Động từ bất qui tắc Sink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Sink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sink
Làm chìm, đánh đắm
Hạ xuống (dưới mực nước)
Đào, khoan (giếng, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Sink |
Quá khứ | Sank |
Quá khứ phân từ | Sunk |
Ngôi thứ ba số ít | Sinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sinking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Begin | Began | Begun |
Drink | Drank | Drunk |
Ring | Rang | Rung |
Shrink | Shrank | Shrunk |
Sing | Sang | Sung |
Spin | Spun/Span | Spun |
Spring | Sprang | Sprung |
Stink | Stank | Stunk |
Swim | Swam | Swum |