Động từ bất qui tắc Forsake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Forsake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forsake
Từ bỏ, bỏ
Bỏ rơi
Cách chia động từ bất qui tắc Forsake
Động từ nguyên thể | Forsake |
Quá khứ | Forsook |
Quá khứ phân từ | Forsaken |
Ngôi thứ ba số ít | Forsakes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Forsaking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Mistake | Mistook | Mistaken |
Overtake | Overtook | Overtaken |
Shake | Shook | Shaken |
Take | Took | Taken |
Undertake | Undertook | Undertaken |