Động từ bất qui tắc Find (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Find (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Find
Tìm ra, tìm thấy
Nhận thấy, xét thấy
Cách chia động từ bất qui tắc Find
Động từ nguyên thể | Find |
Quá khứ | Found |
Quá khứ phân từ | Found |
Ngôi thứ ba số ít | Finds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Finding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bind | Bound | Bound |
Grind | Ground | Ground |
Wind | Wound | Wound |