Động từ bất qui tắc Meet (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Meet (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Meet
Gặp nhau
Gặp gỡ, tụ họp
Cách chia động từ bất qui tắc Meet
Động từ nguyên thể | Meet |
Quá khứ | Met |
Quá khứ phân từ | Met |
Ngôi thứ ba số ít | Meets |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Meeting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bleed | Bled | Bled |
Breed | Bred | Bred |
Feed | Fed | Fed |
Feel | Felt | Felt |
Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |