Động từ bất qui tắc Breed (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Breed (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Breed

  • Gây giống, chăn nuôi (vật)

  • Nuôi dưỡng, dạy dỗ (người)

Cách chia động từ bất qui tắc Breed

Động từ nguyên thể Breed
Quá khứ Bred
Quá khứ phân từ Bred
Ngôi thứ ba số ít Breeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Breeding
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bleed Bled Bled
Feed Fed Fed
Feel Felt Felt
Meet Met Met
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên