn nhà làm sâu sắc thêm cảnh sắc buồn hiu, lạnh lẽo. Thời gian trôi qua dần như niên, mỗi khoảnh khắc kéo dài như năm dài. Nỗi sầu không dứt, dằng dặc như biển cả vô tận, đến nơi chiến trường xa xăm, nơi chồng đang chinh chiến.
Hương gượng trỗi dậy hồn say mê
Gương gượng phản chiếu lệ chảy âm thầm
Âm nhạc gượng vẫn vang vọng
Dây đàn thổn thức, phím rơi dâng vấn vương
Trong cảnh buồn bã, lẻ loi, người chinh phụ cố gắng tìm niềm vui để quên đi nỗi buồn, nhưng mọi nỗ lực đều trở nên chua xót, khiến nỗi đau thêm sâu sắc.
Lòng này gửi gió đông về nơi
Ngàn vàng mong gửi đến núi yên
Non Yên xa vời như trời bao la
Nhớ thương chàng thăm thẳm đường nào
Không gian bao la sâu thẳm khó lường
Nỗi nhớ thương càng đau đớn khôn nguôi
Cảnh buồn thiết tha lòng nhân ái
Cành cây sương đậm tiếng trùng mưa rơi
Trong dòng thơ cuối, nỗi buồn, cô đơn của người chinh phụ biến thành nỗi nhớ thương không dứt, hy vọng gió đông mang đi ngàn vàng tình cảm về nơi Non Yên, bảo vệ chồng được an toàn. Đó là tấm lòng thủy chung và tình yêu mãnh liệt của người phụ nữ.
Tình huống đặc biệt của người phụ nữ trong 'Chinh phụ ngâm' thể hiện tinh thần nhân đạo và ước vọng cá nhân trong xã hội phong kiến, đề cao hạnh phúc gia đình và kêu gọi chống lại chiến tranh vô nghĩa.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 3
“Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn tả thành công tâm trạng cô đơn và nhớ thương của người phụ nữ khi chồng ra trận, là một lời tố cáo về chiến tranh và ca ngợi hạnh phúc gia đình.
Đoạn mở đầu của tác phẩm tái hiện không khí cô đơn và tình trạng của người phụ nữ, tố cáo sự phi nghĩa của chiến tranh và tôn vinh hạnh phúc gia đình.
Bước chân dạo hiên vắng, nỗi cô đơn tràn ngập. Tiếng chim thước không đem lại hy vọng, chỉ còn lại ngọn đèn đêm khuya với nỗi buồn thương xót.
Tiếng gà gáy buổi sáng, hình ảnh cây hòe phất phơ dưới ánh bình minh tái hiện nỗi buồn bã trong tâm trạng của người chinh phụ, thời gian trôi qua chậm rãi như niên, mối sầu dằng dặc như biển xa.
Thanh âm gà gáy và hình ảnh cây hòe phất phơ rủ bóng tạo nên không gian hoang vắng và tĩnh lặng, thời gian trôi qua chậm rãi như niên, mối sầu của người chinh phụ tựa miền biển xa.
Bước chân dạo hiên vắng, tiếng gà gáy và cây hòe phất phơ rủ bóng tái hiện cảnh vật buồn bã, thời gian trôi qua chậm rãi như niên, mối sầu dằng dặc như biển xa.
Nàng cố vượt qua bóng tối của cô đơn, nhưng rơi vào vực sâu của tuyệt vọng:
Hương gượng đốt hồn đà mê mải, gương gượng soi lệ châu chan. Sắt cầm gượng gảy ngón đàn, dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.
Bước trong không gian hiu quạnh, người chinh phụ tô điểm cho nụ cười, nhưng nỗi cô đơn càng trở nên sâu thẳm. Trái tim tan nát dưới gương soi, khao khát sum vầy trong sự tuyệt vọng:
Nỗi lòng gửi theo gió đông, ngàn vàng gửi đến non Yên. Non Yên mặc dù xa vời, lòng nhớ chàng sâu lắng, nơi con đường lên bằng trời.
Qua hình ảnh “ngàn vàng” - tấm lòng nhớ thương, “gió đông” - hơi thở xuân thổi từ phương Đông, “non Yên” - chiến trường xa xôi, ta thấy tấm lòng trung thành, son sắt, hướng về người chinh phụ ở phương xa biên ải. Nỗi nhớ đó trở nên khắc sâu qua các từ “non Yên - non Yên”, “đường lên bằng trời - trời thăm thẳm”. Cụm từ “thăm thẳm”, “đau đáu”, “thiết tha” diễn tả nỗi nhớ và đau đớn tâm trí.
Cuối bài thơ vẽ nên cảnh buồn như “cành cây sương đượm, tiếng trùng mưa phun”. Tất cả tạo ra không khí tang thương, lạnh lẽo, não nề. Cảnh vật kết hợp với tiếng lòng não nề của con người. Tâm trạng trở nên lạnh lẽo, tan vỡ, đau đớn trong cô đơn.
Thể thơ song thất lục bát tái hiện thành công nỗi tâm trạng cô đơn, buồn thương của người chinh phụ. Tác phẩm lên án chiến tranh vô nghĩa, thể hiện giá trị nhân đạo qua nỗi đau và cô đơn của họ.
Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” từ “Chinh phụ ngâm” tái hiện sâu sắc nỗi cô đơn, đau buồn của người phụ nữ khi chồng ra trận. Cảnh tượng hiện thực rõ ràng qua hành động giãy giụa của họ.
Câu thơ tả cảnh ngụ tình, tiếng gà gáy, bóng cây hòe rủ phất phơ đêm nay, tất cả đều buồn bã, hoang vắng. Thời gian trôi qua đầy nỗi buồn, “đằng đẵng”, “dằng dặc”, biểu tượng cho nỗi buồn, nỗi đau không biết dứt. Người phòng khuê với nỗi buồn làm cách biệt không gian và thời gian, một giờ bằng một năm, nỗi sầu như biển cả mênh mông. Nỗi buồn ấy khiến mọi hành động chỉ là gượng gạo, miễn cưỡng:
Hương gượng đốt hồn đà mê mải
Gương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng
Sự rối bời dồn ép vào lòng người chinh phụ, khiến nàng không giải tỏa, càng gượng gạo thì nỗi buồn sâu thêm. Nàng nhớ chồng đang xa xôi biên ải:
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong.
Nỗi nhớ chồng của người chinh phụ không thể tận cùng, “trời thăm thẳm” như nỗi nhớ triền miên, “đau đáu” chứa đựng cả sự vô vọng.
Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun
Người chinh phụ tìm sự đồng cảm với cảnh vật, nhưng trở về với vô vọng, cõi lòng tan vỡ, tiếng hạt mưa như tiếng lòng nàng vỡ nát, tan tành theo nỗi nhớ. Đó cũng chính là sự tan vỡ của những khao khát hạnh phúc lứa đôi của người phụ nữ.
Bài thơ Chinh phụ ngâm là tác phẩm nổi bật, nói lên nỗi cô đơn, nỗi buồn của người chinh phụ trong khi chờ chồng trở về.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 4
Trong văn học trung đại, để lên án sự suy tàn của xã hội phong kiến cũng như ngợi ca những khát khao niềm hạnh phúc của con người, nhiều thi nhân đã gửi gắm tâm sự, nỗi bất bình của mình vào các bài thơ, khúc ngâm. Thời Đường ở Trung Quốc, Vương Xương Linh oán ghét cuộc chiến tranh phi nghĩa, mà viết Khuê oán. Thời Lê ở nước ta, Đặng Trần Côn cảm thông thâm thúy trước số phận những người dân phụ nữ có chồng đi lính mà làm ra tuyệt tác Chinh phụ ngâm. Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ thuộc tác phẩm trên đã chạm đến trái tim người đọc khi tái hiện hoàn cảnh cô độc, nỗi nhớ thương da diết của người phụ nữ ước mơ niềm hạnh phúc đoàn tụ.
Chinh phụ ngâm ra đời vào tầm khoảng thế kỷ XVIII, đầu đời Lê Hiển Tông, trào lưu khởi nghĩa nông dân diễn ra liên miên, triều đình điều binh lính đi dẹp loạn. Từ đấy nhiều gia đình chịu cảnh chia lìa, kẻ ở người đi, không hẹn ngày tái ngộ. Số phận và thảm kịch của những con người nhỏ bé trong cái xã hội phong kiến đang đứng bên bờ vực thẳm ấy đã lay động trái tim của Đặng Trần Côn.
