Động từ bất qui tắc Wind trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Wind trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wind
Cuốn, quấn, xoắn
Cách chia động từ bất qui tắc Wind
Động từ nguyên thể | Wind |
Quá khứ | Wound |
Quá khứ phân từ | Wound |
Ngôi thứ ba số ít | Winds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Winding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bind | Bound | Bound |
Find | Found | Found |
Grind | Ground | Ground |