Động từ bất qui tắc Undertake trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Undertake trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undertake
Bảo đảm, cam đoan
Cách chia động từ bất qui tắc Undertake
Động từ nguyên thể | Undertake |
Quá khứ | Undertook |
Quá khứ phân từ | Undertaken |
Ngôi thứ ba số ít | Undertakes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Undertaking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Forsake | Forsook | Forsaken |
Mistake | Mistook | Mistaken |
Overtake | Overtook | Overtaken |
Shake | Shook | Shaken |
Take | Took | Taken |