Trong khúc ngâm viết bằng chữ Hán của ông có 476 câu thơ, tuân theo thể trường đoản cú. Khi Đoàn Thị Điểm dịch sang chữ Nôm đã chuyển tác phẩm về thể thơ song thất lục bát, dùng âm điệu réo rắt, thiết tha của thể thơ dân tộc bản địa góp phần thể hiện tình cảnh và tâm trạng của người phụ nữ có chồng đi lính. Sở dĩ Hồng Hà nữ sĩ trung thành với chủ với nguyên tác và có nhiều sáng tạo trong quá trình dịch bởi dịch giả đã ở cùng một hoàn cảnh với nhân vật trữ tình: sau lúc cưới không lâu, chồng bà là Nguyễn Kiều phải đi sứ Trung Quốc, chính vì thế, bà thấu hiểu cảnh sống cô đơn, tẻ nhạt với những buồn lo, nhung nhớ của người chinh phụ.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ viết về tình cảnh và tâm trạng người chinh phụ phải sống cô đơn, buồn khổ trong thời gian dài người chống đi đánh trận, không có tin tức, không rõ ngày quay trở về.
Tình cảnh lẻ loi, nỗi cô đơn bủa vây của người chinh phụ, nỗi thương nhớ người chồng phương xa, sự khao khát niềm hạnh phúc lứa đôi… là những ý chính khi phân tích Chinh phụ ngâm.
Sau khi tiễn chồng ra trận, người phụ nữ ở lại phòng trống vắng vẻ, lạnh lẽo, lòng bơ vơ của bà hiện ra qua cách hành động và cảnh vật xung quanh:
Dạo hiên vắng, từng bước nhẹ nhàng
Ngồi rèm buông, khát vọng thấy chồng.
Ngoài rèm, tiếng gà vẫn không gợi nhớ,
Trong bóng đêm, đèn phải chăng đã sáng?
Bước đi của người phụ nữ trong sân vắng, những bước nhẹ nhàng đếm từng tiến trình, như đếm từng ngày chồng đi. Sự đi chậm rãi của bà mang đầy nỗi buồn, nỗi nhớ thương, như bước đi của cung nữ trong Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều: “Buồn trăm lần, bước chẳng thấy vui”.
Trong những cuộc đi dạo của bà không còn vẻ vui tươi, thoải mái mà thay vào đó là sự mệt mỏi, buồn chán - một tâm trạng khác biệt hoàn toàn so với Thúy Kiều khi bước đi tìm tình yêu: “Một mình lang thang trong vườn tối”. Thúy Kiều đi tìm niềm vui trong tình yêu, niềm hạnh phúc tràn đầy, trong khi người phụ nữ đang chịu đựng cảm giác cô đơn, lo sợ cho sự an toàn của người thân đang ở xa nhà.
Sau khi đi dạo, bà quay về và ngồi buồn, kéo rèm, buông rèm. Những hành động không ý nghĩa đó lặp lại một cách vô thức, bà không còn chú ý vào việc mình đang làm vì tâm trí bà đang lo lắng cho chồng đang tòng quân. Sự sắp xếp và việc sử dụng ngôn từ “vắng”, “thưa” mô tả không gian trống trải, thiếu thốn tình yêu, đồng thời nâng cao sự cô đơn, buồn bã và lo âu của nhân vật.
Người phụ nữ không chỉ nhớ nhung, lo lắng cho chồng mà còn mong đợi tin tức về anh. Bà hy vọng sẽ nhận được tin những điều tốt lành từ chim thước để an ủi nỗi lo không chắc chắn, nhưng chim thước không đến. Bà lại nhìn đèn, như muốn nói chuyện cùng nó. Phân tích Chinh phụ ngâm sẽ cho thấy bà nhận ra rằng, niềm hi vọng càng lớn, mong chờ càng lâu thì sẽ càng thất vọng, tuyệt vọng.
Sự khao khát được đoàn tụ, sự mong muốn có một mái ấm gia đình làm cho bà càng đau lòng, thất vọng hơn. Việc sử dụng từ ngữ 'rèm' một cách lặp lại tạo ra sự rối bời, đẩy bà vào tình trạng bế tắc, một tình trạng phản ánh thực trạng của xã hội phong kiến suy tàn, của một triều đình bất ổn khiến niềm tin vào tình yêu, hạnh phúc mất đi giá trị. Ôi, người phụ nữ đáng thương ơi!
Phân tích Chinh phụ ngâm sẽ cho thấy người phụ nữ hy vọng mỗi ngày, nhưng cũng hy vọng mỗi đêm, khi bóng tối độc thân ập đến, che phủ lấy bà, bà chỉ có thể trò chuyện với đèn:
Trong bóng đêm, đèn có hiểu lòng em không?
Chỉ là ánh sáng, không thể hiểu được,
Lòng em cô đơn biết bao.
Ngôn từ không thể diễn tả hết,
Ánh sáng kia cùng bóng tối, em nhớ chồng thương.
Câu 'đèn có hiểu lòng em không', 'đèn có hiểu được không' làm cho nỗi buồn, nỗi nhớ của người phụ nữ trở nên sâu sắc, đau đớn hơn. Trong tâm trạng đó, bà đối diện với ngọn đèn dầu, mong muốn được chia sẻ, được hiểu biết...
Trong việc phân tích Chinh phụ ngâm, chúng ta thấy hình ảnh của cây đèn dầu cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học dân gian và văn học trung đại khác. Ca dao có câu 'đèn thương nhớ ai/ mà đèn không tắt', thể hiện tình cảm nhớ nhung của người con gái với người yêu. Trong 'Chuyện người con gái Nam Xương', Vũ Nương cũng sử dụng ngọn đèn dầu để giải tỏa cảm giác cô đơn khi Trương Sinh đi lính.
Tuy nhiên, trong Chinh phụ ngâm, ý nghĩa biểu tượng của ánh sáng từ cây đèn dầu không chỉ đơn thuần như vậy. Đặng Trần Côn sử dụng cây đèn đang tắt để tượng trưng cho sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian, sự phai nhạt, suy tàn của cuộc sống con người. Nhà thơ như muốn nói rằng: cuộc sống chỉ là một chuỗi những bông đèn mong manh đang dần tắt. Chính vì thế, vật không sống như cây đèn đang cháy dần không chỉ không thể đồng cảm với nỗi buồn thương, tình cảnh cô đơn của người phụ nữ mà còn khiến bà cảm thấy vô vọng đến tột cùng.
Tâm trạng của nhân vật được diễn đạt qua các từ ngữ chỉ cảm xúc: 'bi thiết', 'rầu rĩ', 'thương'. 'Bi thiết' ở đây có ý nghĩa của sự đau đớn, bi thương. Từ 'thiết' theo nghĩa Hán Việt còn mang ý nghĩa cắt, mài. Những suy tư buồn phiền của người chinh phụ muốn được thể hiện, được hiểu biết.
Tuy nhiên, trong tình cảnh cô đơn và vắng vẻ, người phụ nữ không biết nói cùng ai để chia sẻ nỗi lòng. Bà chỉ biết kìm nén những cảm xúc đó, cảm nhận nỗi đau như trái tim bị cắt, mài. Qua việc cảm nhận nỗi lòng của người phụ nữ khi đối diện với ánh đèn, người đọc sẽ ngợi ca tài năng và sự tinh tế trong việc miêu tả tâm trạng của tác giả!
Khi đèn tắt, người phụ nữ bị bỏ lại một mình trong đêm dài u tịch và buồn bã:
Gà gáy sương canh năm năm đồng hồ,
Bóng đêm lay động, bóng ảnh trai bốn bề.
Một đêm dài, năm canh trôi qua, người phụ nữ vì trông ngóng người chồng đi lính, trắng đêm thức trọn, nghe tiếng gà gáy mà sợ hãi, buồn rầu. Tiếng 'gà gáy' vang lên rõ ràng, ghê rợn, làm nàng cảm thấy tang tóc, khó chịu, mỗi tiếng một tiếng, làm nổi lên khoảng trống vô tận, hiu quạnh trong không gian, khiến người phụ nữ trở nên cô đơn, lẻ loi, đáng thương hơn. Thẩm mỹ và sự tinh tế trong việc miêu tả động tĩnh đẩy tâm trạng của người phụ nữ lên một tầm cao mới, khiến nỗi đau đớn, cô đơn dày vò nàng hơn.
Không chỉ tiếng gà gáy làm nàng thao thức, còn bóng 'phất phơ' khiến người phụ nữ lo lắng, suy tư. Xung quanh nàng là những bóng vía mờ ảo, như tồn tại như không tồn tại, nhấp nhô trong bóng tối, tạo ra cảm giác mơ hồ, không rõ ràng. Từ 'phất phơ' gợi lên hình ảnh mơ hồ, hư ảo của cảnh vật, của kỷ niệm về người chồng xa xứ, những giấc mơ về sự sum họp gia đình, đoàn tụ trong tương lai, khiến nàng cảm thấy cô đơn và xa xôi hơn.
