Động từ bất qui tắc Feed (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Feed (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Feed

  • Cho (người, vật) ăn

  • Nuôi nấng

Cách chia động từ bất qui tắc Feed

Động từ nguyên thể Feed
Quá khứ Fed
Quá khứ phân từ Fed
Ngôi thứ ba số ít Feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Feeding
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bleed Bled Bled
Breed Bred Bred
Feel Felt Felt
Meet Met Met
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên