Động từ bất qui tắc Begin trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Begin trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Begin
Bắt đầu, khởi đầu
Cách chia động từ bất qui tắc Begin
Động từ nguyên thể | Begin |
Quá khứ | Began |
Quá khứ phân từ | Begun |
Ngôi thứ ba số ít | Begins |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Beginning |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Drink | Drank | Drunk |
Ring | Rang | Rung |
Shrink | Shrank | Shrunk |
Sing | Sang | Sung |
Sink | Sank | Sunk |
Spin | Spun/Span | Spun |
Spring | Sprang | Sprung |
Stink | Stank | Stunk |
Swim | Swam | Swum |