Khi phân tích Chinh phụ ngâm, chúng ta nhận thấy hình ảnh cây hòe trong câu thơ trên gợi nhớ đến bài thơ Cảnh ngày hè của Nguyễn Trãi: “Cây hòe xanh tươi mơn man giăng bóng”. Cây hòe của Nguyễn Trãi tươi đẹp, tràn đầy sức sống, mang lại niềm vui của buổi chiều hạ, khác biệt so với hình ảnh buồn bã, u sầu của cây hòe đặt trong đêm tối trong bài thơ của Đặng Trần Côn. Từ ngữ 'phất phơ' và 'rủ' mang tính chất u uất, ảm đạm, tạo nên không khí u ám, đầy tiêu cực.
Trong khoảnh khắc yên bình của đêm tĩnh lặng, thời gian trôi qua, người phụ nữ ôm trọn nỗi nhớ, hồi tưởng về cuộc đời thăng trầm của mình:
Thời gian như khắc niên sâu,
Nỗi lòng dày vẫn như biển đầy.
Sau khi chồng đi, cuộc sống của người phụ nữ trở nên trống vắng, buồn bã và nặng nề với những kỷ niệm đầy đau thương, cô đơn bao trùm từng giờ. Các ngày này, thời gian trôi qua rất chậm chạp, như muốn nuốt chửng chuỗi ngày u buồn của nàng. Mỗi ngày không chỉ là vài canh, mà còn kéo dài như một năm “đằng sâu”.
Từ cụm từ “đằng sâu” kéo dài thời gian, kéo dài nỗi buồn và hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ chồng đi xa. Nàng hiện đang trong tình trạng giống như Kim Trọng khi nhớ về Thúy Kiều: “Nỗi buồn càng lắc càng dâng/ Một ngày dài còn thêm ba năm chẳng hết!” Trong những ngày khó khăn này, người phụ nữ phải suy nghĩ về cuộc hôn nhân không trọn vẹn, về cuộc sống không có niềm hạnh phúc đầy đủ, khiến nỗi buồn của nàng càng thêm dày lên. Thực sự là “nỗi buồn càng lắc càng dâng”, nỗi buồn của người phụ nữ càng ngày càng lan tỏa, không có hồi kết.
Phân tích ngâm thơ của người phụ nữ sẽ thấy tác giả đã so sánh tâm trạng của nàng với hình ảnh lãng mạn “biển cả xa xăm”, những lo lắng, nỗi buồn, đau khổ của người phụ nữ vượt ra ngoài giới hạn của thời gian và không gian. So sánh với bản chữ Hán của Đặng Trần Côn “Nỗi buồn biển cả/ Khắc như niên”, ta thấy Đoàn Thị Điểm không chỉ trung thành với nguyên tác mà còn tạo ra những ý tưởng mới trong quá trình dịch thuật, giúp độc giả dễ hiểu và đồng cảm hơn với nhân vật chính trị.
Người phụ nữ chán ghét thời gian trôi qua chậm rãi, cố gắng thoát ra khỏi chuỗi ngày cô đơn, trải dài và đơn độc:
Hương cốm đốt, lòng say mê trầm,
Gương soi chiếc lệ, châu vẫn chan chứa.
Sắt cầm nâng gần, ngón trầm trầy,
Dây đàn sầu vỡ, phím ngại khuây khùng.
Mong muốn xua đi những lo âu, người phụ nữ đốt hương nhưng không thể nào kìm chế được lòng mê mải trong quá khứ. Trong đoạn trích Thề Nguyền của Truyện Kiều, Kim Trọng cũng đốt hương “Sáp nối đài sen, lò thêm hương đào” để mùi hương trầm ấm làm chứng cho thời khắc quan trọng – lúc hai người hẹn ước với nhau trăm năm.
Người phụ nữ bồi hồi nhớ lại lời hẹn thề từ lâu. Mùi hương trầm đưa nàng trở về những ngày hạnh phúc trước kia, để tâm hồn nàng lạc về những kí ức đẹp xa xăm. Nhưng càng tiếc nuối quá khứ, nhân vật trữ tình càng hiểu biết sâu sắc về sự thật hiện tại. Nàng trơ trọi, lạc lõng giữa những kỷ niệm: những khoảnh khắc ngọt ngào không bao giờ trở lại.
Việc đốt hương như một cách để tìm lại sự bình yên trong tâm hồn lại khiến người phụ nữ trở nên bé nhỏ, đáng thương và cô đơn hơn. Người phụ nữ buộc phải tìm cách khác để giải tỏa cảm xúc: nàng quay sang soi gương. Trong những ngày chờ đợi chồng, người phụ nữ không quan tâm đến việc trang điểm đẹp như thế nào: “Cô đơn, ai nhớ chải phấn cho vắng chàng?”.
Đêm nay, mong muốn thoát khỏi cảm giác cô đơn, nàng quyết định cầm gương soi. Nàng đau lòng khi nhìn thấy hình ảnh mình trong gương. Nàng thương đôi mắt buồn đằm thắm, nàng thương đôi môi không thể nở một nụ cười, nàng khóc cho tuổi xuân bị héo tàn, cho vẻ đẹp đang tàn phá bởi nỗi đau âm ỉ. Nhưng những giọt lệ không thể giúp nàng giải thoát khỏi tình cảnh đau buồn này.
Phân tích Chinh phụ ngâm sẽ nhận ra, khi cảm thấy việc đốt hương hay soi gương không giúp quên đi nỗi buồn, người phụ nữ quay về âm nhạc. Tác giả sử dụng một chuỗi hình ảnh như “sắt cầm”, “dây uyên”, “phím loan” để biểu hiện tình yêu của hai người, cho hạnh phúc hòa hợp. Người phụ nữ lo sợ dây đàn đứt, điềm báo điều không lành về cuộc hôn nhân hiện tại đang tan rã, về người chồng vắng nhà vô âm tín.
Từ “gượng” thể hiện sự cố gắng, nỗ lực của người phụ nữ, nàng đấu tranh với nỗi cô đơn nhưng lại bị chính nỗi cô đơn bao bọc. Những niềm vui của tầng lớp quý tộc không thể mang lại cho nàng sự hạnh phúc. Hơn nữa chúng còn làm tăng thêm nỗi đau trong lòng nàng. Nàng chỉ muốn được bên cạnh, những kỷ niệm trong tưởng tượng của nàng trở nên xa xỉ trong hoàn cảnh này.
Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn truyền đạt nội dung nhân đạo và giá trị văn học qua sự sáng tạo và tài năng nghệ thuật của tác giả. Thông qua mười tám câu thơ trong tình cảnh cô đơn của người phụ nữ, tác giả sử dụng các phương tiện nghệ thuật như điệp ngữ, thắc mắc tu từ, ẩn dụ,… và các kỹ thuật mô tả tượng trưng, tả cảnh ngụ tình.
Khi phân tích Chinh phụ ngâm, ta thấy tác giả lựa chọn từ ngữ tinh tế để miêu tả rõ ràng và chi tiết, cảm xúc từng bước trong cuộc sống của nhân vật. Thể thơ song thất lục bát với âm điệu sống động, giàu tính nhạc cũng giúp hiện thị nội tâm của người phụ nữ. Đoàn Thị Điểm trung thành với nguyên tác khi dịch thuật, truyền tải được nhiều cảm xúc đến độc giả.
Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ trong Chinh phụ ngâm đã để lại trong lòng độc giả nhiều cảm xúc về nỗi đau, nỗi nhớ, tình cảnh cô đơn của người phụ nữ khi chồng đi lính. Qua đó, độc giả hiểu được tâm trạng và suy nghĩ của tác giả về con người, xã hội thời đại. Ông chỉ trích cơ cấu phong kiến suy tàn với những cuộc chiến tranh phi nghĩa kéo dài và ca ngợi tình yêu đẹp, mong muốn hạnh phúc của hai người.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 5
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn diễn ra trong thời kỳ cuối thế kỷ XVIII, khi cuộc chiến tranh phi nghĩa đang diễn ra. Bằng cách mô tả nỗi nhớ thương, nỗi đau khổ của người phụ nữ khi chồng ra trận ở biên giới xa xôi, tác giả đã thể hiện sự đồng cảm với phụ nữ trong xã hội cũ và đồng thời lên án, chỉ trích chiến tranh phi nghĩa. Tác phẩm đã được nhiều dịch giả yêu quý, nhưng có lẽ bản dịch của Đoàn Thị Điểm là hay nhất. Đoạn trích về tình cảnh cô đơn của người phụ nữ trong những năm tháng chồng đi chiến trận được trích từ tác phẩm gồm 25 câu thơ từ câu 193 đến câu 216, mô tả nỗi cô đơn của người vợ khi chồng đi xa.
