Động từ bất qui tắc Bind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Bind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bind
Buộc, trói
Ràng buộc
Ký hợp đồng học nghề
Liên kết, nối (Công nghệ)
Cách chia động từ bất qui tắc Bind
Động từ nguyên thể | Bind |
Quá khứ | Bound |
Quá khứ phân từ | Bound |
Ngôi thứ ba số ít | Binds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Binding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Find | Found | Found |
Grind | Ground | Ground |
Wind | Wound | Wound |