Động từ bất qui tắc Overtake trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overtake trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overtake
Bắt kịp, vượt (một xe đi khá chậm)
Cách chia động từ bất qui tắc Overtake
Động từ nguyên thể | Overtake |
Quá khứ | Overtook |
Quá khứ phân từ | Overtaken |
Ngôi thứ ba số ít | Overtakes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overtaking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Forsake | Forsook | Forsaken |
Mistake | Mistook | Mistaken |
Shake | Shook | Shaken |
Take | Took | Taken |
Undertake | Undertook | Undertaken |