'Dạo hiên vắng bước đi êm ái Ngồi rèm vắng vẻ đẹp buồn trêu Ngoài rèm không mách điều gì Trong rèm có đèn sáng ngời chăng? Đèn biết đường mà lòng chàng biết không?
“Dạo hiên vắng bước đi êm ái
Ngồi rèm vắng vẻ đẹp buồn trêu
Ngoài rèm không mách điều gì
Trong rèm có đèn sáng ngời chăng?
Đèn biết đường mà lòng chàng biết không?”
Hạnh phúc là điều mà ai cũng mong muốn. Đối với phụ nữ trong xã hội phong kiến, hạnh phúc không phải là điều dễ dàng, và họ càng trân trọng. Người phụ nữ trong tác phẩm phải đối mặt với sự xa cách, càng xa càng cô đơn và buồn bã. Nỗi cô đơn tràn ngập cả không gian và thời gian. Trước cửa nhà, bước đi chậm chạp của người phụ nữ lột tả sâu sắc nỗi cô đơn và buồn chán. Hành động kéo rèm lên và buông rèm xuống như làm nổi bật thêm sự cô đơn. Càng cô đơn, càng nhớ nhung, chờ đợi một tiếng nói từ xa nhưng không có, nàng đành phải ngậm ngùi bên chiếc đèn khuya.
“Đèn có biết đường, lòng chàng có biết không?
Trái tim thiếp tan nát mà thôi”
Tìm đến ánh đèn để giải tỏa nỗi buồn, nhưng ánh đèn không thể hiểu được. Dù sáng tỏa, nhưng không thể chiếu sáng vào tâm hồn của người chinh phụ, không thấu hiểu được nỗi cô đơn. Ánh đèn, mặc dù là một vật vô tri, không có khả năng lắng nghe, đồng cảm với người chinh phụ. Ánh đèn không thể thay thế được người chồng đang ở biên ải, không thể chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn cùng nàng. Dần dần, ánh đèn dần phai nhạt, như lòng người chinh phụ ngày càng nặng nề, chứa đựng những lo âu không thể nói thành lời. Nàng buồn bã trong bóng tối với ánh đèn dầu yếu ớt, xót xa cho số phận của mình, cảm thấy cô đơn và tủi hổ vì sự chia ly.
Ánh đèn có thể biết đường, nhưng lòng người biết không?
Nỗi riêng tư tan nát trong lòng nàng
Nỗi đau trong lòng nàng nổi lên, lòng người chinh phụ đầy buồn bã, đau đớn, nỗi riêng tư của nàng tan nát, nàng phải chịu đựng. Hình ảnh hoa đèn in bóng một người phụ nữ cô đơn trong đêm tối làm nổi bật nỗi đau trong lòng. Đèn dần tắt, thời gian vẫn trôi đi, một mình, một bóng, cô đơn và buồn bã, nỗi chán chường vì sự cô đơn.
Đèn có thể biết đường, nhưng lòng người biết không?
Trái tim nàng tan nát trong cô đơn vô vọng
Tiếng thở dài trong đêm tối do hạnh phúc ấm áp bị chiến tranh tước đi, thật đáng thương. Nỗi buồn, nỗi đau tràn ngập cả thời gian và không gian. Tiếng gà gáy đếm thời gian trong đêm lạnh, bóng hòe phát ra từ một người phụ nữ cô đơn, tất cả đều đọng đầy nỗi buồn thương. Thiên nhiên có sắc, có thanh, nhưng không có niềm vui, giống như trái tim người phụ nữ trẻ tuổi, khao khát hạnh phúc nhưng lại phải chịu cảnh cô đơn. Ngồi buồn trong bóng tối, mỗi khoảnh khắc trôi qua giống như một năm dài. Hình ảnh so sánh và từ ngữ 'khắc giờ đằng đẵng như niên' thêm sâu thêm nỗi nhớ, nỗi chờ đợi.
Hương gượng đốt hồn đà mê mải
Gương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng
Trong nỗi buồn tủi, sầu muộn, cô độc, người chinh phụ cố vực dậy tinh thần bằng cách tìm đến những thú vui thường ngày. Nhưng mọi cố gắng đều trở nên vô ích trước nỗi đau của lòng người chinh phụ. Hương thơm đốt nhưng lòng mê mải, gương soi lại châu chan nước mắt. Tay gõ lên phím đàn nhưng lòng bơ vơ, lo sợ dây đàn đứt, phím loan. Mọi cố gắng đều trở nên vô nghĩa, nỗi đau ngày càng sâu trong lòng, nỗi buồn không nguôi ngoai.
Lòng này gửi gió đông có tiện
Nghìn vàng xin gửi đến non yên
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời
Càng cô đơn, tuyệt vọng, nỗi nhung nhớ lại càng dâng trào. Người chinh phụ nhớ thương chồng nhưng đành bất lực vì khoảng cách xa xôi. “Non Yên” là biểu tượng cho sự xa xôi, cách trở. Vì nhớ thương, nàng gửi nỗi nhớ theo gió đông đến “Non Yên”, hy vọng những suy tư đó có thể làm an ủi và đem lại hy vọng cho chồng xa trở về. Từ “thăm thẳm”, “đau đáu” kết hợp với “đường lên bằng trời” thể hiện nỗi nhớ sâu sắc của người chinh phụ.
Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa rơi
Đúng như ai đó từng viết:
Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ
Trong những dòng thơ cuối, tác giả sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình một lần nữa với sự tinh tế. Cảnh buồn với sương đọng trên cành cây, tiếng côn trùng réo rắt, mưa phùn mênh mang như lòng người thiếu phụ lúc này: buồn ưu, cay đắng, đơn côi giữa dòng đời.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã chạm đến trái tim nhiều người đọc bởi những rung động tình cảm đời thường nhất. Đó là sự đồng cảm với tâm trạng của người chinh phụ, là sự trân trọng vẻ đẹp của một tâm hồn phụ nữ khi yêu và sự căm phẫn trước chiến tranh tàn ác đã gây ra bao đau khổ, chia lìa như người chinh phụ.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 6
Nếu Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều tôn vinh nhân văn và phản ánh số phận phụ nữ, sử dụng thể loại ngâm khúc và thể thơ song thất lục bát, thì Chinh phụ ngâm đi sâu vào cuộc sống hàng ngày hơn. Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ thể hiện tình yêu và nhớ nhung của vợ đối với chồng đi chiến trận, và nghệ thuật diễn Nôm tuyệt vời của Đoàn Thị Điểm.
Bài thơ mở đầu bằng nhận thức về hoàn cảnh đau khổ của nhân vật, khi thời gian trôi qua mà không có gì thay đổi. Người chinh phụ xuất hiện, trữ tình nhắc nhở:
Dạo hiên vắng, tĩnh lặng từng bước,
Ngồi rèm thưa, chờ mong từng khoảnh khắc.
Hình ảnh “tấm rèm” và “bóng đèn” dường như vô hại nhưng lại gợi lên nhiều cảm xúc. Trong không gian hẹp, câu thơ Trong rèm dường đã có đèn biết chăng vẫn tạo ra cảm giác lạnh lẽo, cô đơn, khi hoa đèn kia với bóng người khá thương… Cuộc sống của người chinh phụ như tắt hết sức sống, con người trở thành “vật hoá” giống như tàn đèn cháy đỏ gắn bên sợi bấc, tượng trưng cho cuộc sống trống trải, lẻ loi “gà eo óc gáy sương”, “hoè phất phơ rủ bóng”…
“Khắc chờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa”.
Thời gian trôi như năm dài, nỗi buồn trào dâng như biển mênh mang, tiếng thở dài của người phụ nữ cô đơn chờ đợi chồng vẫn vang xa. Dù có cố gắng, hình bóng của người chinh phụ trở lại vẫn không thể xóa nhòa nỗi nhớ và nỗi đau đã làm ướt màu nước mắt với “Hương gượng đốt”, “Gương gượng soi”, “Sắt cầm gượng gảy”.
Mọi nỗ lực đều không thể xua tan nỗi cô đơn. Thời gian trôi bấy nhiêu thì khoảng cách vật lý càng xa bấy nhiêu, đến “non Yên”, “đường lên bằng trời”, “xa vời khôn thấu”…. Tình cảm nhớ nhung ngày một tăng cao từ suy tưởng theo dõi chồng ở xa đến nỗi đau “thăm thẳm đường lên bằng trời” và “đau đáu không lối thoát”. Nó gợi nhớ đến câu nói trong Truyện Kiều: “Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu – Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Dù trái tim nặng nề, cảnh vật vẫn buồn thảm nhưng vẫn kêu gọi người ta tỉnh táo:
“Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun.
