Động từ bất qui tắc Feel trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Feel trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Feel
Cảm thấy
Cảm nhận (bằng việc sờ soạng)
Cách chia động từ bất qui tắc Feel
Động từ nguyên thể | Feel |
Quá khứ | Felt |
Quá khứ phân từ | Felt |
Ngôi thứ ba số ít | Feels |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Feeling |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bleed | Bled | Bled |
Breed | Bred | Bred |
Feed | Fed | Fed |
Meet | Met | Met |
Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |