Động từ bất qui tắc Shrink trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Shrink trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shrink
Co lại, rút lại, ...
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Shrink |
Quá khứ | Shrank |
Quá khứ phân từ | Shrunk |
Ngôi thứ ba số ít | Shrinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Shrinking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Begin | Began | Begun |
Drink | Drank | Drunk |
Ring | Rang | Rung |
Sing | Sang | Sung |
Sink | Sank | Sunk |
Spin | Spun/Span | Spun |
Spring | Sprang | Sprung |
Stink | Stank | Stunk |
Swim | Swam | Swum |