Sương như búa, bổ mòn gốc liễu,
Tuyết dường cưa, xẻ héo cành ngô”.
Hình ảnh “sương như búa”, “tuyết dường cưa” thể hiện sự tảo bạo và tạo ra những hình ảnh kỳ quái. Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ gây ra những mâu thuẫn tình cảm và truyền ra khắp không gian, nhuốm màu đau đớn, niềm tin kết hợp với thất vọng, hy vọng mong manh không nguôi.
Ở đoạn kết, người chinh phụ vươn tới không gian rộng lớn hơn, nhưng cảnh vật như đã chết lặng, chìm sâu trong lòng người. Tất cả chỉ là cảnh vật, khiến hình ảnh người chinh phụ như tan biến:
“Hoa dãi nguyệt, nguyệt in một tấm,
Nguyệt lồng hoa, hoa thắm từng bông.
Nguyệt hoa, hoa nguyệt trùng trùng,
Trước hoa dưới nguyệt trong lòng xiết đâu!”
Tâm trạng được đẩy lên cực điểm. Thiên nhiên tươi đẹp nhưng con người lại buồn rầu, sự sống tươi trẻ nhưng tinh thần lại chìm đắm. Đây có thể là điều khuyến khích để tỉnh thức, giữ và bảo vệ hạnh phúc của cuộc sống.
Thể thơ song thất lục bát tạo nên nhịp thơ buồn man mác, kéo dài không ngừng. Từng bốn câu thơ liền nhau tạo thành một tiết mục, trong đó hai câu thất ngôn chơi vai trò như những đợt sóng cảm xúc trào dâng, giao động, để lại ấn tượng sâu sắc. Tình trạng tâm trạng của người chinh phụ không chỉ tố cáo những cuộc chiến tranh phi nghĩa mà còn là sự khốn khổ kéo dài, sự chia ly tàn nhẫn. Chúng ta sống không chỉ để tồn tại mà còn để chia sẻ và làm hạnh phúc cho người khác.
“Vì ai gây ra nỗi đau này” là lời thơ đau lòng, tiếng khóc ca oán nặng trĩu uất ức. Tác phẩm tiếp tục tôn vinh tinh thần nhân đạo của văn học dân tộc và khẳng định vai trò của con người trong cuộc hành trình tìm kiếm hạnh phúc.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 7
Đặng Trần Côn (sinh ? - mất ?) người làng Nhân Mục, tên gốc làng Mộc, huyện Thanh Trì, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ông sinh sống vào khoảng nửa đầu thế kỷ XVIII. Ngoài tác phẩm chính là Chinh phụ ngâm, ông còn viết thơ chữ Hán và một số bài phú. Triều Lê Hiển Tông, có nhiều cuộc nổi loạn của nông dân xảy ra xung quanh Thăng Long. Quân đội triều đình đã đàn áp, nhiều người trẻ phải rời bỏ gia đình tham chiến. Đặng Trần Côn cảm động trước nỗi đau của con người, đặc biệt là của những người vợ lính trong chiến tranh, đã sáng tác Chinh phụ ngâm. Bài thơ này có 476 câu thơ theo thể trường đoản cú (câu thơ dài ngắn không đều).
Tác phẩm đã được dịch ra chữ Nôm, nhưng không biết tác giả bản dịch là ai. Có người nghĩ rằng đó là bản dịch của Đoàn Thị Điểm. Cũng có người tin rằng Phan Huy Ích là người dịch Chinh phụ ngâm. Đoạn trích dưới đây là từ bản dịch hiện tại, mô tả tâm trạng cô đơn, mệt mỏi của người vợ phải sống một mình trong thời gian dài khi chồng đi chiến trận, không có tin tức về ngày trở về. Kể từ khi tiễn chồng vào 'cõi xa mưa gió', người vợ trở về sống trong cảm giác cô đơn. Ngày đêm, sau khi mọi công việc đã yên bình, người vợ.
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Bốn câu thơ song thất lục bát với vần điệu chặt chẽ, thăng trầm như những nốt nhạc buồn càng làm đậm thêm tình cảnh cô đơn, lẻ loi đó. Người trước đây từng có những giây phút hạnh phúc bên chồng thì giờ đây 'thầm gieo từng bước' dưới mái hiên vắng vẻ. Ngày xưa khi bàn chuyện kinh doanh cùng chồng bên cửa sổ thì giờ đây, trong lúc buông xuống và kéo lên nhiều lần mong ngóng nhưng không thấy chim én mang tin vui. Ngày thì như vậy, đêm thì không ngủ được, một mình đối mặt với bóng đèn khuya. Tình cảnh của người vợ quá cô đơn, lẻ loi. Ngày đến nhớ mong chờ, đêm dài câm lặng, biết riêng lòng mình, Đèn hoa kia dẫu có vẫn đốt. Riêng bóng này với ánh sáng lạnh lùng.
Khắc giờ vĩnh viễn như niên,
Nỗi sầu dày đặc như biển xa.
Hai câu lục bát, một câu miêu tả thời gian, một câu miêu tả nỗi buồn. Cả hai câu đều sử dụng nghệ thuật so sánh. Trong tình cảnh cô đơn đó, một giờ chờ đợi dài như một năm, như người xưa thường ví “Một ngày bất kiến như tam thu hề', ngày sau này Xuân Quỳnh tâm sự “Một ngày không gặp nhau / Biển bạc đầu thương nhớ”. Thời gian chờ đợi càng dài thì nỗi buồn càng lớn 'như biển xa”. Đó là tâm trạng nhớ thương của người chinh phụ gửi tới chồng ở miền xa. Nỗi nhớ thương thật tha thiết.
Lòng này gửi gió đông có tới?
Ngàn vàng gửi đến non Yên,
Non Yên dù xa, lòng vẫn gần,
Nhớ chàng thâm thúy như đường về bên trời.
Bốn câu thơ trên là lời tâm sự của vợ gửi đến chồng. Nhưng chim thước không có để nhờ mang thư đi. Vậy nên lời nhớ thương được gửi đi theo gió. Nhưng gửi theo gió đông thì gió có mang được lời thủ thỉ đến tai chàng không? Biết chàng đang ở nơi nào ngoài mặt trận? Thôi thì lòng thương quý chàng xin được gửi đến nơi xa nhất mà chàng tới như Đậu Hiến đời Hậu Hán khi đuổi giặc Bắc Thiền Vu đến núi Yên Nhiên, bởi vì:
Nay Hán giảm xuống Bạch Thành đóng cửa,
Mai Hồ bước vào Thanh Hải nhìn qua.
Đời lính như vậy, là ‘ôm yên, gối trống đã chôn, / Năm vùng cát tráng ngủ cồn rêu xan’’, chưa kể đời lính mấy ai trở về. Tình thương, nỗi nhớ của nàng cũng như vậy. Nhưng:
Bầu trời xa vời không thể lường được,
Nỗi nhớ chàng đau đớn không biết khi nào mới hết.
Cảnh buồn người chinh phụ đắm chìm trong lòng,
Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa phùn.
Dù là 'Trời' thì cũng khó hiểu được tình thương và nỗi nhớ sâu sắc của người chinh phụ. Những từ như 'thăm thẳm, đau đớn' càng làm tăng sự không thể hiểu được, không thể thấu hiểu của Trời, và chỉ có người trong cuộc (người chinh phụ) mới cảm nhận được rõ ràng tâm trạng của mình. Cảnh vật buồn bã, thậm chí cả cây cỏ và tiếng trùng cũng u buồn. Còn tình cảm, da diết, thiết tha. Thể thơ song thất lục bát thích hợp với tự sự, trong đoạn trích, việc sử dụng phép so sánh, từ lặp và từ nhấn mạnh tự nhiên càng tăng thêm giá trị nội dung.
Đọc đoạn trích, người đọc có thể nghĩ rằng nó chỉ miêu tả tình trạng cô đơn, thể hiện khao khát tình yêu của người chinh phụ. Nhưng nếu suy ngẫm sâu hơn, đoạn trích thể hiện sự oán giận với chiến tranh. Chiến tranh đã tách rời tình yêu, làm chia cắt hạnh phúc của đôi lứa, đặc biệt là thế hệ trẻ. Có lẽ vì vậy mà tác phẩm nhận được sự khen ngợi từ độc giả. Nhiều người đã dịch Chinh phụ ngâm sang thơ Nôm để lan truyền rộng rãi hơn. Bản dịch Nôm hiện tại được coi là thành công nhất.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 8
Văn chương thế kỷ XVIII đích thực là văn chương của sự đồng cảm, sự thông cảm với số phận bất hạnh của phụ nữ. Ngoài kiệt tác Truyện Kiều của Nguyễn Du, chúng ta không thể không nhắc đến tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn. Đó là tiếng lòng chân thành, xót xa của phụ nữ khi chồng họ phải ra trận chiến. Tâm trạng của nhân vật được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ.
