Động từ bất qui tắc Grind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Grind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Grind
Xay, nghiền, tán
Cách chia động từ bất qui tắc Grind
Động từ nguyên thể | Grind |
Quá khứ | Ground |
Quá khứ phân từ | Ground |
Ngôi thứ ba số ít | Grinds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Grinding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bind | Bound | Bound |
Find | Found | Found |
Wind | Wound | Wound |