Theo các tài liệu lịch sử, vào đầu triều đại của vua Lê Hiển Tông, có nhiều cuộc khởi nghĩa của nông dân xảy ra quanh kinh thành Thăng Long. Triều đình phải cử quân ra chiến trường, nhiều chàng trai phải từ giã gia đình, người thân ra trận. Mỗi khi có một chàng trai lên đường, thì có một người phụ nữ, người vợ ở nhà, đang nhớ thương, buồn bã. Tác giả Đặng Trần Côn đồng cảm với nỗi niềm của người phụ nữ để diễn đạt tâm trạng của họ. Trích đoạn từ câu 193 đến câu 216 miêu tả tâm trạng của người phụ nữ khi phải xa chồng, và thế giới tâm trạng đó được biểu hiện qua rất nhiều cung bậc cảm xúc, tình cảm khác nhau.
Trước hết, tâm trạng lo lắng, nhớ thương của nhân vật được thể hiện qua những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần: Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước. Bước chân chậm chạp, nặng nề tâm trạng, trong đó chứa đựng biết bao nỗi niềm chán chường của người phụ nữ. Bước chân này khác biệt so với bước chân của nàng Kiều khi tìm kiếm tình yêu: Bước chân nhỏ nhẹ băng qua vườn khuya một mình. Người phụ nữ đứng lên rồi lại ngồi xuống, tâm trạng nàng lo lắng, bất an vì lo sợ cho sinh mạng của chồng ở chiến trường nguy hiểm. Tâm trạng bất an ấy cũng được thể hiện qua hành động: Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen, nàng buông rèm xuống sau đó lại cuốn rèm lên, dường như đó là hành động vô ý, nàng làm không tự ý làm mà trong vô ý thức thực hiện hành động để giảm bớt nỗi lo âu. Hết nhìn ra ngoài bức rèm để hy vọng nhận được tin tức tốt lành, lại thẫn thờ quay vào đối mặt với ngọn đèn đơn độc.
Trong nỗi lo lắng đó còn chứa đựng nỗi nhớ, sự thao thức, mong chờ chồng quay trở về. Trong văn học, ngọn đèn thường được dùng để diễn đạt nỗi nhớ mong, thao thức, chúng ta đã biết qua bài ca dao: Đèn thương nhớ ai/ Mà đèn không tắt. Hoặc trong Chuyện người con gái Nam Xương, người vợ nhớ chồng nên mỗi đêm chỉ bóng mình trên tường nói với con là bố. Hành động đó cũng là biểu hiện của nỗi nhớ thương. Đây là hình ảnh thường xuất hiện trong văn học, và trong tác phẩm của người phụ nữ cũng sử dụng ngọn đèn để diễn đạt nỗi nhớ thương. Trong căn phòng trống trải, quạnh hiu, chỉ có cây đèn là bạn đồng hành để chia sẻ mỗi nỗi lòng với người phụ nữ. Vì không có tinh thần, nên người phụ nữ cảm thấy đau khổ khi nhận ra rằng “Đèn có biết dường bằng chẳng biết”.
Nàng càng cảm nhận sâu sắc hơn nỗi cô đơn của chính mình. Để nhấn mạnh hơn vào tình trạng bi thương của mình, hình ảnh của bóng đèn cùng bóng người đượm màu thương, bóng đèn là tàn dần với đầu sợi bấc đèn cháy đỏ như hoa đèn, là dấu hiệu của việc dầu hao, bấc hỏng. Chứng tỏ người phụ nữ đã thao thức rất nhiều đêm, vật vờ, trông chờ, nhớ về chồng. Không gian bên ngoài khiến nỗi cô đơn của người phụ nữ được mô tả rõ hơn, tiếng gà kêu đau lòng, vùi dập. Kết hợp với từ láy phất phơ cho thấy tiết tấu buồn bã, chậm rãi, thể hiện tâm trạng buồn rầu của người phụ nữ. Hai hình ảnh này tương thích nhau để mô tả sự thao thức, vật vờ, nhớ nhung của phụ nữ trong cô đơn, lênh đênh. Từ đó, người phụ nữ cảm nhận sâu sắc hơn nỗi cô đơn: Thời gian trôi qua rất chậm, vô vị như niên/ Nỗi buồn kéo dài mênh mông như biển xa, thời gian trôi qua rất nặng nề. Cách đếm thời gian trong tâm trạng buồn bã cũng đã được Nguyễn Du đề cập: Nỗi buồn ngày càng tăng lên/ Ba mùa thu chỉ một ngày dài ghê. Nỗi buồn kéo dài mênh mông đến không lối thoát. Sử dụng phép so sánh để diễn đạt rõ ràng tâm trạng của người phụ nữ để thấy nỗi buồn mênh mông.
Nỗi cô đơn vây quanh, người phụ nữ cố gắng tìm mọi cách để trốn khỏi nó. Nàng đốt hương để tìm lại sự thanh thản trong lòng, nhưng lòng vẫn lo lắng, người phụ nữ càng chìm sâu hơn vào nỗi phiền muộn. Nàng dùng gương để tìm vui trong việc làm đẹp, nhưng khi nhìn vào gương, nàng phải đối mặt với sự cô đơn, lẻ loi, hơn nữa nàng nhận ra tuổi thanh xuân đã phai nhạt đi. Nước mắt càng trào dâng, đau khổ càng tràn ngập, nàng thấm thía nỗi cô đơn, tuổi thanh xuân tan phai trong nỗi buồn sầu. Nàng cố chạm vào dây đàn nhưng lại tự nhắc nhở về hoàn cảnh của mình, cảm thấy buồn phiền trước hình ảnh của cặp đôi, ẩn chứa trong các nhạc cụ: Đàn sắt, đàn cầm: gảy hòa âm với nhau như vợ chồng hòa thuận. Dây uyên: dây đàn uyên ương – biểu tượng cho đôi gắn bó, hòa hợp. Phím đàn loan phượng – biểu tượng của đôi gắn bó. Tất cả những nhạc cụ đều gắn bó với cặp đôi, chỉ có nàng một mình, cô đơn, lẻ loi. Thậm chí nỗi cô đơn khiến nàng lo sợ dây đàn sẽ đứt, phím đàn bị chùng, đó là dấu hiệu không may của cặp đôi. Nàng tìm kiếm niềm vui nhưng lại đối mặt với nỗi cô đơn mạnh mẽ hơn, càng buồn khổ hơn.
Nàng tìm kiếm gần gũi với thiên nhiên nhưng khoảng cách giữa nàng và chồng quá xa. Non Yên – nơi chiến trận xa xôi, khoảng cách vô hình. Nàng cố vượt qua khoảng cách bằng cách gửi nhớ nhung cho chồng qua gió đông, nhưng đây chỉ là giải pháp tưởng tượng, không thể thực hiện. Nàng phải đối mặt với thực tại, thấm thía với bi kịch của mình: cảnh xung quanh hiện hữu, sương khuya lạnh lẽo, tiếng trùng rả rích trong đêm. Cảnh tượng u ám, ảm đạm, bao trùm nàng, nàng sống trong đau đớn, nhớ về. Đoạn trích đã thể hiện nghệ thuật mô tả tâm lý nhân vật một cách tài tình. Tâm lí người phụ nữ được mô tả qua hành động và bối cảnh. Thể thơ lục bát kết hợp với từ ngữ tạo hình, gợi cảm đã mô tả thế giới nội tâm phong phú của nhân vật.
Qua đoạn trích, Đặng Trần Côn đã thành công trong việc diễn đạt những cung bậc, sắc thái khác nhau của người phụ nữ, nỗi cô đơn và buồn thương. Điều này thể hiện khát khao hạnh phúc của cặp đôi, một khía cạnh mới của nhân đạo. Đồng thời, đây cũng là lời tố cáo mạnh mẽ, đanh thép về chiến tranh phi nhân đạo đã tách rời hạnh phúc của cặp đôi.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 9
Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ là một ví dụ điển hình trong tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn. Đoạn trích không chỉ thể hiện được tâm trạng của người phụ nữ có chồng đi lính mà còn có nhiều nét đặc sắc về nghệ thuật. Với bút pháp sâu sắc và khéo léo, tác giả đã phản ánh một hiện thực xã hội về chiến tranh, mà không chỉ ảnh hưởng đến những người tham gia trực tiếp vào chiến đấu mà còn đến người thân của họ, đặc biệt là người vợ.
Đoạn trích thể hiện sự cô đơn và nỗi nhớ của người phụ nữ, mong muốn gửi tấm lòng đến chàng tấm lòng vàng. Các hành động và cử chỉ dần dần thể hiện nỗi cô đơn và nỗi buồn tủi chuyển sang nỗi bi ai, buồn rầu, tuyệt vọng.
Người phụ nữ đi dạo trong sự cô đơn, quanh quẩn bên chiếc rèm và cây đèn hoa. Hành động này thể hiện tâm trạng thơ thẩn của nàng khi thiếu vắng chàng. Nàng tự hỏi liệu đèn có hiểu được lòng nàng. Tâm trạng của nàng biến đổi từ thẫn thờ đến trông mong, buồn rầu và tuyệt vọng.
Nàng chờ đợi và trông mong, mỗi khoảnh khắc trôi qua dài như một năm, nỗi sầu giăng kín trong lòng nàng. Nàng tự thương lấy bản thân và cố gắng vượt qua nỗi buồn bằng cách đốt hương, soi gương và đánh đàn. Tuy nhiên, nỗi buồn và nỗi nhớ vẫn bao trùm nàng.
Người phụ nữ đốt hương nhưng lòng vẫn bất an, soi gương nhưng lại chứa chan nước mắt. Cô gái muốn đánh đàn để xua đi nỗi buồn nhớ nhưng lại sợ dây đàn đứt, phím đàn chùng.
Nàng đốt hương nhưng lòng vẫn mê mải, soi gương lại đau buồn. Cô muốn đánh đàn để giải tỏa lòng mình nhưng lại sợ dây đàn đứt, phím đàn chùng.
Người phụ nữ muốn gửi tấm lòng thủy chung và niềm nhớ thương sự lo lắng đến chồng trong muôn vàn nỗi nhớ.
Nàng nhờ gió đông gửi tấm lòng đến chàng nhưng liệu chàng có nhận được không. Trời cao không ai khôn ngoan đủ để hiểu được tâm trạng của nàng.
Người phụ nữ buồn rầu và nhớ thương, cảnh vật xung quanh cũng chìm trong bầu không khí buồn. Những hình ảnh thiên nhiên được nhìn qua con mắt của nàng mang đậm nét buồn thương.
Tiếng gà gáy trở nên buồn tẻ, cây hòe ủ rũ dưới bầu trời sương dằng dặc như nước mắt thầm lặng của người phụ nữ. Cảnh vật hiện lên như khuôn mặt buồn bi thiết của nàng.
Âm thanh của tiếng gà gáy và hình ảnh của cây hòe rủ bóng bốn bên tươi đẹp ngày nào bây giờ trở nên buồn rầu, chìm trong cảm xúc của người phụ nữ.
Như vậy, nhà thơ đã vẽ lên một bức tranh đẹp nhưng u buồn về người và cảnh. Bức tranh đó có hình ảnh của những bông hòe ủ rủ bốn bên, mềm mại những yếu ớt, có những hạt mưa phùn rơi trên thềm vắng. Người con gái như đang chuyển động từ dạo bước rồi ngồi rồi lại mong ngóng trông xa. Người phụ nữ trẻ tuổi đối mặt với nguy cơ trở thành góa phụ, cảm thấy cô đơn và lo lắng hơn bao giờ hết.
Tâm trạng cô đơn lẻ loi của người chinh phụ - mẫu 10
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn được viết vào khoảng nửa đầu thế kỷ XVIII, thời kì xã hội phong kiến rối ren và đầy biến động. Chiến tranh liên miên đã gây ra nhiều đau khổ cho nhân dân. Văn học thời kỳ này tập trung phản ánh bản chất tàn bạo của xã hội và nỗi đau khổ của những nạn nhân. Chinh phụ ngâm là một trong những tác phẩm đáng chú ý trong giai đoạn này, thu hút sự đồng cảm từ nhiều người đọc.
Nội dung của Chinh phụ ngâm phản ánh thái độ phê phán về chiến tranh và ca ngợi tình yêu, hạnh phúc lứa đôi. Điều này là mới mẻ và đáng chú ý trong văn học trước đó.
Người chinh phụ luôn hi vọng cho chồng mình một tương lai rực rỡ sau khi ra trận, nhưng sau khi chia tay, nàng phải đối mặt với cảnh sống lẻ loi, lo lắng cho chồng mỗi ngày. Cô đơn và buồn phiền ngập tràn trong lòng, khiến cho tuổi thanh xuân của nàng trôi qua trong nỗi trống rỗng và mơ mộng về một hạnh phúc xa xăm. Khúc ngâm đã diễn tả rõ tâm trạng ấy.
Đoạn trích về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ mô tả rất rõ nhiều cung bậc và sắc thái của nỗi cô đơn, nỗi buồn khổ của người phụ nữ trẻ đầy khát vọng về tình yêu và hạnh phúc lứa đôi.
Đoạn trích này có thể chia thành ba phần:
Phần một (từ câu 1 đến câu 16): Sự cô đơn của người chinh phụ khi phải sống trong tình trạng lẻ loi, sự chờ đợi kéo dài, và nỗ lực tìm kiếm sự giải tỏa nhưng không thành công.
Phần hai (từ câu 17 đến câu 28): Nỗi nhớ nhung về người chồng xa xôi; cảnh tượng buồn bã khiến trái tim của người phụ nữ trở nên đau đớn hơn.
Phần ba (từ câu 29 đến hết): Cảnh thiên nhiên đẹp đẽ khiến trái tim người chinh phụ như bùng cháy, khát khao hạnh phúc lứa đôi.
Sau khi tiễn chồng, người phụ nữ trở về nhà, trong lòng lo lắng về nguy hiểm trên chiến trường, lo sợ cho chồng. Cô tự hỏi tại sao họ phải chia lìa, tại sao cô phải sống trong cảnh lẻ loi. Những câu hỏi này không có câu trả lời. Tâm trạng băn khoăn, day dứt của người chinh phụ được tác giả diễn tả rất sống động bằng nghệ thuật miêu tả tâm lí tinh tế. Đoạn thơ này tập trung vào sự buồn bã và nhớ nhung.
Trong phần đầu, hành động và tâm trạng của người chinh phụ được tác giả mô tả rất rõ nét:
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng ?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết ?
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương!
Nàng đi 'dạo hiên vắng thầm gieo từng bước' trong nỗi cô đơn tràn ngập. Nhịp thơ chậm làm như thời gian dừng lại. Giữa không gian yên bình, tiếng bước chân âm thầm như làm đậm thêm cảm giác cô đơn, lẻ loi. Nỗi nhớ và mong chờ uất ức khiến bước chân trở nên nặng nề. Nàng bồn chồn, không yên, thỉnh thoảng buông rèm rồi lại kéo lên, trong lo lắng chờ đợi một tiếng chim thước, nhưng không thấy.
Nàng mong muốn có ai đó cảm thông và chia sẻ tâm trạng. Trong không gian yên tĩnh, chỉ có một chiếc đèn soi sáng trước mặt nàng. Ban đầu, nàng tưởng rằng đèn hiểu được tâm tư của mình, nhưng sau đó nghĩ: Liệu đèn có hiểu không, khi nó chỉ là một vật không tri giác. Nhìn đèn cháy suốt năm đêm, dầu đã cạn, bấc đã tàn, nàng bất giác nhớ đến hoàn cảnh của mình và trong lòng chất chứa nỗi thương xót: Hoa đèn kia cùng bóng người thật là đáng thương.
Bức tranh về người phụ nữ bước đi một mình ngoài hiên vắng và ngồi một mình dưới ánh đèn lịch cạn không thể chia sẻ cùng ai đã diễn tả sâu sắc tâm trạng cô đơn của người phụ nữ.
Tác giả mô tả cảm giác cô đơn của người phụ nữ trong tám câu thơ. Đó là cảm giác lúc nào và ở đâu cũng thấy lẻ loi: ban ngày, ban đêm, ngoài hiên vắng, trong căn phòng lạnh... Nỗi cô đơn lan tỏa trong không gian và kéo dài mãi theo thời gian, luôn ám ảnh nàng.
Cảnh vật xung quanh không góp chia mà ngược lại làm nổi lên nỗi buồn đau dữ dội của người phụ nữ, khiến nàng càng đau lòng, đầy uất ức:
Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa biển xa.
Tiếng gà gáy vào buổi sáng làm tăng thêm vẻ yên bình, tĩnh lặng. Những cây hòe rung rinh, gợi lên cảm giác buồn buông, u sầu. Trong không gian đó, người phụ nữ cảm thấy nhỏ bé, cô đơn đến tận cùng!
Ở những dòng thơ tiếp theo, nỗi đau lòng hiện rõ trong từng chữ, từng câu, mặc dù tác giả không đề cập đến hai chữ chiến tranh:
Hương gượng đốt hồn, đắm chìm,
Gương gượng soi, lệ rơi tuôn trào.
Sắt cầm gượng vẫy, đàn buồn,
Dây đàn gãy, phím ngại ngùng.
Người phụ nữ cố gắng tìm mọi cách để thoát khỏi cảm giác cô đơn đáng sợ nhưng không thành công. Nàng thử trang điểm, thử đàn để an ủi nhưng chỉ khiến cho nỗi đau càng sâu hơn. Mỗi cử động đều làm nổi lên nỗi thống khổ, làm nổi lên tình trạng cô đơn và lạc lõng. Khi 'hương gượng đốt', hồn nàng lại chìm sâu vào nỗi lo lắng. Khi 'gương gượng soi', nước mắt nàng lại tuôn trào nhớ về những ngày hạnh phúc đã qua. Khi nàng vẫy tay cầm đàn, dây đàn gãy, phím đàn ngại ngùng, nỗi lo âu và sầu muộn lại tràn ngập trong lòng nàng. Cuối cùng, người phụ nữ chỉ biết lặng lẽ trở về với nỗi cô đơn vô tận.
Sắt cầm, uyên ương, dây đàn là biểu tượng cho tình yêu, tình nghĩa vợ chồng. Nhưng giờ đây, khi vợ chồng xa cách, mọi thứ trở nên vô nghĩa. Dường như người phụ nữ không muốn chạm vào bất kỳ thứ gì, vì mỗi thứ đều làm nổi lên những ký ức đau lòng về quá khứ hạnh phúc và nỗi đau của hiện tại. Tâm trạng của nàng rối bời, lo lắng, làm cho cuộc sống trở nên khó khăn, bất an. Trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng, nàng chỉ còn biết gửi lời nhớ thương theo cơn gió:
Trái tim này liệu có gửi gió đông đến kịp không?
Ngàn vàng xin gửi tới non Yên.
Sau những khó khăn của một tâm trạng bế tắc, người phụ nữ bỗng nảy ra một ý tưởng rất chân thành và lãng mạn: mong ngọn gió xuân mang trái tim của mình tới chồng ở chiến trường xa, đang đấu tranh từng ngày từng giờ với cái chết để mong kiếm được chút danh vọng. Chắc chắn, chàng cũng nhớ nhà và người vợ trẻ yêu thương của mình:
Non Yên dù xa vời,
Nhớ chàng trên con đường lên bằng trời.
Sự xa cách giữa hai trái tim nhớ nhung được so sánh với vũ trụ vô tận: Nhớ chàng trên con đường lên bằng trời. Tìm kiếm trong kỷ niệm, trên con đường đến bên chàng, và trên con đường hướng lên bầu trời. Câu thơ sâu sắc về ý nghĩa và gọn gàng về hình thức. Cách thể hiện trực tiếp tâm trạng cá nhân như vậy cũng là điều hiếm thấy trong văn chương cổ điển của nước ta:
Bầu trời xa xôi không lối thoát,
Nỗi nhớ chàng không thể dứt được.
Hai câu thơ đầy ẩn ý này tạo nên sự tương phản sâu sắc, gợi lên cảm giác xót xa và cay đắng. Dù đất trời bao la, rộng lớn, nhưng liệu có ai hiểu được nỗi đau đớn giày vò tâm hồn người phụ nữ, như câu hỏi từng được đặt ra: Trời cao, đất dày, nỗi uất ức kêu gọi ai? Ai có thể chia sẻ cùng? Do đó, nỗi đau càng trở nên sâu sắc và không nguôi:
Cảnh buồn trái tim người đơn côi,
Cành cây sương phủ, tiếng trùng mưa phùn.
Giữa con người và cảnh vật, sự tương đồng làm cho nỗi đau thương trở nên cay đắng và vô tận. Cảnh vật xung quanh người phụ nữ trở thành tâm cảnh qua ánh mắt buồn rưng rức. Sự lạnh lùng của tâm hồn làm tăng thêm sự lạnh lẽo của cảnh vật. Giọt sương đọng trên cành cây, tiếng trùng reo rắc trong cơn mưa đêm, nhưng cảnh vật ấy lại gợi lên bao nỗi đau thương và khổ đau trong tâm hồn người phụ nữ. Ý thơ truyền đạt từ tình đến cảnh, từ cảnh quay về tình, lặp đi lặp lại để thể hiện rõ tình cảnh cô đơn và tâm trạng buồn của người phụ nữ. Dù ở đâu, lúc nào, làm gì, nàng vẫn chỉ là một mình, một bóng!
Bầu trời bao la không đồng và nỗi nhớ cũng vậy, nhưng suy tưởng có hạn; người phụ nữ trở lại với thực tế nghiệt ngã của cuộc sống. Ý thơ chuyển từ tình sang cảnh, khi thiên nhiên lạnh lẽo truyền vào tâm hồn người phụ nữ cảm giác lạnh lẽo:
Sương như búa, phai mòn gốc cây liễu,
Tuyết như dao, cưa đứt cành ngô khô.
Dường như người phụ nữ đã cảm nhận được sự tàn phá của thời gian chờ đợi. Tuy nhiên, đến câu: 'Sâu tường kêu vắng chuông chùa nện khơi', không khí trở nên dịu dàng hơn, bởi vì người phụ nữ chỉ cảm thấy thất vọng mà chưa chán nản. Tám câu cuối tạo ra một bức tranh sống động về tình yêu đặc biệt nhất trong Chinh phụ ngâm:
Vài tiếng dế nguyệt vẫn soi sáng trước ốc,
Một hàng tiêu gió reo ngoài hiên.
Lá cây lay nhẹ dưới làn gió,
Bóng hoa theo bóng trăng bay lên phía trước rèm.
Hoa nở dưới ánh trăng, trăng in vào từng cánh hoa.
Trăng len lỏi qua hoa, hoa rực sáng dưới ánh trăng,
Trước hoa, dưới trăng, trong lòng khắc khoải!
Ý thơ đi từ tình đến cảnh rồi lại từ cảnh trở về tình, như thế để thể hiện rõ tâm trạng của người phụ nữ, lúc nào, ở đâu... cô ấy vẫn chỉ lẻ loi một mình!
Từ hình ảnh mạnh mẽ trong câu 'một hàng tiêu gió reo ngoài hiên' đưa ta vào một tâm trạng mới của người phụ nữ. Sự hòa quyện giữa hoa và trăng khiến trái tim cô ấy rung động, khát khao hạnh phúc của tình yêu đôi. Cách mô tả dành cho hoa và trăng toát lên sự gần gũi, âu yếm mà vẫn rất tế nhị, kín đáo.
Tác giả đã sử dụng từ ngôn từ cẩn thận, đặc biệt là các tính từ để nhấn mạnh tính chất của các đối tượng: eo óc, phất phơ, đằng đẵng, dằng dặc, mê mải, châu chan, thăm thẳm, đau đáu... Về mặt âm nhạc, tác giả đã khai thác và phát triển một cách tài tình âm hưởng uyển chuyển, trầm bổng của thể thơ song thất lục bát để diễn tả cảm xúc giống như những đợt sóng dữ dội trong tâm trạng của người phụ nữ, đầy nhớ nhung, đầy lo lắng, đầy hy vọng và tuyệt vọng... trong hoàn cảnh cô đơn và khốn khổ.
Bằng bút pháp nghệ thuật tinh tế, tác giả đã biểu hiện được những biến động đa dạng, tinh tế của các cung bậc cảm xúc của người phụ nữ. Cảnh vật và tình cảm được mô tả rất phù hợp với diễn biến của tâm trạng nhân vật. Thông qua nỗi đau buồn của người phụ nữ sống trong tình yêu, cảnh vật cô đơn vì chồng tham gia vào những cuộc chiến quyền lực, tác giả muốn nêu cao hạnh phúc của đôi lứa và thể hiện thái độ phản đối, kháng cự với chiến tranh không công bằng. Tác phẩm Chinh phụ ngâm đã phản ánh được tư tưởng chủ đạo trong văn chương một thời, đó là tư tưởng yêu cầu quyền sống, quyền được hưởng hạnh phúc rất xứng đáng của con người.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Tâm trạng của Hồ Xuân Hương trong bài Tự Tình
- Tâm trạng của Liên khi phố huyện về đêm
- Tâm trạng của Liên lúc chiều tàn
- Tâm trạng nhân vật Tràng sáng hôm sau
- Tập làm văn Ăn khế trả vàng
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

